logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Cairo (CAI, HECA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Cairo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Basra (BSR)11:00đã hạ cánhIraqi AirwaysIA1473
Jeddah (JED)11:00đã hạ cánhNile AirNP2281
Luxor (LXR)11:00đã hạ cánhEgyptAirMS2653
Sharjah (SHJ)11:10đã hạ cánhAir ArabiaG96241
Jazan (GIZ)11:20đã hạ cánhNile AirNP1421
Jeddah (JED)11:25đã hạ cánh
Saudia
Malaysia Airlines
Garuda Indonesia
SV 301
MH 4772
GA 9661
2
Kuwait City (KWI)11:25đã hạ cánhJazeera AirwaysJ97312
Abu Dhabi (AUH)11:30đã hạ cánhAir ArabiaG94221
Baghdad (BGW)
11:30
13:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Iraqi AirwaysIA1013
Sharjah (SHJ)11:30đã hạ cánhNile AirNP1741
Baghdad (BGW)11:35đã hạ cánhEgyptAirMS6283
Hail (HAS)11:40đã hạ cánhNile AirNP1401
Tripoli (MJI)11:40đã hạ cánhAfriqiyah Airways8U4301
Misurata (MRA)11:45không xác địnhAfriqiyah Airways8U4701
Nairobi (NBO)11:45đã hạ cánh
EgyptAir
Kenya Airways
Etihad Airways
MS 1850
KQ 4700
EY 4935
3
Doha (DOH)11:50đã hạ cánh
Qatar Airways
JetBlue Airways
Malaysia Airlines
Virgin Australia
LATAM Airlines
American Airlines
Cathay Pacific
QR 1303
B6 6579
MH 4154
VA 6020
LA 7412
AA 8295
CX 9285
2
Sofia (SOF)11:53không xác địnhBulgarian Air Charter1T6972
Riyadh (RUH)11:55đã hạ cánhFlyEgyptFT3821
Port Sudan (PZU)12:00đã hạ cánhEgyptAirMS8663
Riyadh (RUH)12:05đã hạ cánhflynasXY2731
Doha (DOH)12:10đã hạ cánh
Qatar Airways
JetBlue Airways
Malaysia Airlines
Virgin Australia
LATAM Airlines
American Airlines
Cathay Pacific
QR 1303
B6 6579
MH 4154
VA 6020
LA 7412
AA 8295
CX 9285
2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Luxor (LXR)12:10đã hạ cánhEgyptAirMS2713
Kinshasa (FIH)
12:25
13:35
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAirMS8643
Sofia (SOF)12:30đã hạ cánhBulgaria AirFB87711
Abu Dhabi (AUH)
12:35
14:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Etihad Airways
Korean Air
EgyptAir
Garuda Indonesia
EY 653
KE 7903
MS 8067
GA 9124
2
Hurghada (HRG)12:40đã lên lịch
EgyptAir
Air Canada
Etihad Airways
Oman Air
Austrian
Lufthansa
Air India
Air Cairo
MS 47
AC 2870
EY 4970
WY 5491
OS 7144
LH 7179
AI 7666
SM 8047
3
Madinah (MED)
12:40
14:01
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAirMS696S
Bangkok (BKK)
12:45
14:31
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAir CargoS
Manama (BAH)
13:00
13:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Gulf Air
EgyptAir
GF 71
MS 8017
2
Amman (AMM)
13:05
13:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Royal JordanianRJ5032
Riyadh (RUH)
13:05
13:52
đang trên đường
bị trì hoãn
AlMasriaUJ1631
Jeddah (JED)
13:25
13:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Air ArabiaG93281
Beirut (BEY)13:30đang trên đường
EgyptAir
Air Canada
MS 710
AC 2908
3
Dubai (DXB)
13:50
14:44
đang trên đường
bị trì hoãn
EmiratesEK9212
Jeddah (JED)13:50đang trên đườngSaudiaSV3072
Jeddah (JED)13:50đang trên đườngEgyptAirMS662S
Madinah (MED)
13:50
14:14
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAirMS640S
Benghazi (BEN)14:30đang trên đườngEgyptAirMS8303
Tripoli (MJI)14:35đang trên đườngEgyptAirMS8323
Dubai (DXB)
14:40
14:58
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAir
Aegean Airlines
Singapore Airlines
MS 902
A3 1304
SQ 6042
3
Hurghada (HRG)14:45đã lên lịchAir CairoSM231
Jeddah (JED)14:45đang trên đườngflynasXY5831
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Riyadh (RUH)14:45đang trên đường
Saudia
Malaysia Airlines
SV 417
MH 4792
2
Sharm el-Sheikh (SSH)14:45đã lên lịchAir CairoSM51
Riyadh (RUH)
14:50
14:56
đang trên đường
bị trì hoãn
Nile AirNP1521
Luxor (LXR)14:55đã lên lịchAir CairoSM531
Madinah (MED)14:55đang trên đườngSaudiaSV3192
Riyadh (RUH)14:55đang trên đườngflynasXY2671
Kuwait City (KWI)15:00đang trên đườngKuwait AirwaysKU5512
Athens (ATH)15:05đã lên lịch
EgyptAir
Aegean Airlines
Ethiopian Airlines
MS 748
A3 1302
ET 1460
3
Matxcơva (SVO)15:15đang trên đườngAeroflotSU4002C3
Misurata (MRA)15:30đang trên đườngEgyptAirMS8283
Dammam (DMM)15:35đang trên đườngEgyptAirMS6823
Frankfurt am Main (FRA)
15:35
15:39
đang trên đường
bị trì hoãn
Lufthansa
EgyptAir
United Airlines
Air Canada
LH 582
MS 9002
UA 9106
AC 9515
3
Jeddah (JED)15:35đã lên lịchEgyptAirMS668S
Sharjah (SHJ)
15:35
16:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Air ArabiaG95971
Jeddah (JED)15:40đã lên lịchflynasXY5711
Riyadh (RUH)15:45đang trên đườngEgyptAirMS6523
Vienna (VIE)15:45đang trên đường
Austrian
EgyptAir
OS 863
MS 9210
3
Zilfi (ELQ)15:50đã lên lịchNesma AirlinesNE1411
New Delhi (DEL)
15:55
16:17
đang trên đường
bị trì hoãn
EgyptAir
Air India
MS 974
AI 7695
3