logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata (CCU, VECC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Netaji Subhas Chandra Airport, Kolkata

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dubai (DXB)00:30đã hạ cánh
flydubai
Emirates
FZ 461
EK 2260
Bangkok (BKK)00:45đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 313
NH 5947
Bengaluru (BLR)00:50đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 952
QF 5117
VS 9017
2
Hà Nội (HAN)01:05đã hạ cánhIndiGo6E8962
Mumbai (BOM)01:20không xác địnhSpiceJetSG516
Pune (PNQ)01:25đã hạ cánhIndiGo6E671
Doha (DOH)02:20đã hạ cánhQatar AirwaysQR540
Ras Al Khaimah (RKT)02:55đã hạ cánhSpiceJetSG7013
Abu Dhabi (AUH)03:30đã hạ cánh
Etihad Airways
Air France
EY 258
AF 3812
Bangkok (BKK)03:50đã hạ cánhIndiGo6E1058
Hà Nội (HAN)04:25đã hạ cánhIndiGo6E1632
TPHCM (SGN)04:30đã hạ cánhIndiGo6E1642
New Delhi (DEL)04:40đã hạ cánh
IndiGo
Air France
Qantas
American Airlines
Virgin Atlantic
6E 2788
AF 3101
QF 5289
AA 9177
VS 9319
Mumbai (BOM)05:35đã hạ cánh
IndiGo
Air France
British Airways
Virgin Atlantic
6E 138
AF 3330
BA 7925
VS 8636
Singapore (SIN)05:55đã hạ cánhIndiGo6E1016
Bangkok (BKK)06:20đã hạ cánhSpiceJetSG8458L
Bengaluru (BLR)07:15đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
I5 1533
AI 9564
8T2
Bengaluru (BLR)07:35đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 227
QF 5099
VS 9011
2
New Delhi (DEL)07:35đã hạ cánh
IndiGo
KLM
Qantas
Air France
Virgin Atlantic
6E 353
KL 4749
QF 5342
AF 6087
VS 9041
Bangkok (BKK)07:45đã hạ cánh
Bhutan Airlines
FlexFlight
FlexFlight
B3 701
W2 521
W2 521
Bengaluru (BLR)
07:45
08:05
đang trên đường
bị trì hoãn
AirAsia India
Air India
I5 1452
AI 9562
8T2
Chennai (MAA)07:45đã hạ cánhIndiGo6E9871
Ahmedabad (AMD)
07:55
08:03
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E9661
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dhaka (DAC)
08:00
08:03
đang trên đường
bị trì hoãn
Biman Bangladesh AirlinesBG3911
Lucknow (LKO)08:00đã hạ cánhIndiGo6E5051
Hyderabad (HYD)08:05đã hạ cánhIndiGo6E64941
Pune (PNQ)08:10đang trên đườngIndiGo6E63591
Bengaluru (BLR)08:15đang trên đườngVistaraUK76127T2
Dubai (DXB)08:15đã hạ cánhEmiratesEK5702
New Delhi (DEL)08:20đang trên đườngIndiGo6E84122
New Delhi (DEL)08:25đang trên đườngBlue Dart AviationBZ1022
New Delhi (DEL)08:25đang trên đường
Vistara
Air Canada
SWISS
Jet Linx Aviation
British Airways
Lufthansa
United Airlines
Singapore Airlines
Jet Linx Aviation
UK 747
AC 2936
LX 4820
JL 5281
BA 5859
LH 7372
UA 7751
SQ 4709
JL 5281
2
Mumbai (BOM)08:35đã hạ cánh
IndiGo
Air France
KLM
Virgin Atlantic
6E 5122
AF 3329
KL 4771
VS 8644
2
Nagpur (NAG)08:35đang trên đườngIndiGo6E8122
Bengaluru (BLR)08:50đang trên đường
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 6439
QF 5101
VS 9019
22
Jamshedpur (IXW)08:50đang trên đườngIndiaOne AirI71082
Bhubaneswar (BBI)08:55đang trên đườngIndiGo6E67932
New Delhi (DEL)09:00đang trên đường
Air India
Ethiopian Airlines
LOT - Polish Airlines
Lufthansa
AI 401
ET 1074
LO 4449
LH 5286
2
Gawahati (GAU)09:00đang trên đườngIndiGo6E2012
Bengaluru (BLR)09:05đang trên đườngAkasa AirQP15612B
Silchar (IXS)09:05đang trên đườngAir IndiaAI7542
Ranchi (IXR)09:10đã lên lịchIndiGo6E75622
New Delhi (DEL)09:15đang trên đường
IndiGo
KLM
Qantas
Virgin Atlantic
6E 219
KL 4711
QF 8850
VS 9037
2
Gawahati (GAU)09:15đang trên đườngAir IndiaAI7282
Bagdogra (IXB)09:20đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 583
AI 9812
2
Dhaka (DAC)09:25đã lên lịchIndiGo6E11082
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Agartala (IXA)09:25đã lên lịchIndiGo6E70142
Jaipur (JAI)09:25đang trên đườngIndiGo6E2072
Mumbai (BOM)09:35đang trên đường
Vistara
Singapore Airlines
SWISS
Lufthansa
UK 771
SQ 4797
LX 4822
LH 7354
2
Jamshedpur (IXW)09:40đã lên lịchIndiaOne AirI71062
New Delhi (DEL)09:45đang trên đườngVistaraUK7052
Chennai (MAA)09:45bị hủy
Air India Express
Air India
IX 1885
AI 9277
2
Bilaspur (PAB)10:00đã lên lịchAlliance Air9I7642
Raipur (RPR)10:05đã lên lịchIndiGo6E6692
Patna (PAT)10:15đã lên lịchIndiGo6E6632
Hyderabad (HYD)10:20bị hủy
Air India Express
Air India
IX 587
AI 9297
2
Bagdogra (IXB)10:20đã lên lịchSpiceJetSG3446228
Dhaka (DAC)10:30đã lên lịchUS-Bangla AirlinesBS2012
Gawahati (GAU)10:30đã lên lịchIndiGo6E2132
Hyderabad (HYD)10:30đã lên lịchIndiGo6E6642
Port Blair (IXZ)10:40đã lên lịchAir IndiaAI7882
Chennai (MAA)10:40đã lên lịchAir IndiaAI7862
Port Blair (IXZ)10:45đã lên lịchIndiGo6E55992
Mumbai (BOM)10:50đã lên lịch
IndiGo
British Airways
Virgin Atlantic
6E 601
BA 7920
VS 9780
2
Chennai (MAA)10:50đã lên lịchIndiGo6E3212
Bengaluru (BLR)10:55đã lên lịch
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 442
QF 5103
VS 9012
22
Bagdogra (IXB)10:55đã lên lịchIndiGo6E67862