logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mariscal Sucre Airport, Quito (UIO, SEQU)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mariscal Sucre Airport, Quito

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Atlanta (ATL)23:30đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
Korean Air
DL 632
LA 6360
KE 7298
A12
Fort Lauderdale (FLL)23:59đã hạ cánhJetBlue AirwaysB62850A6
Houston (IAH)00:40đã hạ cánhUnited AirlinesUA2083
Miami (MIA)01:24đã hạ cánhUPS Airlines5X439
Bogotá (BOG)02:35đã hạ cánhSA AVIANCAAV66
San Salvador (SAL)03:10đã hạ cánhSA AVIANCAAV456
Panama City (PTY)03:22đã hạ cánhCopa AirlinesCM153A9
Bogotá (BOG)04:35đã hạ cánh
SA AVIANCA
Air Canada
AV 124
AC 6131
Cuenca (CUE)05:20đã hạ cánh
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Delta Air Lines
LA 1407
DL 6212
DL 6731
1A4
Miami (MIA)06:00đang trên đườngAmerican AirlinesAA932A6
Panama City (PTY)06:19đã lên lịch
Copa Airlines
KLM
CM 210
KL 3044
A9
Guayaquil (GYE)06:51đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 1415
DL 6106
1A3
Orlando (MCO)07:35đã lên lịchSA AVIANCAAV7398
Guayaquil (GYE)07:40đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 1419
AM 8830
1A4
Guayaquil (GYE)07:51đã lên lịchSA AVIANCAAV1632
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Guayaquil (GYE)08:00đã lên lịchSA AVIANCAAV1630
Guayaquil (GYE)08:30đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 1413
AM 8831
1
Amsterdam (AMS)08:35đã lên lịchCargoluxCV6236
Catamayo (LOH)08:40đã lên lịchAeroregional6G875
Catamayo (LOH)08:40đã lên lịchStarlink AviationQ4875
Ciudad de Mexico (MEX)
09:10
09:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
AeromexicoAM685
Miami (MIA)
09:11
09:21
đã lên lịch
bị trì hoãn
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 1454
DL 6082
1A6
Guayaquil (GYE)09:26đã lên lịchSA AVIANCAAV1638
Coca (OCC)09:40đã lên lịch
LATAM Airlines
Aeromexico
LA 1397
AM 8843
1
Miami (MIA)
09:45
09:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
LATAM Cargo ChileUC1618
Bogotá (BOG)10:15đã lên lịch
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 8372
TK 9150
Galapagos Island (GPS)10:18đã lên lịchSA AVIANCAAV1686
Guayaquil (GYE)10:22đã lên lịchLATAM AirlinesLA14111
Miami (MIA)
11:05
11:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
LATAM Cargo ChileUC1402
Bogotá (BOG)11:10đã lên lịchLATAM AirlinesLA49021