logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Bengaluru (BLR, VOBL)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Bengaluru

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Muscat (MCT)01:10đã hạ cánhOman AirWY22812
Mumbai (BOM)01:15không xác định
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5322
QF 5066
VS 8634
1A302
Frankfurt am Main (FRA)01:20đã hạ cánh
Lufthansa
SAS
Air India
Air Canada
LH 754
SK 3234
AI 8754
AC 9056
2C31A-1
Pune (PNQ)
01:20
02:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Air India Express
Air India
IX 982
AI 9400
28A
New Delhi (DEL)01:25đã hạ cánhAkasa AirQP13501A706
Hyderabad (HYD)01:30đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 949
QF 5082
VS 8704
1A104
Jaipur (JAI)01:30đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 373
VS 8789
QF 8884
1A108A
Istanbul (IST)01:40đã hạ cánhTurkish AirlinesTK62081
Mumbai (BOM)
01:45
02:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Akasa AirQP17381A306
New Delhi (DEL)01:45đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6131
QF 5125
VS 8991
1A705
Kuwait City (KWI)01:55đã hạ cánhJazeera AirwaysJ94312C24B-4
Ahmedabad (AMD)
02:10
03:22
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 996
QF 8397
VS 8488
1A305
Pune (PNQ)02:15đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 361
QF 8916
VS 9656
1A505
Colombo (CMB)02:20đã hạ cánh
SriLankan Airlines
Air India
UL 173
AI 6225
2C22B
Mumbai (BOM)02:25bị hủyAkasa AirQP17391
Doha (DOH)02:25đã hạ cánhQatar AirwaysQR5722D22A-2
Dubai (DXB)02:45đã hạ cánhEmiratesEK5682C54B-4
Luân Đôn (LHR)02:45đã hạ cánh
Virgin Atlantic
Delta Air Lines
VS 316
DL 5940
2C11A-1
Doha (DOH)02:55đã hạ cánh
IndiGo
Qatar Airways
6E 1302
QR 4786
23A
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Abu Dhabi (AUH)03:05đang trên đường
Etihad Airways
Air France
EY 216
AF 3977
2D13B-3
Pune (PNQ)03:05đang trên đường
AirAsia India
Air India
I5 975
AI 9781
25A
Mumbai (BOM)03:15đang trên đường
AirAsia India
Air India
I5 2992
AI 9351
2D128A
San Francisco (SFO)03:25bị hủyAir IndiaAI1762
Sharjah (SHJ)03:35đang trên đườngAir ArabiaG94962C43A
Manama (BAH)03:50đang trên đườngGulf AirGF2822C22A
Dubai (DXB)04:00đang trên đườngIndiGo6E14862C34A
Mumbai (BOM)04:10đang trên đường
IndiGo
Air France
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6284
AF 3796
QF 5327
VS 8635
1A305
Pune (PNQ)04:25đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6564
QF 8342
VS 9657
13608A
Luân Đôn (LHR)
04:45
04:53
đang trên đường
bị trì hoãn
British Airways
American Airlines
Iberia
BA 119
AA 6655
IB 7357
2C21A-1
(DDD)05:15đang trên đườngMinoan AirNR6022
Mumbai (BOM)05:45đã lên lịch
Air India
Lufthansa
Air Mauritius
AI 621
LH 5266
MK 8010
2D98A
New Delhi (DEL)05:45đã lên lịchIndiGo6E2871103
Pune (PNQ)06:05đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6877
QF 8915
VS 9658
1A704
Ahmedabad (AMD)06:10đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6422
QF 8390
VS 8490
13305
New Delhi (DEL)06:25đã lên lịch
Air India
Ethiopian Airlines
Lufthansa
AI 514
ET 1088
LH 5282
2D68A
New Delhi (DEL)06:30đã lên lịchBlue Dart AviationBZ4032
Hyderabad (HYD)06:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 887
QF 5079
VS 8703
1A105
Kochi (COK)06:40đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 702
QF 8358
VS 8621
13804
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Mumbai (BOM)06:45đã lên lịchBlue Dart AviationBZ2011
Hyderabad (HYD)06:50đã lên lịchVistaraUK8882D138A
Indore (IDR)07:00đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 701
VS 8716
QF 8900
1A705
Goa (GOI)07:10đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 1576
AI 9603
2D88A
Thiruvananthapuram (TRV)07:15đã lên lịchVistaraUK5242D118A
Singapore (SIN)07:20đã lên lịchIndiGo6E10062C23A
Kolkata (CCU)07:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6438
QF 5100
VS 8594
1A305
Mangalore (IXE)07:35đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 306
QF 8937
VS 9468
1A106
Muscat (MCT)07:40đã lên lịchOman AirWY2812D23A
Mumbai (BOM)07:45đã lên lịch
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5352
KL 3674
QF 5060
VS 8277
13604
Hyderabad (HYD)07:50đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 413
QF 5084
VS 8702
13802
Jaipur (JAI)07:50đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 839
VS 8792
QF 8909
13603
Chennai (MAA)07:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6288
QF 5128
VS 9617
14006
Thiruvananthapuram (TRV)07:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6629
QF 8742
VS 9684
1A505
Coimbatore (CJB)08:25đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 475
VS 8607
QF 8679
1A705
Pune (PNQ)08:25đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 391
QF 5035
VS 8914
13203
New Delhi (DEL)08:30đã lên lịch
IndiGo
Air France
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
American Airlines
6E 6612
AF 3097
KL 3646
QF 5042
VS 8323
AA 9178
1A104
Pune (PNQ)08:30đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 819
AI 9783
28A
Mumbai (BOM)08:35đã lên lịch
Air India
Ethiopian Airlines
Lufthansa
EgyptAir
AI 603
ET 4409
LH 5262
MS 9571
28A