logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Abu Dhabi (AUH, OMAA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Abu Dhabi

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Islamabad (ISB)
15:00
15:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Pakistan International AirlinesPK262AC32
Kochi (COK)
15:35
15:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Air Arabia
Etihad Airways
G9 125
EY 1360
AB11
(SPX)
15:50
16:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Wizz AirW67167AA4
Matxcơva (VKO)
15:50
16:10
đang trên đường
bị trì hoãn
PobedaDP754TAB23B
Jeddah (JED)
16:25
16:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Saudia
Etihad Airways
SV 571
EY 3200
AB19
Cairo (CAI)16:30đang trên đường
EgyptAir
Aegean Airlines
Etihad Airways
MS 915
A3 1305
EY 4900
AB13
Doha (DOH)
16:40
16:57
đang trên đường
bị trì hoãn
Etihad AirwaysEY667AD43A
Muscat (MCT)16:40đang trên đường
Etihad Airways
KLM
Oman Air
Middle East Airlines
Garuda Indonesia
EY 386
KL 3912
WY 5111
ME 6486
GA 9118
AC28
Matxcơva (SVO)16:50đang trên đườngAeroflotSU531AB15
Yerevan (EVN)
17:15
17:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW67187AA3
Tiruchirapally (TRZ)17:25đang trên đườngAir India ExpressIX640AB17
Doha (DOH)17:45đã lên lịchQatar AirwaysQR1051AB10
Beirut (BEY)
18:00
18:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Arabia
Etihad Airways
G9 452
EY 1694
AB14
Dubai (DWC)18:00đã lên lịch
Muscat (MCT)18:05đã lên lịchWizz Air Abu Dhabi5W7115AA8B
Kutaisi (KUT)
18:30
18:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Wizz AirW67185AA2
Kolkata (CCU)18:55đã lên lịch
Air Arabia Abu Dhabi
Etihad Airways
3L 166
EY 1696
AB11
Manama (BAH)19:20đã lên lịch
Gulf Air
Etihad Airways
Thai Airways International
GF 545
EY 3152
TG 4664
AB17
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Beirut (BEY)20:35đã lên lịch
Middle East Airlines
Etihad Airways
ME 419
EY 7854
AB11
Riyadh (RUH)20:35đã lên lịch
Etihad Airways
flynas
Air France
China Eastern Airlines
Saudia
Asiana Airlines
EY 351
XY 3351
AF 3968
MU 4377
SV 6915
OZ 6993
AD49
Kuwait City (KWI)21:00đã lên lịch
Etihad Airways
Kuwait Airways
EY 309
KU 6819
AB24B
Dammam (DMM)21:05đã lên lịch
Etihad Airways
flynas
KLM
China Eastern Airlines
Saudia
EY 325
XY 3325
KL 3860
MU 4375
SV 6197
AD46A
Kuala Lumpur (KUL)21:05đã lên lịch
Etihad Airways
flynas
Garuda Indonesia
EY 418
XY 3418
GA 9034
AD43
Chennai (MAA)
21:05
21:42
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad Airways
Air France
KLM
EY 268
AF 3824
KL 3887
AB19
Muscat (MCT)
21:10
21:27
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad Airways
Oman Air
Middle East Airlines
EY 388
WY 5113
ME 6438
AA8B
Baku (GYD)21:15đã lên lịchWizz AirW67179AA5B
Bengaluru (BLR)
21:20
21:58
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad AirwaysEY216AB25B
Osaka (KIX)
21:25
22:06
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad Airways
ANA
EY 814
NH 6376
AB10
Manama (BAH)21:35đã lên lịch
Etihad Airways
Air France
Gulf Air
TAP Air Portugal
EY 377
AF 3971
GF 5177
TP 6898
AB26B
Hyderabad (HYD)21:35đã lên lịchEtihad AirwaysEY274AC31
Doha (DOH)21:40đã lên lịchEtihad AirwaysEY669AA6
Muscat (MCT)21:40đã lên lịchWizz Air Abu Dhabi5W7205AA4
Thượng Hải (PVG)
21:45
22:06
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad Airways
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
EY 862
MU 4391
CZ 7862
AA2
Mumbai (BOM)21:50đã lên lịchEtihad AirwaysEY206AC27
Phuket (HKT)21:55đã lên lịch
Etihad Airways
Air Europa
Air France
Bangkok Airways
EY 430
UX 2734
AF 3825
PG 4003
AC32
Tokyo (NRT)21:55đã lên lịch
Etihad Airways
ANA
EY 878
NH 6360
AB13
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Amman (AMM)22:05đã lên lịch
Royal Jordanian
Etihad Airways
RJ 621
EY 5305
AB23B
Singapore (SIN)22:05đã lên lịch
Etihad Airways
Air Europa
flynas
Air France
Kuwait Airways
EY 496
UX 2719
XY 3470
AF 3823
KU 6831
AC33
Dhaka (DAC)22:10đã lên lịchUS-Bangla AirlinesBS350AB15
New Delhi (DEL)
22:10
22:24
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad AirwaysEY218AC30
Jeddah (JED)22:10đã lên lịch
Etihad Airways
flynas
China Eastern Airlines
Saudia
Asiana Airlines
EY 329
XY 3329
MU 4385
SV 6470
OZ 6971
AD48
Bangkok (BKK)22:15đã lên lịch
Etihad Airways
Air Europa
Bangkok Airways
Air France
Garuda Indonesia
EY 408
UX 2729
PG 4011
AF 4321
GA 9036
AB16
Seoul (ICN)22:15đã lên lịch
Etihad Airways
flynas
Oman Air
Asiana Airlines
Korean Air
EgyptAir
El Al
EY 856
XY 3876
WY 5102
OZ 6973
KE 7902
MS 8088
LY 9624
AC34
Colombo (CMB)22:20đã lên lịchAir Arabia Abu Dhabi3L461AB24A
Sydney (SYD)22:25đã lên lịch
Etihad Airways
Air Europa
KLM
Air France
Alitalia
Air New Zealand
Oman Air
Gulf Air
Middle East Airlines
EgyptAir
Turkish Airlines
El Al
EY 454
UX 2711
KL 3938
AF 3974
AZ 4115
NZ 4254
WY 5120
GF 5154
ME 6636
MS 8086
TK 8318
LY 9640
AC28
Damascus (DAM)22:35đã lên lịchCham Wings Airlines6Q732A
Chennai (MAA)22:35đã lên lịch
Air Arabia Abu Dhabi
Etihad Airways
3L 141
EY 1382
AB21
Doha (DOH)22:45đã lên lịchQatar AirwaysQR1053AB17
Thiruvananthapuram (TRV)22:45đã lên lịch
Air Arabia Abu Dhabi
Etihad Airways
3L 133
EY 1362
AB22
Mumbai (BOM)22:50đã lên lịchAir India ExpressIX296AB19
Kochi (COK)22:50đã lên lịch
Air Arabia Abu Dhabi
Etihad Airways
3L 127
EY 1686
AB20
Colombo (CMB)23:00đã lên lịch
SriLankan Airlines
Etihad Airways
UL 208
EY 7152
AB26A
Islamabad (ISB)23:05đã lên lịch
Etihad Airways
KLM
EY 231
KL 3931
AA7