logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Queen Alia, Amman (AMM, OJAI)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Queen Alia, Amman

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Antalya (AYT)04:05đã hạ cánhPegasusPC18002222
Istanbul (IST)04:10đã hạ cánh
Turkish Airlines
Royal Jordanian
LOT - Polish Airlines
Air Serbia
TK 814
RJ 3704
LO 4657
JU 8261
2216
Luxembourg (LUX)04:30đã hạ cánhCargoluxCV78552
Jeddah (JED)07:00đã hạ cánhRoyal JordanianRJ7052118
Montréal (YUL)07:15đã hạ cánhRoyal JordanianRJ2722204
Dubai (DWC)07:30đã hạ cánhRoyal JordanianRJ822
Madinah (MED)08:00đã hạ cánhRoyal JordanianRJ7232110
Cairo (CAI)08:30không xác định
EgyptAir
Ethiopian Airlines
Air Canada
MS 719
ET 1459
AC 2861
2228
Beirut (BEY)08:50chuyển hướng
Royal Jordanian
Oman Air
RJ 408
WY 5300
2210
Abu Dhabi (AUH)09:00không xác định
Royal Jordanian
Etihad Airways
RJ 623
EY 5306
2208
Cairo (CAI)09:00chuyển hướngRoyal JordanianRJ5082226
Dubai (DXB)09:00không xác địnhRoyal JordanianRJ6132202
Baghdad (BGW)09:05chuyển hướngRoyal JordanianRJ8112124
Istanbul (IST)09:10đã hạ cánhTurkish AirlinesTK60942
Riyadh (RUH)09:10đã hạ cánhRoyal JordanianRJ7352126
Aqaba (AQJ)09:15không xác định
Royal Jordanian
Turkish Airlines
S7 Airlines
Gulf Air
Qatar Airways
American Airlines
RJ 305
TK 4615
S7 4782
GF 5809
QR 6114
AA 9245
21
Istanbul (IST)09:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Royal Jordanian
Air Serbia
TK 816
RJ 3716
JU 8262
2220
Benghazi (BEN)09:20không xác địnhRoyal JordanianRJ5242
Budapest (BUD)09:30chuyển hướngWizz AirW623732216
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Doha (DOH)09:30không xác định
Royal Jordanian
Qatar Airways
RJ 651
QR 6100
2104
Erbil (EBL)09:45đã hạ cánhRoyal JordanianRJ8272222
Baghdad (BGW)10:00không xác địnhIraqi AirwaysIA16652
Sharjah (SHJ)10:25đã hạ cánhAir ArabiaG93372228
Cairo (CAI)10:35đã hạ cánhRoyal JordanianRJ5022124
Sanaa (SAH)11:00đã hạ cánhYemeniaIY6462NRA
Sharm el-Sheikh (SSH)11:00đã hạ cánhJordan Aviation AirlinesR58162NRA
Kuwait City (KWI)11:20đã hạ cánhJazeera AirwaysJ92512226
Athens (ATH)11:26đã hạ cánhLife Line Aviation2
Manama (BAH)11:45đã hạ cánh
Gulf Air
Royal Jordanian
GF 962
RJ 3302
2120
Jeddah (JED)12:00đã hạ cánh
Saudia
Kenya Airways
SV 631
KQ 5741
2222
Ankara (ESB)12:15đã hạ cánhPegasusPC17102220
Brussels (CRL)12:20đã hạ cánhRyanairFR8452225 T
Doha (DOH)12:20đang trên đường
Oman Air
RwandAir
Royal Jordanian
LATAM Airlines
Jet Linx Aviation
Royal Air Maroc
Virgin Australia
Oman Air
Xiamen Airlines
Iberia
Malaysia Airlines
Cathay Pacific
WY 402
WB 1053
RJ 3804
LA 5281
JL 5577
AT 5702
VA 6051
WY 6134
MF 6203
IB 884
MH 9048
CX 9302
2116
Riyadh (RUH)12:20đang trên đường
flynas
Ethiopian Airlines
XY 251
ET 1868
2228
Abu Dhabi (AUH)12:45đang trên đường
Etihad Airways
SriLankan Airlines
Royal Jordanian
Air France
China Eastern Airlines
Asiana Airlines
Korean Air
EY 513
UL 2513
RJ 3602
AF 4317
MU 4371
OZ 6987
KE 7905
2202
Jeddah (JED)13:00đang trên đườngJordan Aviation AirlinesR53012
Paris (ORY)13:00đang trên đườngTransaviaHV43002126
Paris (CDG)13:05đang trên đường
Royal Jordanian
American Airlines
RJ 120
AA 9232
2120
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Beirut (BEY)13:15đang trên đường
Royal Jordanian
Oman Air
RJ 402
WY 5304
2106
Benghazi (BEN)14:00đang trên đườngLibyan AirlinesLN28412
Jeddah (JED)14:20đã lên lịch
flynas
Ethiopian Airlines
XY 551
ET 1161
2222
Riyadh (RUH)14:25đang trên đườngSaudiaSV6332228
Baghdad (BGW)15:00đã lên lịchRoyal JordanianRJ8132124
Luân Đôn (LTN)
15:10
15:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Wizz AirW653032116
Cairo (CAI)15:30đã lên lịchRoyal JordanianRJ5042126
Dubai (DXB)15:35đang trên đườngRoyal JordanianRJ6112112
Chicago (ORD)
15:45
15:54
đang trên đường
bị trì hoãn
Royal Jordanian
American Airlines
RJ 264
AA 9241
2106
Sharjah (SHJ)15:45đã lên lịchAir ArabiaG93302222
Vienna (VIE)15:45đang trên đường
Austrian
Lufthansa
United Airlines
OS 853
LH 6364
UA 9815
2210
Athens (ATH)15:50đã lên lịchRoyal JordanianRJ1322220
Istanbul (IST)16:00đã lên lịch
Royal Jordanian
Turkish Airlines
RJ 166
TK 4616
2202
Istanbul (IST)16:15đã lên lịchRoyal JordanianRJ11682
Dubai (DXB)16:20đã lên lịch
Emirates
TAP Air Portugal
United Airlines
Qantas
EK 903
TP 6358
UA 6600
QF 8903
MAIN226
Aqaba (AQJ)17:00đã lên lịch
Royal Jordanian
Turkish Airlines
Gulf Air
Qatar Airways
American Airlines
RJ 301
TK 4621
GF 5807
QR 6109
AA 9229
MAIN1
Larnaca (LCA)17:25đã lên lịch
Royal Jordanian
Etihad Airways
RJ 134
EY 5309
MAIN216
Kuwait City (KWI)17:45đã lên lịchKuwait AirwaysKU563MAIN104