logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Franz Josef Strauss Airport, München (MUC, EDDM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Franz Josef Strauss Airport, München

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Amsterdam (AMS)11:00đã hạ cánh
KLM
China Eastern Airlines
Kenya Airways
China Southern Airlines
Aerolineas Argentinas
Garuda Indonesia
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1851
MU 1595
KQ 1791
CZ 7694
AR 7804
GA 9228
DL 9370
MF 9684
1
Berlin (BER)11:00đã hạ cánhLufthansaLH19312K10
Florence (FLR)11:00bị hủy
Air Dolomiti
Air China LTD
Air Canada
Lufthansa
United Airlines
EN 8193
CA 6452
AC 7347
LH 9437
UA 9697
2
Hamburg (HAM)11:00đã hạ cánh
Lufthansa
United Airlines
Air Canada
LH 2081
UA 9164
AC 9212
2K18
Milan (LIN)11:05đã hạ cánh
Air Dolomiti
Lufthansa
EN 8285
LH 7405
2K12
Palma Mallorca (PMI)11:05đã hạ cánhEurowingsEW19951
Venezia (VCE)11:05đã hạ cánh
Air Dolomiti
Air China LTD
Air Canada
Lufthansa
United Airlines
EN 8201
CA 6460
AC 7349
LH 9455
UA 9701
2K12
Frankfurt am Main (FRA)11:10đã hạ cánh
Lufthansa
Air China LTD
United Airlines
Air Canada
LH 100
CA 6071
UA 9178
AC 9214
2G81
Palma Mallorca (PMI)11:10đã hạ cánhCondorDE15091
Torino (TRN)11:15đã hạ cánh
Air Dolomiti
Air China LTD
Lufthansa
United Airlines
EN 8251
CA 6459
LH 9447
UA 9709
2G20
Barcelona (BCN)11:20đã hạ cánh
Lufthansa
Singapore Airlines
Air China LTD
United Airlines
LH 1809
SQ 2239
CA 6300
UA 9290
2G48
Palma Mallorca (PMI)11:20đã hạ cánh
Discover Airlines
Lufthansa
4Y 451
LH 4301
2G4
Palma Mallorca (PMI)11:20đã hạ cánhEurowingsEW2
Pula (PUY)11:20đã hạ cánh
Lufthansa
Croatia Airlines
LH 1723
OU 5388
2G82
Westerland (GWT)11:25đã hạ cánh
Lufthansa
United Airlines
LH 2185
UA 9463
2G16
Palma Mallorca (PMI)11:25đã hạ cánhEurowingsEW17871
Madrid (MAD)11:30đã hạ cánh
Iberia
American Airlines
IB 8684
AA 8628
1
Gudja (MLA)11:30đã hạ cánh
KM Malta Airlines
Qatar Airways
Lufthansa
KM 306
QR 4806
LH 6307
2K22
Istanbul (SAW)11:30đã hạ cánhPegasusPC10191
Luân Đôn (LHR)11:35đã hạ cánh
British Airways
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
American Airlines
BA 950
JL 6529
CX 7167
AA 7204
1
Dusseldorf (DUS)11:40đã hạ cánh
Lufthansa
Singapore Airlines
Air China LTD
Thai Airways International
TAP Air Portugal
LH 2007
SQ 2163
CA 6050
TG 7617
TP 7773
2K16
Luân Đôn (LHR)11:50đã hạ cánh
Lufthansa
United Airlines
LH 2471
UA 8851
2H40
Athens (ATH)11:55đã hạ cánhSky ExpressGQ8701
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Berlin (BER)12:00đã hạ cánh
Lufthansa
Singapore Airlines
Air China LTD
TAP Air Portugal
Thai Airways International
LH 1935
SQ 2177
CA 6116
TP 7729
TG 7845
2G10
Hamburg (HAM)12:00đã hạ cánh
Lufthansa
Singapore Airlines
Air China LTD
Thai Airways International
TAP Air Portugal
LH 2055
SQ 2161
CA 6114
TG 7625
TP 7691
2G26
Hurghada (HRG)12:05đã hạ cánh
Air Cairo
EgyptAir
SM 2930
MS 8233
1
Istanbul (SAW)12:05đã hạ cánhAJetVF411
Kos (KGS)12:15đã hạ cánhTUIflyX348071
Palma Mallorca (PMI)12:15đã hạ cánh
Vueling
Iberia
VY 3840
IB 5437
1
Kos (KGS)
12:21
12:33
đang trên đường
bị trì hoãn
TUIflyX38071
Antalya (AYT)12:25đã hạ cánh
SunExpress
Lufthansa
XQ 130
LH 9591
1
Roma (FCO)
12:25
12:59
đang trên đường
bị trì hoãn
LufthansaLH18672G16
