logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Raipur Airport (RPR, VARP)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Raipur Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Kolkata (CCU)08:05đã hạ cánhIndiGo6E139T2
Mumbai (BOM)08:15đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 2047
VS 8830
T2
New Delhi (DEL)08:20đã hạ cánh
Vistara
United Airlines
Jet Linx Aviation
UK 793
UA 7766
JL 9263
T2
New Delhi (DEL)09:00đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 2062
VS 9245
T2
Goa (GOI)09:20đã hạ cánhIndiGo6E211T2
Lucknow (LKO)09:45đã hạ cánhIndiGo6E6521T2
Chennai (MAA)10:15đã hạ cánhIndiGo6E6797T2
Hyderabad (HYD)10:50đã hạ cánhIndiGo6E6467T2
Bengaluru (BLR)11:55đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 405
VS 9279
T23
Bhubaneswar (BBI)12:55đã hạ cánhIndiGo6E6522T2
New Delhi (DEL)14:25đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 536
VS 9244
T2
New Delhi (DEL)14:35đã hạ cánhIndiGo6E7794T2
Bhopal (BHO)15:20đã hạ cánhIndiGo6E7302T2
Mumbai (BOM)17:05đang trên đường
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 5328
VS 8840
T2
Jagdalpur (JGB)17:25đã lên lịchIndiGo6E7795T2
Kolkata (CCU)18:00đã lên lịchIndiGo6E417T2
Indore (IDR)18:15đã lên lịchIndiGo6E813T2
New Delhi (DEL)18:20đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 2092
VS 9277
T2
Bengaluru (BLR)19:25đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 978
VS 8570
T23
New Delhi (DEL)19:40đã lên lịch
Vistara
Jet Linx Aviation
UK 797
JL 9221
T2
Kolkata (CCU)20:05đã lên lịchIndiGo6E7215T2
Hyderabad (HYD)20:15đã lên lịchIndiGo6E7248T2
Mumbai (BOM)20:30đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 2371
VS 8838
T2
New Delhi (DEL)20:50đã lên lịch
SmartLynx Airlines
Virgin Atlantic
6Y 2094
VS 9246
T2