logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Bengaluru (BLR, VOBL)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Bengaluru

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Kolkata (CCU)15:00đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6572
QF 5109
VS 9020
128
Vijayawada (VGA)15:10đang trên đườngIndiGo6E7071122
Mumbai (BOM)15:15đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5351
QF 5069
VS 8276
130
New Delhi (DEL)15:15đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
American Airlines
6E 2174
QF 5055
VS 8300
AA 9166
117
Pune (PNQ)15:15đã lên lịchAkasa AirQP1364138
Salem (SXV)15:15đã lên lịchAlliance Air9I5131
New Delhi (DEL)15:25đã lên lịchAir IndiaAI5112D8
Jaipur (JAI)15:25đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 469
QF 8888
VS 9078
132
Kochi (COK)15:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 602
QF 8365
VS 9029
139
Goa (GOI)15:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6753
QF 5354
VS 8515
120
Vishakhapatnam (VTZ)15:30đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 969
VS 9389
11
Lucknow (LKO)15:35đã lên lịch
AirAsia India
Air India
Air India
I5 1455
AI 9601
AI 9911
2D12
Patna (PAT)15:35đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 6277
VS 8550
QF 8921
136
Goa (GOI)15:40đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 1983
AI 9610
2D7
Tirupati (TIR)
15:45
16:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo6E7737123
Vadodara (BDQ)15:50đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 807
VS 8427
123
Chandigarh (IXC)15:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 851
QF 8910
VS 9065
121
Hyderabad (HYD)16:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6067
QF 5091
VS 9054
12
Chennai (MAA)16:00đã lên lịchAir IndiaAI5872D5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Hyderabad (HYD)16:25đã lên lịchAkasa AirQP1432126
Ranchi (IXR)16:25đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 978
AI 9701
2D9
Lucknow (LKO)16:25đã lên lịchAkasa AirQP1527127
Mumbai (BOM)16:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5031
QF 5049
VS 9762
130
New Delhi (DEL)
16:30
17:10
đã lên lịch
bị trì hoãn
SmartLynx Airlines
Qantas
Virgin Atlantic
6Y 6039
QF 5278
VS 8499
112
San Francisco (SFO)
16:30
02:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air IndiaAI1752C2
Mangalore (IXE)16:35đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 109
QF 8891
VS 9070
124
Chennai (MAA)16:35đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 2461
AI 9674
2D19
Chennai (MAA)
16:35
17:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6012
QF 5127
VS 9138
128
Vijayawada (VGA)16:40đã lên lịchIndiGo6E7224122
Kochi (COK)16:45đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 990
AI 9580
2D7
Patna (PAT)16:45đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6451
QF 5368
VS 9535
120
Kolkata (CCU)16:50đã lên lịchVistaraUK7652D11
Lucknow (LKO)16:50đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 451
QF 8948
VS 9101
114
Coimbatore (CJB)16:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6992
QF 8686
VS 9025
117
Hyderabad (HYD)16:55đã lên lịchVistaraUK8872D8
Kolkata (CCU)17:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 223
QF 5111
VS 8478
138
Goa (GOI)17:00đã lên lịchVistaraUK5832D13
Pune (PNQ)17:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 528
QF 5043
VS 9256
119
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Varanasi (VNS)17:05đã lên lịch
Air India Express
Air India
IX 938
AI 9380
2D18
Ahmedabad (AMD)17:10đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 239
VS 8238
QF 8395
140
Gawahati (GAU)17:10đã lên lịchAkasa AirQP1134137
New Delhi (DEL)17:15đã lên lịchAir IndiaAI5032D5
Hyderabad (HYD)
17:20
21:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alliance Air9I517126
Madurai (IXM)17:20đã lên lịchIndiGo6E7258125
Tiruchirapally (TRZ)17:25đã lên lịchIndiGo6E7617121
New Delhi (DEL)17:30đã lên lịch
Vistara
Singapore Airlines
British Airways
UK 820
SQ 4760
BA 5825
2D10
Chennai (MAA)17:35đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 356
QF 5129
VS 9116
11
Ranchi (IXR)17:40đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 221
VS 8528
12
Raipur (RPR)17:45đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 978
VS 8570
126
Ahmedabad (AMD)17:50đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6948
QF 8442
VS 9707
141
Mumbai (BOM)17:55đã lên lịchAkasa AirQP1104128
Belgaum (IXG)17:55đã lên lịchIndiGo6E7226124
Mumbai (BOM)18:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5255
QF 5073
VS 8742
136
New Delhi (DEL)18:00đã lên lịch
IndiGo
Air France
Virgin Atlantic
Qantas
6E 6034
AF 3346
VS 8498
QF 8842
112
(CNN)18:05đã lên lịchIndiGo6E7447122
New Delhi (DEL)18:15đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 1532
AI 9754
2D4
Indore (IDR)18:15đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6743
QF 8871
VS 9062
139
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Mangalore (IXE)18:15đã lên lịch
Air India Express
Air India
Air India
IX 1795
AI 9327
AI 9368
2D9
Kochi (COK)
18:20
20:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Alliance Air9I521120
Jaipur (JAI)18:20đã lên lịch
Air India Express
Air India
IX 1766
AI 9480
2D7
Mumbai (BOM)18:25đã lên lịch
Vistara
British Airways
UK 854
BA 5856
2D13
Hyderabad (HYD)18:25đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 638
QF 5093
VS 9049
114
Kolkata (CCU)18:30đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 676
QF 5113
VS 9014
11
Hyderabad (HYD)18:30đã lên lịch
Vistara
Jet Linx Aviation
UK 893
JL 9253
2D11
Thành Đô (CTU)18:35đã lên lịchSichuan Airlines3U9640
Lucknow (LKO)18:35đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 903
VS 8536
QF 8869
143
Hyderabad (HYD)18:40đã lên lịchStar AirOG1512D22
New Delhi (DEL)18:45đã lên lịch
Vistara
Air Canada
SWISS
Singapore Airlines
UK 802
AC 2925
LX 4825
SQ 4884
2D8
Patna (PAT)18:45đã lên lịchSpiceJetSG531120
Sydney (SYD)18:45đã lên lịchQantasQF682C1
Vijayawada (VGA)18:45đã lên lịchIndiGo6E7134125
Chennai (MAA)18:50đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6017
QF 8446
VS 9141
137
Pune (PNQ)18:50đã lên lịchAkasa AirQP1550117
(CNN)18:55đã lên lịch
Air India Express
Air India
Air India
IX 1596
AI 9487
AI 9316
2D6
Pune (PNQ)18:55đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 105
VS 8555
QF 8950
138
Varanasi (VNS)18:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
Virgin Atlantic
6E 968
QF 8366
VS 8642
VS 9364
132