logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Marco Polo Airport, Venezia (VCE, LIPZ)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Marco Polo Airport, Venezia

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Belfast (BFS)03:30đã hạ cánhLuxwingBN290224
Warszawa (WAW)07:45đã hạ cánhWizz AirW6134525
Vienna (VIE)07:50đã hạ cánhLauda EuropeLW78122
Napoli (NAP)07:55đã hạ cánhRyanairFR82521
Milan (BGY)07:56đã hạ cánhRyanairFR2
Madrid (MAD)08:15đã hạ cánhRyanairFR84921
Belgrade (BEG)08:28đã hạ cánhSpree Flug2
Istanbul (IST)08:30đã hạ cánh
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Thai Airways International
TK 1867
MH 4343
TG 9104
22
Palermo (PMO)08:30đã hạ cánhRyanairFR57621
Copenhagen (CPH)08:40đã hạ cánhRyanairFR78321
Barcelona (BCN)08:45đã hạ cánh
Vueling
Qatar Airways
Iberia
VY 6400
QR 3799
IB 5608
25
Paris (CDG)08:55đã hạ cánh
Air France
Air Austral
Delta Air Lines
AF 1126
UU 8126
DL 8294
21
Thành phố New York (EWR)09:05đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Lufthansa
Austrian
Brussels Airlines
UA 170
LX 3081
AC 3746
LH 7734
OS 7788
SN 9034
24
Thành phố New York (JFK)09:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
KLM
DL 288
AF 3591
KL 6011
2633
Luân Đôn (LGW)09:10đã hạ cánheasyJetU2829322
Nice (NCE)09:10đã hạ cánheasyJetU2400221
München (MUC)09:25đã hạ cánh
Air Dolomiti
Air China LTD
ANA
Air Canada
Lufthansa
United Airlines
EN 8200
CA 6457
NH 6854
AC 7348
LH 9454
UA 9698
25
Brindisi (BDS)09:30đã hạ cánhRyanairFR357232
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Philadelphia (PHL)09:30đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Finnair
Iberia
AA 714
BA 1600
AY 4155
IB 4998
23264
Köln (CGN)09:35đã hạ cánhRyanairFR161921
Praha (PRG)09:45đã hạ cánhWizz AirW6672023
Luân Đôn (STN)09:50đã hạ cánhRyanairFR79225
Zürich (ZRH)09:55đã hạ cánh
Air Baltic
Air Canada
BT 1660
AC 6764
22
Paris (ORY)10:05đã hạ cánheasyJetU240102
Frankfurt am Main (FRA)10:10đã hạ cánh
Lufthansa
Air China LTD
ANA
United Airlines
Air Canada
LH 324
CA 6074
NH 6201
UA 9078
AC 9310
2
Vienna (VIE)10:15đang trên đường
Austrian
Air Canada
OS 521
AC 6214
2
Bristol (BRS)10:20đang trên đườngeasyJetU228312
Luxembourg (LUX)10:20đã hạ cánh
Luxair
Alitalia
LG 6541
AZ 7891
2
Roma (FCO)10:30đang trên đường
ITA Airways
Etihad Airways
Ethiopian Airlines
Kenya Airways
Korean Air
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
China Southern Airlines
Hainan Airlines
AZ 1463
EY 2902
ET 4003
KQ 4368
KE 6295
DL 6646
AR 7240
CZ 7358
HU 8239
2
Lamezia Terme (SUF)10:30đang trên đườngRyanairFR36242
Manchester (MAN)10:40đang trên đườngRyanairFR28982
Lisboa (LIS)
10:45
11:48
đang trên đường
bị trì hoãn
TAP Air Portugal
LOT - Polish Airlines
Azul
Alitalia
Azores Airlines
TP 860
LO 4744
AD 7247
AZ 7539
S4 8498
2
Bournemouth (BOH)
10:55
11:08
đang trên đường
bị trì hoãn
