logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Borjhar Airport, Gawahati (GAU, VEGT)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Borjhar Airport, Gawahati

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Aizawl (AJL)11:30đã hạ cánhIndiGo6E6955
Lucknow (LKO)11:35đã hạ cánhIndiGo6E6552
Bengaluru (BLR)11:55đã hạ cánhAirAsia IndiaI51983
Kolkata (CCU)12:10đã hạ cánhIndiGo6E394
Dibrugarh (DIB)12:15đã hạ cánh
Vistara
Singapore Airlines
United Airlines
UK 741
SQ 4737
UA 7753
Dimapur (DMU)12:25đã hạ cánhAir IndiaAI709
Aizawl (AJL)12:55đã hạ cánh
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 228
VS 8697
Silchar (IXS)12:55đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 262
QF 5334
VS 9112
Dibrugarh (DIB)13:00đã hạ cánhIndiGo6E6309
Imphal (IMF)13:00đã hạ cánhIndiGo6E972
Agartala (IXA)13:10đã hạ cánh
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 457
QF 8887
VS 9035
New Delhi (DEL)13:15đã hạ cánh
Air India Express
Air India
Air India
IX 784
AI 9294
AI 9452
Agartala (IXA)13:15đã hạ cánhAkasa AirQP1323
Imphal (IMF)13:35đã hạ cánh
Air India
SriLankan Airlines
AI 889
UL 3630
Bengaluru (BLR)14:25đã hạ cánh
Vistara
Singapore Airlines
Jet Linx Aviation
UK 756
SQ 4866
JL 9256
Kolkata (CCU)15:20đã hạ cánhAir IndiaAI710
Kolkata (CCU)15:40đã hạ cánhAlliance Air9I756
New Delhi (DEL)15:50đã hạ cánh
Vistara
Singapore Airlines
Jet Linx Aviation
UK 742
SQ 4784
JL 9208
Imphal (IMF)15:55đã hạ cánh
AirAsia India
Air India
Air India
I5 792
AI 9821
AI 9826
Bhubaneswar (BBI)16:00đã hạ cánhIndiGo6E6912
New Delhi (DEL)
16:30
17:22
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 263
QF 5339
VS 9118
Bengaluru (BLR)
16:35
17:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Akasa AirQP1324
Hyderabad (HYD)
16:40
16:49
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E187
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Chennai (MAA)
16:45
17:02
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E119
New Delhi (DEL)
16:55
17:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Air IndiaAI890
Mumbai (BOM)
17:00
17:27
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Virgin Atlantic
6E 6342
VS 9317
Bengaluru (BLR)
17:05
17:30
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Virgin Atlantic
Qantas
6E 316
VS 8653
QF 8882
Bagdogra (IXB)17:05đã hạ cánhSpiceJetSG34534
Mumbai (BOM)
17:55
18:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Akasa AirQP1504
Kolkata (CCU)
18:00
18:50
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo6E6159
New Delhi (DEL)
18:05
18:30
đang trên đường
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 5006
QF 8767
VS 9350
New Delhi (DEL)
18:10
18:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Vistara
Singapore Airlines
UK 722
SQ 4848
Chennai (MAA)
18:25
18:29
đang trên đường
bị trì hoãn
AirAsia India
Air India
I5 821
AI 9832
New Delhi (DEL)18:50đang trên đường
AirAsia India
Air India
Air India
I5 788
AI 9827
AI 9822
Kolkata (CCU)19:50đã lên lịchIndiGo6E6966
New Delhi (DEL)
20:30
20:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo
Qantas
Virgin Atlantic
6E 2061
QF 5286
VS 9603
Kolkata (CCU)20:40đã lên lịchAlliance Air9I771
Kolkata (CCU)20:55đã lên lịchSpiceJetSG36524
Bengaluru (BLR)21:00đã lên lịchAkasa AirQP1135
New Delhi (DEL)21:15đã lên lịch
Air India
SriLankan Airlines
AI 892
UL 3633
Bengaluru (BLR)21:30đã lên lịch
AirAsia India
Air India
I5 673
AI 9593
Kolkata (CCU)
21:45
22:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
IndiGo6E6664
New Delhi (DEL)23:00đã lên lịchSpiceJetSG81694
New Delhi (DEL)23:10đã lên lịch
Air India Express
Air India
IX 775
AI 9456
Pune (PNQ)23:15đã lên lịchIndiGo6E746