logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân Bay Geneva (GVA, LSGG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân Bay Geneva

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Leipzig-Halle (LEJ)05:59đã hạ cánhDHL AirD0
Paris (CDG)06:03đã hạ cánhASL Airlines IrelandAG4828
Addis Ababa (ADD)06:30đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
RwandAir
RwandAir
RwandAir
ET 728
WB 1240
WB 1242
WB 1242
17
Bắc Kinh (PEK)07:15đã hạ cánh
Air China LTD
SWISS
TAP Air Portugal
CA 861
LX 4341
TP 8333
15
Thành phố New York (EWR)07:30đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 956
LX 3217
AC 3708
OS 7784
LH 7952
SN 9021
1C163
Washington (IAD)07:40đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Brussels Airlines
Lufthansa
UA 974
LX 3203
AC 3830
OS 7764
SN 8950
LH 9371
1C154
Abu Dhabi (AUH)07:45đã hạ cánh
Etihad Airways
SriLankan Airlines
flynas
Air New Zealand
Gulf Air
EY 51
UL 2351
XY 3051
NZ 4241
GF 5111
16
Sofia (SOF)07:45đã hạ cánhWizz AirW6431912
Brussels (BRU)07:55đã hạ cánh
Brussels Airlines
SWISS
SN 2711
LX 4551
17
Palma Mallorca (PMI)07:55đã hạ cánheasyJetU2728112
Barcelona (BCN)08:00đã hạ cánh
Vueling
Qatar Airways
Iberia
VY 6203
QR 3728
IB 5557
13
Amsterdam (AMS)08:20đã hạ cánh
KLM
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
Delta Air Lines
KL 1929
MU 1785
CZ 7713
MF 9616
DL 9618
17
Paris (CDG)08:20đã hạ cánh
Air France
SWISS
Gol
Korean Air
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
AF 1542
LX 4601
G3 5203
KE 6347
DL 8418
UU 8542
MK 9596
11
Zürich (ZRH)08:30đã hạ cánh
SWISS
SAS
Etihad Airways
Air Canada
LX 2802
SK 3526
EY 6217
AC 6809
12
Malaga (AGP)08:35đã hạ cánheasyJetU2702314
Frankfurt am Main (FRA)08:35đã hạ cánh
Cityjet
Ethiopian Airlines
SWISS
ANA
Thai Airways International
Air India
Air Canada
WX 1212
ET 1660
LX 3661
NH 6179
TG 7694
AI 8864
AC 9279
15
Praha (PRG)08:50đã hạ cánhMHS AviationM21
Vienna (VIE)08:50đã hạ cánh
Austrian
Ethiopian Airlines
SWISS
OS 571
ET 1202
LX 3561
13
Amsterdam (AMS)08:50đã hạ cánheasyJetU2786513
Luân Đôn (LHR)08:50đã hạ cánh
British Airways
American Airlines
BA 724
AA 6859
17
München (MUC)08:55đã hạ cánh
Air Dolomiti
Lufthansa
EN 8068
LH 9426
17
Brussels (BRU)09:00đã hạ cánheasyJetU2152815
Istanbul (IST)09:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Pakistan International Airlines
Air Canada
Thai Airways International
TK 1917
WB 1259
6E 4097
PK 5917
AC 6681
TG 9016
16
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Nice (NCE)09:05đã hạ cánheasyJetU2132611
Bristol (BRS)09:15đã hạ cánheasyJetU2288313
Thành phố New York (JFK)09:15đã hạ cánh
SWISS
United Airlines
LX 23
UA 9719
14
Madrid (MAD)09:15đã hạ cánh
Iberia
Vueling
Finnair
TAAG
Jet Linx Aviation
IB 8674
VY 5287
AY 5569
DT 6484
JL 6947
14
Barcelona (BCN)09:20đã hạ cánheasyJetU2710512
Bordeaux (BOD)09:25đã hạ cánheasyJetU2132011
Luân Đôn (LHR)09:35đã hạ cánh
SWISS
United Airlines
LX 359
UA 9735
12
Nantes (NTE)09:35đã hạ cánheasyJetU2131411
Paris (CDG)09:40đã hạ cánh
Air France
China Eastern Airlines
Kenya Airways
Vietnam Airlines
SWISS
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
AF 1642
MU 1877
KQ 3028
VN 3098
LX 4603
