logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Istanbul Airport (IST, LTBA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Istanbul Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Matxcơva (SVO)09:00đã hạ cánhAeroflotSU2139F7A
Milas (BJV)09:35đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2512G3J
Bogotá (BOG)09:40đang trên đường
Turkish Airlines
Copa Airlines
TK 800
CM 8100
D9
Oran (ORN)09:45đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Algerie
Air Algerie
TK 493
AH 3911
AH 3911
A4A
Matxcơva (VKO)09:45đã hạ cánhTurkish AirlinesTK417A1K
Dalaman (DLM)09:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
SAS
TK 2566
SK 3464
G1F
Manchester (MAN)09:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Thai Airways International
TK 1991
6E 4122
PK 5991
TG 9024
A5A
Izmir (ADB)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Serbia
Thai Airways International
TK 2318
JU 8039
TG 9306
G1G
Barcelona (BCN)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Uzbekistan Airways
TK 1467
HY 7309
E3
Berlin (BER)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Gulf Air
TK 1729
GF 6025
A4E
Budapest (BUD)10:00đã hạ cánhULS Airlines CargoGO6549
Paris (CDG)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Seychelles
United Airlines
Sichuan Airlines
TK 1823
HM 6404
UA 6926
3U 7213
B15
Ankara (ESB)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2138
MH 4290
SQ 6282
JU 8164
G1H
Madrid (MAD)10:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
SA AVIANCA
Uzbekistan Airways
Thai Airways International
TK 1357
AV 6638
HY 7247
TG 9044
E4
Matxcơva (VKO)10:00đã hạ cánhMeridian Air Company
Lefkosa (ECN)10:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK976A1A
Gaziantep (GZT)10:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2238G10A
Adana (ADA)10:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Serbia
TK 2480
JU 8026
G11A
Bucharest (OTP)10:15đã hạ cánh
TAROM
Turkish Airlines
RO 262
TK 8592
E2
São Paulo (GRU)
10:20
10:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
EgyptAir
TK 15
SQ 6325
TG 9203
MS 9365
D8
Athens (ATH)10:40đã hạ cánh
Aegean Airlines
Turkish Airlines
A3 991
TK 9191
C4
Milas (BJV)10:40đã hạ cánhTurkish AirlinesTK
Milas (BJV)10:40đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2510G9B
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Amsterdam (AMS)10:40đã hạ cánh
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
Pakistan International Airlines
Gulf Air
Icelandair
TK 1957
OM 1157
PK 5957
GF 6015
FI 7002
D6
Luân Đôn (LGW)10:45đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Sichuan Airlines
TK 1963
6E 4311
PK 5963
3U 7239
F1B
Oslo (OSL)10:50đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
TK 1745
6E 4281
C2
Brussels (BRU)10:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
Gulf Air
TK 1943
OM 1175
6E 4067
GF 6029
A7A
Tehran (IKA)10:55đã hạ cánhMahan AirW5113N15
Izmir (ADB)11:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
SAS
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2320
SK 3494
SQ 6220
JU 8041
G8B
Ankara (ESB)11:00đã hạ cánh
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TK 2142
SQ 6250
G11B
Adiyaman (ADF)11:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2214G1H
Kayseri (ASR)11:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2016G1G
Dusseldorf (DUS)11:05đã hạ cánh
Turkish Airlines
Pakistan International Airlines
TK 1525
PK 5525
F13
Budapest (BUD)11:10đã hạ cánhWizz AirW62438C3
Trabzon (TZX)11:10đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2820G6B
Antalya (AYT)11:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TAROM
TK 2414
SQ 6244
RO 9175
G7A
Tehran (IKA)11:15không xác địnhMeraj AirJI4804
Mardin (MQM)11:20đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2676G6A
Nevsehir (NAV)11:25đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2056G5A
Constantine (CZL)11:30đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air Algerie
Air Algerie
TK 1411
AH 3915
AH 3915
D1
Frankfurt am Main (FRA)11:30đã hạ cánh
Turkish Airlines
United Airlines
TK 1591
UA 6900
A4D
Geneva (GVA)11:30đã hạ cánh
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Pakistan International Airlines
TK 1921
WB 3695
6E 4098
PK 5921
B2
