logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Hyderabad Airport (HYD, VOHS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Hyderabad Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Chennai (MAA)14:00đã hạ cánh
Air India Express
Air India
Air India
IX 1883
AI 9271
AI 9240
22
Tirupati (TIR)14:00đã hạ cánhIndiGo6E660622
Varanasi (VNS)14:00đã hạ cánhIndiGo6E50423
Kolhapur (KLH)14:05đã hạ cánhIndiGo6E756428
Jaipur (JAI)14:10đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
Air India
I5 1543
AI 9872
AI 9613
28
Vishakhapatnam (VTZ)14:10đã hạ cánhIndiGo6E664521
Hubli (HBX)14:15đã hạ cánhIndiGo6E741624
Gwalior (GWL)14:20đã hạ cánh
Air India Express
Air India
Air India
IX 1957
AI 9251
AI 9391
29
Kolkata (CCU)14:25đã hạ cánh
Air India Express
Air India
IX 1756
AI 9298
21
Dehra Dun (DED)14:25đã hạ cánhIndiGo6E42323
Jagdalpur (JGB)14:25đã hạ cánhIndiGo6E710528
Chennai (MAA)14:25đã hạ cánh
Air India Express
Air India
IX 1783
AI 9273
22
New Delhi (DEL)14:30đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6282
QF 8860
VS 9136
27
Madurai (IXM)14:30đã hạ cánhSpiceJetSG27012871
Muscat (MCT)14:35đã hạ cánhOman AirWY231210
Mysore (MYQ)14:45đã hạ cánhIndiGo6E714127
Lucknow (LKO)14:55đã hạ cánhIndiGo6E52324
Doha (DOH)15:15đã hạ cánh
IndiGo
Qatar Airways
6E 1314
QR 4776
211
Bengaluru (BLR)15:20đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
Air India
I5 1228
AI 9388
AI 9254
29
Jagdalpur (JGB)15:20đã hạ cánhAlliance Air9I8842
Bagdogra (IXB)15:30đã hạ cánhIndiGo6E61922
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Bengaluru (BLR)15:35đã hạ cánh
Air India Express
Air India
Air India
IX 972
AI 9386
AI 9256
21
New Delhi (DEL)15:40đã hạ cánh
IndiGo
Turkish Airlines
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6601
TK 4708
QF 8750
VS 9140
27
Tirupati (TIR)15:40đã hạ cánhAir IndiaAI54129
Bengaluru (BLR)15:45đã hạ cánh
Air India
Lufthansa
EgyptAir
AI 591
LH 5273
MS 9566
26T2
Goa (GOI)15:45đã hạ cánhIndiGo6E71228
Gorakhpur (GOP)15:50đã hạ cánh
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6319
KL 4728
QF 5092
VS 8708
27
(RDP)
16:05
16:35
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E91922
Mumbai (BOM)16:10đang trên đường
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 5386
VS 8256
24
Nasik (ISK)16:20đã hạ cánhIndiGo6E713727
Rajahmundry (RJA)
16:25
16:33
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E731228
Mumbai (BOM)16:30đang trên đườngAir IndiaAI65123
Colombo (CMB)16:35đang trên đườngIndiGo6E1182210
(SAG)16:40đang trên đườngIndiGo6E606329
New Delhi (DEL)
16:45
17:03
đang trên đường
bị trì hoãn
Air IndiaAI41724
Chennai (MAA)16:50đang trên đườngIndiGo6E615822
New Delhi (DEL)17:00đang trên đường
Vistara
Singapore Airlines
British Airways
UK 899
SQ 4763
BA 5877
21
Chennai (MAA)17:00đang trên đườngAlliance Air9I89428
(DBR)17:05đang trên đường
IndiGo
KLM
Qantas
Air France
Virgin Atlantic
6E 6417
KL 4727
QF 5094
AF 6471
VS 8709
24
Bengaluru (BLR)17:10đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6067
QF 5091
VS 9054
2W
Mumbai (BOM)17:10đang trên đườngVistaraUK53123
Kolkata (CCU)17:15đang trên đườngIndiGo6E690822
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Chennai (MAA)17:25đang trên đườngAir IndiaAI54524
Vishakhapatnam (VTZ)17:30đã lên lịchIndiGo6E78322
Tirupati (TIR)17:35đang trên đườngIndiGo6E769427
New Delhi (DEL)17:40đang trên đường
IndiGo
Turkish Airlines
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6212
TK 4709
QF 5290
VS 9133
28
Bengaluru (BLR)17:45đã lên lịchAkasa AirQP14322B
Belgaum (IXG)17:45đã lên lịchIndiGo6E751129
Vadodara (BDQ)17:50đã lên lịchIndiGo6E46424
Tirupati (TIR)17:55đã lên lịchSpiceJetSG270321
Kochi (COK)18:00đã lên lịchIndiGo6E668129
Bengaluru (BLR)18:05đã lên lịchVistaraUK88727T2
Rajahmundry (RJA)18:05đã lên lịchIndiGo6E705927
(SAG)18:10đã lên lịchSpiceJetSG213823
Vijayawada (VGA)18:10đã lên lịchIndiGo6E721428
Mumbai (BOM)18:15đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 5228
VS 9521
23
Madurai (IXM)18:30đã lên lịchIndiGo6E678222
Goa (GOI)18:35đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 1983
AI 9838
28
Jeddah (JED)
18:40
19:02
đang trên đường
bị trì hoãn
Air India ExpressIX998211
Lucknow (LKO)18:50đã lên lịch
Air India Express
Air India
Air India
IX 955
AI 9262
AI 9259
22
Tirupati (TIR)18:50đã lên lịchIndiGo6E738729
Pune (PNQ)18:55đã lên lịchIndiGo6E40324