DL 8522
UU 8642
MK 9598
11
Porto (OPO)09:40đã hạ cánheasyJetU2773515
Lisboa (LIS)09:45đã hạ cánheasyJetU2764113
Warszawa (WAW)09:45đã hạ cánhLOT - Polish AirlinesLO41716
Faro (FAO)09:50đã hạ cánheasyJetU2752512
Montréal (YUL)09:50đã hạ cánh
Air Canada
Middle East Airlines
SWISS
Lufthansa
United Airlines
AC 884
ME 4550
LX 4643
LH 6829
UA 8390
17
Manchester (MAN)09:55đã hạ cánheasyJetU2218316
Luân Đôn (LTN)10:00đã hạ cánheasyJetU2253514
Zürich (ZRH)10:00đã hạ cánh
SWISS
Singapore Airlines
SAS
Etihad Airways
Air Canada
United Airlines
LX 2804
SQ 2904
SK 3528
EY 6222
AC 6824
UA 9746
15
Brussels (BRU)10:05đã hạ cánh
SWISS
Brussels Airlines
LX 791
SN 5109
17
Frankfurt am Main (FRA)10:05đã hạ cánh
SWISS
Singapore Airlines
Lufthansa
ANA
Air Canada
United Airlines
LX 1081
SQ 2951
LH 5742
NH 6764
AC 6846
UA 9763
12
Helsinki (HEL)10:05đã hạ cánh
Finnair
Iberia
TAP Air Portugal
Jet Linx Aviation
AY 1531
IB 376
TP 8349
JL 9309
12
Paris (ORY)10:10đã hạ cánheasyJetU2172111
Djerba (DJE)
10:25
12:05
đang trên đường
bị trì hoãn
TunisairTU87413
Athens (ATH)10:30đã hạ cánh
Aegean Airlines
SWISS
Air Canada
A3 854
LX 4335
AC 6043
15
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Beirut (BEY)10:35đã hạ cánh
Middle East Airlines
Air Canada
ME 213
AC 6525
17
Alicante (ALC)10:40đã hạ cánheasyJetU2138214
Bastia (BIA)10:41đã hạ cánhAlpAviaAL3371
Roma (FCO)10:45đã hạ cánh
ITA Airways
Etihad Airways
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
China Southern Airlines
AZ 576
EY 2852
DL 6630
AR 7218
CZ 7366
12
Thành phố New York (JFK)10:45đã hạ cánhDelta Air LinesDL1001C616
Figari (FSC)10:50đã hạ cánheasyJetU2135011
Ibiza (IBZ)10:50đã hạ cánheasyJetU2139816
Luân Đôn (LGW)10:50đã hạ cánheasyJetU2848713
Constanta (CND)10:59đã hạ cánhAtlas Air Service1
Luân Đôn (LHR)11:00đã hạ cánh
British Airways
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
American Airlines
Malaysia Airlines
BA 726
QR 5874
JL 6519
AA 6861
MH 9852
14
Porto (OPO)11:00đã hạ cánheasyJetU2145415
Berlin (BER)11:05đã hạ cánheasyJetU2518317
Amsterdam (AMS)
11:10
11:11
đang trên đường
bị trì hoãn
KLM
China Eastern Airlines
Malaysia Airlines
Korean Air
China Southern Airlines
Delta Air Lines
KL 1931
MU 1787
MH 5687
KE 6417
CZ 7714
DL 9617
14
Paris (CDG)
11:10
11:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Air France
China Eastern Airlines
Air Europa
Kenya Airways
Vietnam Airlines
SWISS
Gol
Air Baltic
Delta Air Lines
Air Austral
Air Mauritius
AF 1842
MU 1691
UX 2249
KQ 3104
VN 3140
LX 4605
G3 5202
BT 5794
DL 8524
UU 8842
MK 9592
11
Napoli (NAP)11:15đã hạ cánheasyJetU2422312
Santiago De Compostela (SCQ)11:20đang trên đườngeasyJetU2137413
Valencia (VLC)11:20đã hạ cánhSWISSLX213113
Luân Đôn (LHR)11:35đang trên đường
SWISS
United Airlines
LX 353
UA 9743
13
Priština (PRN)
11:35
11:36
đang trên đường
bị trì hoãn
easyJetU2149816
Birmingham (BHX)11:40đang trên đườngeasyJetU2157216
Luân Đôn (LHR)11:40đang trên đường
British Airways
American Airlines
Qatar Airways
Malaysia Airlines
BA 728
AA 6863
QR 9735
MH 9854
17
Djerba (DJE)11:50đang trên đườngeasyJetU2158414
Madrid (MAD)11:50đang trên đường
Iberia
Vueling
American Airlines
IB 3480
VY 5148
AA 8554
12