RyanairFR52026
Brussels (BRU)11:10đang trên đường
Brussels Airlines
Air Canada
Hainan Airlines
United Airlines
SN 3201
AC 6332
HU 8571
UA 9901
2
Madrid (MAD)11:15đang trên đường
Iberia
Vueling
Qatar Airways
American Airlines
IB 3242
VY 5108
QR 6573
AA 8707
2
Paris (CDG)11:20đã lên lịch
Air France
China Eastern Airlines
Kenya Airways
Gol
Korean Air
Delta Air Lines
AF 1426
MU 1657
KQ 3064
G3 5154
KE 6403
DL 8516
2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Warszawa (WAW)11:20đang trên đườngLOT - Polish AirlinesLO3092
Dusseldorf (DUS)11:30đang trên đườngAir BalticBT98102
Luân Đôn (LHR)11:35đang trên đường
British Airways
American Airlines
Jet Linx Aviation
BA 578
AA 6837
JL 7159
2
Atlanta (ATL)
11:40
12:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Air France
KLM
DL 192
AF 3648
KL 6073
2633
Dublin (DUB)11:40đang trên đường
Aer Lingus
American Airlines
EI 422
AA 8101
2
Olbia (OLB)12:30đã lên lịchVoloteaV712152
Reggio Calabria (REG)12:40đã lên lịchRyanairFR85962
Zürich (ZRH)12:46đã lên lịchVistaJet2
Mulhouse (BSL)12:50đã lên lịcheasyJetU240842
München (MUC)12:50đã lên lịch
Air Dolomiti
Lufthansa
United Airlines
EN 8202
LH 9456
UA 9699
2
Istanbul (IST)13:00đã lên lịch
Turkish Airlines
IndiGo
TK 1871
6E 4109
22
Zürich (ZRH)13:04đã lên lịchVistaJet2
Amsterdam (AMS)13:15đã lên lịch
KLM
Kenya Airways
Delta Air Lines
Garuda Indonesia
KL 1631
KQ 1655
DL 9330
GA 9486
2
Dubai (DXB)13:25đang trên đường
Emirates
Qantas
EK 135
QF 8135
2
Paris (CDG)13:30đã lên lịcheasyJetU245512
Copenhagen (CPH)13:30đã lên lịchNorwegianDY37402
Luân Đôn (LHR)13:45đã lên lịch
British Airways
American Airlines
BA 470
AA 6686
2
Olbia (OLB)13:50đã lên lịcheasyJetU240622
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Frankfurt am Main (FRA)13:55đã lên lịch
Lufthansa
Luxair
Air Canada
United Airlines
LH 326
LG 1521
AC 9172
UA 9457
2
Vienna (VIE)13:55đã lên lịchAustrianOS5232
Zürich (ZRH)14:00đã lên lịch
SWISS
Air Canada
United Airlines
LX 1662
AC 6762
UA 9750
2
Bari (BRI)14:05đã lên lịchRyanairFR8112
Roma (FCO)14:30đã lên lịch
ITA Airways
Luxair
Bulgaria Air
Etihad Airways
Air Europa
Ethiopian Airlines
Middle East Airlines
Delta Air Lines
TAP Air Portugal
Aerolineas Argentinas
China Airlines
TAROM
AZ 1475
LG 1261
FB 1611
EY 2951
UX 3193
ET 4037
ME 4275
DL 6679
TP 7134
AR 7242
CI 9257
RO 9623
2
Catania (CTA)14:35đã lên lịchRyanairFR3772
Catania (CTA)14:35đã lên lịchWizz AirW665052
Paris (ORY)14:50đã lên lịcheasyJetU248252
Madrid (MAD)14:55đã lên lịch
Iberia
Vueling
American Airlines
IB 3262
VY 5268
AA 8773
2
Las Palmas (LPA)15:00đã lên lịchBinter CanariasNT30622
Paris (CDG)15:05đã lên lịcheasyJetU240062
Napoli (NAP)15:10đã lên lịchRyanairFR8692
Tunis (TUN)15:20đã lên lịchTunisairTU4722
Barcelona (BCN)15:30đã lên lịchRyanairFR7772
Nice (NCE)15:48đã lên lịchNetJets EuropeNJE2
Dublin (DUB)15:55đã lên lịchRyanairFR30862