Hamburg (HAM)11:30đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1665B8B
Venezia (VCE)11:30đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
TK 1871
6E 4109
B6B
Köln (CGN)11:35đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1673F1A
Copenhagen (CPH)11:40đã hạ cánh
Turkish Airlines
SAS
Pakistan International Airlines
Gulf Air
Icelandair
TK 1781
SK 3483
PK 5781
GF 6027
FI 7008
F4B
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Jeddah (JED)11:45đã hạ cánh
Turkish Airlines
Pakistan International Airlines
TK 92
PK 5092
A4B
Oslo (OSL)11:45đang trên đườngTurkish AirlinesTK6452
Luân Đôn (STN)11:45đã hạ cánhTurkish AirlinesTK6452
Tabriz (TBZ)11:45đã hạ cánhATA AirlinesI36602
Mulhouse (BSL)11:50đã hạ cánhTurkish AirlinesTK6080
Stockholm (ARN)11:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
SAS
IndiGo
Pakistan International Airlines
TK 1789
SK 3421
6E 4301
PK 5789
D3
Casablanca (CMN)11:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
RwandAir
IndiGo
Sichuan Airlines
Thai Airways International
Thai Airways International
Royal Air Maroc
TK 617
WB 1303
6E 4255
3U 7229
TG 9164
TG 9213
AT 9401
F18
Jeddah (JED)11:55đã hạ cánhSaudiaSV266B4
München (MUC)11:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
Gulf Air
TK 1633
GF 6021
E4
Vienna (VIE)11:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
TK 1885
OM 1121
6E 4069
A8A
Zagreb (ZAG)11:55đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1057A8B
Baku (GYD)12:00đã hạ cánh
AZAL Azerbaijan Airlines
Turkish Airlines
J2 76
TK 8438
D15
Marrakech (RAK)
12:00
12:20
đang trên đường
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Thai Airways International
TK 619
TG 9160
A4E
Budapest (BUD)12:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1033F9A
Nantes (NTE)12:05đã hạ cánhTransaviaHV3421C4
Nürnberg (NUE)12:05đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1509D4
Zürich (ZRH)12:05đã hạ cánh
Turkish Airlines
Miat - Mongolian Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
TK 1913
OM 1017
6E 4181
PK 5913
A4A
Baku (GYD)12:10đã hạ cánh
Turkish Airlines
AZAL Azerbaijan Airlines
TK 340
J2 6340
F9B
Milan (MXP)12:10đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
TK 1895
6E 4100
PK 5895
B18A
Tirana (TIA)12:10đã hạ cánhAir AlbaniaZB1005C2
Adana (ADA)12:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2460
SQ 6260
JU 8012
G11A
Antalya (AYT)12:15đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2440G5B
Bologna (BLQ)12:15đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1323A7B
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Dalaman (DLM)12:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TK 2556
SQ 6268
G10B
Tehran (IKA)12:15bị hủyQeshm AirlinesQB117
Berlin (BER)12:20đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1725F8B
Lisboa (LIS)
12:20
12:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Turkish Airlines
IndiGo
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
TAP Air Portugal
TK 1759
6E 4191
MH 4327
SQ 6259
TP 6453
E1
Stuttgart (STR)12:20đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1703A7A
Paris (CDG)12:25đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Air Seychelles
Sichuan Airlines
TK 1825
6E 4068
HM 6406
3U 7215
F13A
Praha (PRG)12:25đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Uzbekistan Airways
TK 1771
6E 4026
HY 7297
B6A
Tunis (TUN)12:25đã hạ cánhTunisairTU215E2
Gaziantep (GZT)12:30đã hạ cánh
AJet
Singapore Airlines
Air Serbia
VF 2222
SQ 6222
JU 8200
G4A
Kars (KSY)12:30đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2716G7B
Tashkent (TAS)12:30đã hạ cánh
Uzbekistan Airways
Turkish Airlines
HY 272
TK 8575
B15
Bongouanou (BGG)12:35đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2648G6A
Madinah (MED)12:35đã hạ cánh
Turkish Airlines
Pakistan International Airlines
TK 108
PK 5108
A10A
Madinah (MED)12:35đã hạ cánhTurkish AirlinesTK5008
(OGU)12:40đã hạ cánhAJetVF2850G10A
Sanliurfa (GNY)12:45đã hạ cánhTurkish AirlinesTK2244G9A
Sarajevo (SJJ)12:45đã hạ cánhTurkish AirlinesTK1023F12B
Roma (FCO)12:50đã hạ cánh
Turkish Airlines
IndiGo
Pakistan International Airlines
Alitalia
TK 1865
6E 4188
PK 5865
AZ 7035
F13B
Jeddah (JED)12:50đã hạ cánhFlyadealF3806A8B
Beirut (BEY)12:55đã hạ cánh
Turkish Airlines
Middle East Airlines
TK 824
ME 4824
E3