logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân Bay Geneva (GVA, LSGG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân Bay Geneva

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Paris (LBG)00:03đã hạ cánhFly 71
Leipzig-Halle (LEJ)05:43đã hạ cánhDHL AirD049821
Milan (MXP)06:07đã hạ cánhDHL AirD048941
Köln (CGN)06:39đã hạ cánhSprint AirP869321
Mulhouse (BSL)06:47đã hạ cánhFedExFX48621
Thành phố New York (EWR)
07:30
09:25
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 956
LX 3217
AC 3708
OS 7784
LH 7952
SN 9021
1155
Doha (DOH)07:35đã hạ cánh
Qatar Airways
RwandAir
SriLankan Airlines
Virgin Australia
Oman Air
Malaysia Airlines
QR 101
WB 1438
UL 3577
VA 6179
WY 6361
MH 9233
12
Washington (IAD)07:40đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Brussels Airlines
Lufthansa
UA 974
LX 3203
AC 3830
OS 7764
SN 8950
LH 9371
14
Luxembourg (LUX)07:40đã hạ cánhLuxairLG836115
Palma Mallorca (PMI)07:50đã hạ cánheasyJetU2728113
Abu Dhabi (AUH)07:55đã hạ cánh
Etihad Airways
SriLankan Airlines
flynas
Air New Zealand
Gulf Air
EY 145
UL 2351
XY 3051
NZ 4241
GF 5111
16
Brussels (BRU)
07:55
07:58
đang trên đường
bị trì hoãn
Brussels Airlines
SWISS
SN 2711
LX 4551
14
Nice (NCE)08:00đã hạ cánheasyJetU2174111
Amsterdam (AMS)08:20đang trên đường
KLM
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
KL 1929
MU 1785
CZ 7713
MF 9616
DL 9618
15
Paris (CDG)08:20đang trên đường
Air France
SWISS
Gol
Korean Air
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
AF 1542
LX 4601
G3 5203
KE 6347
DL 8418
UU 8542
MK 9596
11
Zürich (ZRH)08:26đã lên lịchGerman AirwaysZQ9011
Zürich (ZRH)08:30đã lên lịch
SWISS
Etihad Airways
Air Canada
LX 2802
EY 6217
AC 6809
17
Malaga (AGP)08:35đang trên đườngeasyJetU2702313
Frankfurt am Main (FRA)08:35đang trên đường
Cityjet
Ethiopian Airlines
SWISS
ANA
Thai Airways International
Air India
Air Canada
WX 1212
ET 1660
LX 3661
NH 6179
TG 7694
AI 8864
AC 9279
14
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Paris (LBG)08:37đang trên đường1
Vienna (VIE)08:50đang trên đường
Austrian
SWISS
OS 571
LX 3561
16
München (MUC)08:55đã lên lịch
Air Dolomiti
Lufthansa
EN 8068
LH 9426
14
Istanbul (IST)09:00đang trên đường
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Pakistan International Airlines
Thai Airways International
TK 1917
WB 1259
6E 4097
PK 5917
TG 9016
17
Paris (LBG)09:01đã lên lịch1
Paris (ORY)09:05đã lên lịcheasyJetU2133811
Thành phố New York (JFK)09:15đang trên đường
SWISS
United Airlines
LX 23
UA 9719
16
Madrid (MAD)09:15đang trên đường
Iberia
Vueling
Finnair
TAAG
Jet Linx Aviation
American Airlines
IB 8674
VY 5287
AY 5569
DT 6484
JL 6947
AA 8739
15
Brussels (BRU)09:20đã lên lịcheasyJetU2152813
Luân Đôn (LHR)09:20đang trên đường
British Airways
JetBlue Airways
American Airlines
BA 724
B6 6264
AA 6859
12
Barcelona (BCN)09:30đã lên lịcheasyJetU2710513
Olbia (OLB)09:30đã lên lịcheasyJetU2141815
Luân Đôn (LHR)09:35đã lên lịch
SWISS
United Airlines
LX 359
UA 9735
14
Paris (CDG)09:40đã lên lịch
Air France
China Eastern Airlines
Kenya Airways
Vietnam Airlines
SWISS
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
AF 1642
MU 1877
KQ 3028
VN 3098
LX 4603
DL 8522
UU 8642
MK 9598
11
Warszawa (WAW)09:45đang trên đườngLOT - Polish AirlinesLO41712
Luân Đôn (LTN)09:45đã lên lịcheasyJetU2253314
Zürich (ZRH)10:00đã lên lịch
Helvetic Airways
Singapore Airlines
Etihad Airways
Cathay Pacific
United Airlines
2L 2804
SQ 2904
EY 6222
CX 6605
UA 9746
17
Brussels (BRU)10:05đã lên lịch
SWISS
Brussels Airlines
LX 791
SN 5109
14
Frankfurt am Main (FRA)10:05đã lên lịch
SWISS
Singapore Airlines
Lufthansa
ANA
Air Canada
United Airlines
LX 1081
SQ 2951
LH 5742
NH 6764
