logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Amausi Airport, Lucknow (LKO, VILK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Amausi Airport, Lucknow

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Gorakhpur (GOP)13:10đã hạ cánhAlliance Air9I810
Hyderabad (HYD)13:10đã hạ cánhIndiGo6E5233
Mumbai (BOM)13:30đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 5302
VS 9698
3
Dubai (DXB)13:35đã hạ cánhAir India ExpressIX193
Ahmedabad (AMD)13:40đã hạ cánhIndiGo6E69013
Mumbai (BOM)14:00đã hạ cánh
Air India
SriLankan Airlines
AI 626
UL 3635
2
Chandigarh (IXC)14:10đã hạ cánhIndiGo6E65523
New Delhi (DEL)14:15đã hạ cánh
Air India
SriLankan Airlines
AI 432
UL 3609
3
Goa (GOI)14:40đã hạ cánhIndiGo6E3993
New Delhi (DEL)14:45đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 2243
QF 8785
VS 9611
3
Pune (PNQ)14:45đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
I5 738
AI 9861
2
Dehra Dun (DED)14:50đã hạ cánhIndiGo6E5153
Jaipur (JAI)15:10đã hạ cánhIndiGo6E70273
Muscat (MCT)15:15đã hạ cánhOman AirWY2621
New Delhi (DEL)15:25đã hạ cánh
Vistara
Singapore Airlines
United Airlines
Jet Linx Aviation
UK 642
SQ 4720
UA 7737
JL 9218
3
Allahabad (IXD)15:50đã hạ cánhIndiGo6E79353
Mumbai (BOM)16:25đã hạ cánh
IndiGo
KLM
Virgin Atlantic
6E 708
KL 3683
VS 9540
3
Bengaluru (BLR)16:35đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 435
QF 8357
VS 8821
3
Hyderabad (HYD)16:50đã hạ cánh
Air India Express
Air India
IX 955
AI 9262
Mumbai (BOM)17:25đã hạ cánhAkasa AirQP15253
Chennai (MAA)
17:50
18:19
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E5183
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Hyderabad (HYD)18:05đã hạ cánhIndiGo6E61663
Ahmedabad (AMD)
18:20
18:55
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E69683
Varanasi (VNS)18:40đã hạ cánhIndiGo6E77413
Bengaluru (BLR)
18:45
18:55
đang trên đường
bị trì hoãn
AirAsia India
Air India
I5 2732
AI 9912
2
New Delhi (DEL)
19:10
19:20
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
American Airlines
Virgin Atlantic
6E 2303
QF 8845
AA 9162
VS 9612
3
Bhopal (BHO)
19:15
19:50
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E70763
Bengaluru (BLR)19:35đang trên đườngAkasa AirQP14013
Bengaluru (BLR)
19:50
20:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6354
QF 8347
VS 8822
3
Dammam (DMM)19:50đang trên đườngAir India ExpressIX141
New Delhi (DEL)20:00đang trên đường
AirAsia India
Air India
Air India
I5 330
AI 9862
AI 9513
2
Sharjah (SHJ)20:05đang trên đườngIndiGo6E14231
New Delhi (DEL)
20:20
20:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo
Air France
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 546
AF 3340
KL 4757
QF 5232
VS 9609
3
Jaipur (JAI)20:35đã lên lịchIndiGo6E73213
New Delhi (DEL)20:45đã lên lịch
Air India
SriLankan Airlines
AI 812
UL 3607
3
Indore (IDR)
20:50
21:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo6E72213
Bangkok (DMK)
20:55
20:56
đã lên lịch
bị trì hoãn
AirAsiaAK147
Kolkata (CCU)21:00đã lên lịchIndiGo6E64693
Dammam (DMM)21:05đã lên lịchIndiGo6E971
Bengaluru (BLR)
21:30
21:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 906
QF 8922
VS 9504
3
Mumbai (BOM)21:40đã lên lịch
Air India Express
Air India
Air India
IX 2784
AI 9481
AI 9382
Pune (PNQ)21:45đã lên lịchIndiGo6E1183