Luxembourg (LUX)12:25đã hạ cánhLuxairLG97332
Washington (IAD)12:35đã hạ cánh
Lufthansa
United Airlines
LH 415
UA 8784
2L13
Amsterdam (AMS)
12:40
12:46
đang trên đường
bị trì hoãn
Lufthansa
Thai Airways International
Air Canada
LH 2303
TG 7853
AC 9482
2G82
Kerkyra (CFU)
12:44
12:46
đang trên đường
bị trì hoãn
Fly Air412
Lisboa (LIS)12:45đang trên đường
TAP Air Portugal
Aegean Airlines
Lufthansa
Azul
Azores Airlines
EgyptAir
TP 552
A3 1764
LH 6993
AD 7164
S4 8772
MS 9436
2G34
Erbil (EBL)
12:50
12:52
đang trên đường
bị trì hoãn
Iraqi AirwaysIA2971
Chicago (ORD)
12:55
13:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Lufthansa
United Airlines
Air Canada
LH 435
UA 8854
AC 9460
2L15
Kuwait City (KWI)13:00đang trên đườngKuwait AirwaysKU1731
Reykjavik (KEF)13:05đang trên đường
Icelandair
JetBlue Airways
Turkish Airlines
FI 532
B6 5632
TK 8795
1
Frankfurt am Main (FRA)13:10đang trên đường
Lufthansa
Thai Airways International
United Airlines
Air Canada
LH 104
TG 7934
UA 8954
AC 9391
2G20
Priština (PRN)13:10đã lên lịchBul AirBVL62501
Bergen (BGO)13:15đang trên đườngWideroeWF18681
Dubai (DXB)
13:15
13:20
đang trên đường
bị trì hoãn
Emirates
Qantas
EK 49
QF 8049
1
Edinburgh (EDI)13:15đang trên đườngeasyJetU232631
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Izmir (ADB)
13:20
13:33
đang trên đường
bị trì hoãn
SunExpress
Lufthansa
XQ 976
LH 9577
1
Los Angeles (LAX)
13:20
13:56
đang trên đường
bị trì hoãn
Lufthansa
Air New Zealand
Brussels Airlines
Austrian
United Airlines
LH 453
NZ 4215
SN 7247
OS 7330
UA 8861
2L30
Amsterdam (AMS)13:25đang trên đường
KLM
Kenya Airways
Aeromexico
China Southern Airlines
Garuda Indonesia
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1853
KQ 1793
AM 6403
CZ 7696
GA 9372
DL 9552
MF 9686
1
Lamezia Terme (SUF)13:25đang trên đườngLufthansaLH19032G4
Vancouver (YVR)13:25đang trên đường
Lufthansa
Air Canada
LH 477
AC 9432
2L11
Hamburg (HAM)13:30đang trên đườngLufthansaLH20572G46
Priština (PRN)13:30đang trên đường
Eurowings
Lufthansa
EW 6614
LH 5393
1
Paris (CDG)13:40đang trên đường
Lufthansa
United Airlines
LH 2229
UA 9430
2K22
Gothenburg (GOT)13:40đang trên đường
Lufthansa
SAS
Air Canada
United Airlines
LH 2429
SK 3631
AC 9390
UA 9444
2G18
Istanbul (IST)13:40đang trên đường
Turkish Airlines
Gulf Air
TK 1633
GF 6021
1
Luân Đôn (LHR)13:40đang trên đường
Lufthansa
United Airlines
LH 2473
UA 9230
2L1
Manchester (MAN)13:40đang trên đường
Lufthansa
Austrian
United Airlines
LH 2501
OS 7358
UA 8985
2L6
Barcelona (BCN)13:45đang trên đường
Lufthansa
SA AVIANCA
United Airlines
Air Canada
LH 1811
AV 6504
UA 9291
AC 9315
2K20
Bilbao (BIO)13:45đang trên đường
Air Baltic
SWISS
Air Canada
BT 1825
LX 3801
AC 9342
2K4
Dusseldorf (DUS)13:48đã lên lịch2
Oslo (OSL)13:50đang trên đường
Air Baltic
SAS
Air Canada
BT 2453
SK 3687
AC 9488
2K27
Bucharest (OTP)13:50đang trên đường
Lufthansa
United Airlines
Air Canada
LH 1651
UA 9219
AC 9442
2K8
Edinburgh (EDI)13:55đang trên đườngLufthansaLH25252H40
Ljubljana (LJU)13:55đã lên lịchLufthansaLH16972G81
Milan (MXP)13:55đã lên lịch
Lufthansa
United Airlines
Air Canada
LH 1855
UA 8783
AC 9251
2T2
Palermo (PMO)13:55đã lên lịchLufthansaLH19152K25
Sofia (SOF)13:55đang trên đường
Lufthansa
SWISS
United Airlines
Air Canada
LH 1703
LX 3817
UA 9245
AC 9524
2T2