AC 6846
UA 9763
12
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Bordeaux (BOD)10:10đã lên lịcheasyJetU2132011
Milan (LIN)10:11đã lên lịchFlexjetLXJ1
Roma (FCO)10:20đã lên lịcheasyJetU2141215
Napoli (NAP)10:20đã lên lịcheasyJetU2144814
Copenhagen (CPH)10:25đã lên lịchCityjetWX61316
Athens (ATH)10:30đang trên đường
Aegean Airlines
SWISS
A3 854
LX 4335
12
Lisboa (LIS)10:30đã lên lịcheasyJetU2764113
Beirut (BEY)10:35đang trên đường
Middle East Airlines
Air Canada
ME 213
AC 6525
16
Paris (LBG)10:35đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Ajaccio (AJA)10:40đã lên lịcheasyJetU2130811
Luân Đôn (LHR)10:40đã lên lịch
British Airways
Qatar Airways
JetBlue Airways
Jet Linx Aviation
American Airlines
Malaysia Airlines
BA 726
QR 5874
B6 6296
JL 6519
AA 6861
MH 9852
15
Drachten (QYC)10:44đã lên lịch1
Roma (FCO)10:45đã lên lịch
ITA Airways
Etihad Airways
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
China Southern Airlines
AZ 576
EY 2852
DL 6630
AR 7218
CZ 7366
14
Thành phố New York (JFK)10:45đang trên đườngDelta Air LinesDL1001C617
Luân Đôn (LGW)11:05đã lên lịcheasyJetU2848714
Amsterdam (AMS)11:10đã lên lịch
KLM
China Eastern Airlines
Malaysia Airlines
Korean Air
SAS
China Southern Airlines
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1931
MU 1787
MH 5687
KE 6417
SK 6692
CZ 7714
DL 9617
MF 9618
13
Paris (CDG)11:10đã lên lịch
Air France
China Eastern Airlines
Air Europa
Kenya Airways
Vietnam Airlines
SWISS
Gol
Air Baltic
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
SAS
AF 1842
MU 1691
UX 2249
KQ 3104
VN 3140
LX 4605
G3 5202
BT 5794
DL 8524
UU 8842
MK 9592
SK 9759
11
Porto (OPO)11:10đã lên lịcheasyJetU2145212
Copenhagen (CPH)11:20đã lên lịcheasyJetU2153815
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Valencia (VLC)11:20đã lên lịchSWISSLX213116
Belgrade (BEG)11:30đã lên lịcheasyJetU2149217
Catania (CTA)11:35đã lên lịchSWISSLX238714
Luân Đôn (LHR)11:35đã lên lịch
SWISS
United Airlines
LX 353
UA 9743
13
Priština (PRN)11:35đã lên lịcheasyJetU2149416
Lyon (LYS)11:38đã lên lịcheasyJetU21
Milan (MXP)11:44đã lên lịchGlobeAir1
Lisboa (LIS)11:50đã lên lịcheasyJetU2146213
Madrid (MAD)11:50đã lên lịchIberiaIB348012
Luân Đôn (LHR)12:00đã lên lịchBritish AirwaysBA72815
Olbia (OLB)12:08đã lên lịchPADAviation1
Lisboa (LIS)12:10đã lên lịchTAP Air PortugalTP94014
Priština (PRN)12:10đã lên lịchSWISSLX143116
Sofia (SOF)12:10đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Bologna (BLQ)12:29đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Djerba (DJE)12:30đã lên lịcheasyJetU2158417
München (MUC)12:30đã lên lịchAir DolomitiEN807013
Priština (PRN)12:46đã lên lịchGP AviationIV7021
Santiago De Compostela (SCQ)12:50đã lên lịcheasyJetU2137414
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Nice (NCE)12:57đã lên lịchVistaJet1
Paris (LBG)12:58đã lên lịch1
Zürich (ZRH)13:00đã lên lịchSWISSLX282413
Marrakech (RAK)13:05đã lên lịcheasyJetU2155412
Dubai (DXB)
13:15
13:16
đang trên đường
bị trì hoãn
EmiratesEK8937
Istanbul (SAW)13:20đã lên lịchPegasusPC95314
Frankfurt am Main (FRA)13:25đã lên lịchAir DolomitiEN809412
Lille (LIL)13:25đã lên lịcheasyJetU2134411
Madrid (MAD)13:25đã lên lịchIberiaIB349015
Paris (LBG)13:27đã lên lịchJetfly Aviation1
Amsterdam (AMS)13:35đã lên lịchKLMKL193313
Istanbul (IST)13:45đã lên lịchTurkish AirlinesTK192115
Split (SPU)13:45đã lên lịcheasyJetU2150412
Paris (CDG)13:50đã lên lịchAir FranceAF144211
Manchester (MAN)13:55đã lên lịcheasyJetU2218514
Edinburgh (EDI)14:00đã lên lịcheasyJetU2329113
Kuwait City (KWI)14:00đã lên lịchKuwait AirwaysKU16116
Zürich (ZRH)14:00đã lên lịchSWISSLX280617
Frankfurt am Main (FRA)14:05đã lên lịchSWISSLX108315