logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata (CCU, VECC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Higlieg (HGI)16:00đã lên lịchIndiGo6E5312
Kathmandu (KTM)16:00đã hạ cánhAir IndiaAI248
Jorhat (JRH)16:10đã hạ cánhIndiGo6E6153
New Delhi (DEL)16:20đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6182
QF 5346
VS 9320
Bhubaneswar (BBI)16:30đã hạ cánhIndiGo6E7352
Patna (PAT)16:45đã hạ cánhIndiGo6E775
Mumbai (BOM)16:50đã hạ cánh
Vistara
Singapore Airlines
UK 773
SQ 4799
Gawahati (GAU)16:50đã hạ cánhAir IndiaAI710
Vishakhapatnam (VTZ)16:55đã hạ cánhIndiGo6E6038
Imphal (IMF)17:00đã hạ cánhAir IndiaAI734
Surat (STV)17:00đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
I5 592
AI 9807
Hyderabad (HYD)
17:05
17:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Air India Express
Air India
IX 1757
AI 9299
Imphal (IMF)17:10đã hạ cánhIndiGo6E6807
Bengaluru (BLR)17:15đã hạ cánhAkasa AirQP1377B
Shillong (SHL)
17:15
17:43
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E7309
Hyderabad (HYD)17:20đã hạ cánhIndiGo6E6907
Chennai (MAA)17:20đã hạ cánhIndiGo6E986
Gawahati (GAU)
17:25
17:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Alliance Air9I756
Mumbai (BOM)
17:30
18:05
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Turkish Airlines
British Airways
Virgin Atlantic
6E 5354
TK 4739
BA 7975
VS 8338
Gaya (GAY)
17:30
17:43
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E6157
Bengaluru (BLR)
17:35
17:56
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6572
QF 5109
VS 9020
2
Rourkela (RRK)17:40đã hạ cánhAlliance Air9I744
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dhaka (DAC)17:45đã hạ cánhIndiGo6E1106
Dhaka (DAC)17:45đang trên đườngUS-Bangla AirlinesBS203
Imphal (IMF)
17:45
17:48
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E9204
Dibrugarh (DIB)17:50đang trên đườngIndiGo6E6102
Port Blair (IXZ)17:50đã hạ cánhSpiceJetSG87356L
Goa (GOI)18:00đã hạ cánhIndiGo6E162
Agartala (IXA)18:00đã lên lịchIndiGo6E6519
New Delhi (DEL)18:05đang trên đườngVistaraUK737
Kochi (COK)18:10đang trên đường
Air India Express
Air India
IX 1128
AI 9287
New Delhi (DEL)18:40đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6415
QF 5288
VS 9061
Gorakhpur (GOP)18:50đang trên đườngIndiGo6E7306
Ahmedabad (AMD)18:55đang trên đườngIndiGo6E6556
New Delhi (DEL)19:05đang trên đườngAir IndiaAI764
Bengaluru (BLR)19:15đang trên đườngVistaraUK76527T2
Dubai (DXB)19:15đang trên đườngEmiratesEK5722
Gawahati (GAU)19:15đã lên lịchIndiGo6E61592
Bagdogra (IXB)19:25đã lên lịchSpiceJetSG3782218
Bengaluru (BLR)19:30đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 223
QF 5111
VS 8478
22
Bagdogra (IXB)19:30đã lên lịchIndiGo6E61352
Dhaka (DAC)19:45đã lên lịchBiman Bangladesh AirlinesBG3952
New Delhi (DEL)19:45đang trên đường
Vistara
British Airways
Jet Linx Aviation
UK 707
BA 5861
JL 9212
2
Mumbai (BOM)19:50đang trên đường
Vistara
Singapore Airlines
UK 775
SQ 4801
2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Raipur (RPR)19:50đã lên lịchIndiGo6E8012
Hyderabad (HYD)19:55đã lên lịchIndiGo6E2832
Bhubaneswar (BBI)20:05đã lên lịchIndiGo6E75842
Bhubaneswar (BBI)20:10đã lên lịch
AirAsia India
Air India
Air India
I5 320
AI 9733
AI 9804
2
Agartala (IXA)20:10đã lên lịchIndiGo6E60692
Mumbai (BOM)20:15đang trên đường
IndiGo
British Airways
Virgin Atlantic
6E 5086
BA 7923
VS 8643
2
New Delhi (DEL)20:15đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 2057
QF 5276
VS 8448
2
Chennai (MAA)20:20đã lên lịchIndiGo6E6062
Pune (PNQ)20:25đã lên lịchIndiGo6E65612
Vishakhapatnam (VTZ)20:25đã lên lịchIndiGo6E6172
Jaipur (JAI)20:30đã lên lịchIndiGo6E7842
Mumbai (BOM)20:35đã lên lịchAkasa AirQP11242
Patna (PAT)20:50đã lên lịchIndiGo6E3422
Varanasi (VNS)20:55đã lên lịchAlliance Air9I7732
Bengaluru (BLR)20:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 676
QF 5113
VS 9014
22
Agartala (IXA)21:05đã lên lịchIndiGo6E67052
Agartala (IXA)21:05đã lên lịchAir IndiaAI7462
Gawahati (GAU)21:05đã lên lịchIndiGo6E69662
(JRG)21:10đã lên lịchIndiGo6E70882
New Delhi (DEL)21:15đã lên lịchSpiceJetSG251261L
Varanasi (VNS)21:35đã lên lịchAlliance Air9I7542
New Delhi (DEL)21:45đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6517
QF 5351
VS 9063
2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dhaka (DAC)22:00đã lên lịchIndiGo6E84042
Chandigarh (IXC)22:10đã lên lịchIndiGo6E60412
Singapore (SIN)22:15đã lên lịch
Singapore Airlines
Air New Zealand
ANA
Air India
SQ 516
NZ 3210
NH 6290
AI 7262
2
Gawahati (GAU)22:20đã lên lịchSpiceJetSG3652219
Gawahati (GAU)22:25đã lên lịchAlliance Air9I7712
Ranchi (IXR)22:25đã lên lịchIndiGo6E72352
Lucknow (LKO)22:35đã lên lịchIndiGo6E64692
Mumbai (BOM)22:45đã lên lịch
Air India
Ethiopian Airlines
AI 776
ET 4400
2
Bengaluru (BLR)22:50đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 992
AI 9566
28T2
Varanasi (VNS)22:50đã lên lịchIndiGo6E65022
Mumbai (BOM)22:55đã lên lịch
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 6287
VS 8648
2
Raipur (RPR)22:55đã lên lịchIndiGo6E72162
Bengaluru (BLR)23:00đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 975
QF 5115
VS 9018
22
Gawahati (GAU)23:00đã lên lịchIndiGo6E66642
Bhubaneswar (BBI)23:10đã lên lịchIndiGo6E71172
Hyderabad (HYD)23:10đã lên lịchIndiGo6E9442
Chennai (MAA)23:20đã lên lịchIndiGo6E9232
New Delhi (DEL)23:25đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 389
QF 5345
VS 9042
2
New Delhi (DEL)23:25đã lên lịchAir IndiaAI7622
Bengaluru (BLR)23:30đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 558
AI 9568
28T2
Indore (IDR)23:30đã lên lịchIndiGo6E65662