logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

El Salvador International Airport, San Salvador (SAL, MSLP)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào El Salvador International Airport, San Salvador

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Los Angeles (LAX)02:00đã hạ cánhUnited AirlinesUA167016
Washington (IAD)06:00đã hạ cánhSalamAirOV4326
Washington (IAD)06:00đã hạ cánhVolarisY44326
Houston (IAH)06:00đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 1467
AC 4754
Miami (MIA)06:00đã hạ cánh
American Airlines
Iberia
AA 2882
IB 4081
12
San Pedro Sula (SAP)06:45đã hạ cánhVolarisY44324
Los Angeles (LAX)
07:00
07:10
đang trên đường
bị trì hoãn
SalamAirOV4330
Los Angeles (LAX)
07:00
07:01
đang trên đường
bị trì hoãn
VolarisY44330
Los Angeles (LAX)
07:10
07:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
KLM
DL 1966
AF 5924
KL 8179
G19
Guatemala City (GUA)07:30đã hạ cánhSA AVIANCAAV572
San Jose (SJO)07:30đã hạ cánh
SA AVIANCA
Iberia
AV 619
IB 7800
Managua (MGA)07:35đã hạ cánhSA AVIANCAAV396
Miami (MIA)07:40đã hạ cánh
SA AVIANCA
Air Canada
United Airlines
Iberia
AV 310
AC 6143
UA 6706
IB 7806
San Francisco (SFO)
07:45
07:54
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
EVA Air
Turkish Airlines
AV 562
BR 3112
TK 9406
Dallas (DFW)
07:50
08:01
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
United Airlines
AV 440
UA 6703
Guatemala City (GUA)07:55không xác định
TAG
Air Atlanta Icelandic
5U 212
CC 212
Houston (IAH)
07:55
08:11
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 368
TK 9413
Los Angeles (LAX)
08:05
08:08
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
EVA Air
Air Canada
Turkish Airlines
AV 522
BR 3102
AC 6159
TK 9411
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Toronto (YYZ)
08:15
08:19
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
Air Canada
Turkish Airlines
AV 626
AC 6161
TK 9417
Ciudad de Mexico (MEX)
08:40
08:51
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
Air Canada
AV 430
AC 6146
Managua (MGA)08:40đã hạ cánhSA AVIANCAAV450
Washington (IAD)
09:20
09:24
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCAAV582
Bogotá (BOG)
09:25
09:29
đang trên đường
bị trì hoãn
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 383
TK 8451
Managua (MGA)09:45đang trên đườngSA AVIANCAAV392
Cancun (CUN)10:20đã lên lịch
SA AVIANCA
Air Canada
AV 650
AC 6160
Santo Domingo (SDQ)10:45đã lên lịchFlycanaDW1462
Panama City (PTY)11:50đã lên lịchSA AVIANCAAV317
Washington (IAD)11:55đã lên lịchSA AVIANCAAV584
Los Angeles (LAX)12:05đã lên lịch
SA AVIANCA
ANA
AV 524
NH 7827
Houston (IAH)12:40đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
Air Canada
UA 1468
AV 2264
AC 4756
17
Atlanta (ATL)13:26đã lên lịch
Delta Air Lines
KLM
DL 1978
KL 7325
G16
Dallas (DFW)14:00đã lên lịchAmerican AirlinesAA103512
Miami (MIA)14:12đã lên lịch
American Airlines
Iberia
AA 1508
IB 4373
19
Ciudad de Mexico (MEX)
15:24
15:34
đã lên lịch
bị trì hoãn
AeroMexico Connect
Air France
5D 629
AF 8115
16
Houston (IAH)15:30đã lên lịch
United Airlines
SA AVIANCA
Air Canada
UA 1130
AV 2262
AC 5459
17
Bogotá (BOG)16:05đã lên lịchSA AVIANCAAV131