logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mariscal Sucre Airport, Quito (UIO, SEQU)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mariscal Sucre Airport, Quito

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Miami (MIA)08:15đã hạ cánhAvianca CargoQT821
Catamayo (LOH)08:20đã hạ cánhStarlink AviationQ4870
Catamayo (LOH)08:20không xác địnhAeroregional6G870
Manta (MEC)08:26đã hạ cánhSA AVIANCAAV1691
Cuenca (CUE)08:39đã hạ cánhSA AVIANCAAV1605
Guayaquil (GYE)08:40đã hạ cánhLATAM AirlinesLA1360
Miami (MIA)08:50đã hạ cánhAtlas Air5Y5420
Bogotá (BOG)09:05đã hạ cánh
SA AVIANCA
Air Canada
AV 8377
AC 6126
Miami (MIA)09:30đã hạ cánhLATAM Cargo ChileUC1825
Buenos Aires (EZE)10:05đã hạ cánhSA AVIANCAAV646
Bogotá (BOG)10:12đã hạ cánhLATAM AirlinesLA4901
Coca (OCC)11:05đã hạ cánhStarlink AviationQ4840
Coca (OCC)11:05không xác địnhAeroregional6G840
Coca (OCC)11:16đã hạ cánhLATAM AirlinesLA1396
Catamayo (LOH)11:35đã hạ cánhStarlink AviationQ4874
Panama City (PTY)11:35đã hạ cánhCopa AirlinesCM829
Ciudad de Mexico (NLU)12:10đã hạ cánhAir CanadaAC7255
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Lima (LIM)12:20đã hạ cánh
LATAM Airlines
Iberia
LA 2382
IB 1510
Catamayo (LOH)12:20không xác địnhAeroregional6G874
Curitiba (CWB)12:30đã hạ cánhCargoluxCV6236
Curitiba (CWB)12:30đã hạ cánhCargoluxCV6225
Miami (MIA)13:04đã hạ cánhAmerican AirlinesAA833
Los Angeles (LAX)
14:13
17:36
đang trên đường
bị trì hoãn
LATAM Cargo ChileUC611
Amsterdam (AMS)14:35đã hạ cánh
KLM
Air France
Air France
KL 751
AF 3207
AF 3207
Guayaquil (GYE)14:48đã hạ cánhLATAM AirlinesLA1410
Miami (MIA)14:53đã hạ cánhSky Lease CargoGG4571
Galapagos Island (GPS)15:23đã hạ cánhSA AVIANCAAV1687
Guayaquil (GYE)15:24đã hạ cánh
LATAM Airlines
Iberia
LA 1420
IB 7289
Bogotá (BOG)15:30đã hạ cánhAvianca CargoQT825
Guayaquil (GYE)15:49đang trên đườngSA AVIANCAAV1683
Miami (MIA)
16:06
16:07
đang trên đường
bị trì hoãn
UPS Airlines5X434
Guayaquil (GYE)16:07đang trên đường
LATAM Airlines
Iberia
LA 1352
IB 7244
Guayaquil (GYE)16:15đang trên đườngSA AVIANCAAV1633
Madrid (MAD)16:15đang trên đường
Iberia
British Airways
Qatar Airways
LATAM Airlines
IB 6453
BA 4204
QR 5374
LA 5425
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Panama City (PTY)16:15đang trên đườngWingo PanamaWH938
Guayaquil (GYE)16:41đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
LA 1412
IB 7244
Guayaquil (GYE)17:00đã lên lịchSA AVIANCAAV1631
Miami (MIA)17:30đang trên đườngLATAM Cargo ChileUC1619
Panama City (PTY)17:37đang trên đườngCopa AirlinesCM159
Guayaquil (GYE)17:55đã lên lịchSA AVIANCAAV1639
Guayaquil (GYE)17:56đã lên lịch
LATAM Airlines
Iberia
LA 1418
IB 7289
Miami (MIA)19:05đang trên đường
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 1453
DL 6081
Cuenca (CUE)19:12đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 1402
DL 6184
Guayaquil (GYE)19:26đã lên lịchSA AVIANCAAV1673
Guayaquil (GYE)19:56đã lên lịch
LATAM Airlines
Delta Air Lines
LA 1416
DL 6150
São Paulo (VCP)20:00đang trên đườngAtlas Air5Y58
Bogotá (BOG)20:35đã lên lịch
SA AVIANCA
Turkish Airlines
AV 125
TK 9149
Panama City (PTY)20:37đã lên lịch
Copa Airlines
KLM
CM 152
KL 3030
Cuenca (CUE)20:57đã lên lịchSA AVIANCAAV1607
Atlanta (ATL)21:30đã lên lịch
Delta Air Lines
LATAM Airlines
Korean Air
DL 633
LA 6359
KE 7297
A12
Manta (MEC)21:37đã lên lịchSA AVIANCAAV1697