logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Tashkent (TAS, UTTT)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Tashkent

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Istanbul (IST)04:10đã hạ cánh
Uzbekistan Airways
Turkish Airlines
HY 274
TK 8577
2
Matxcơva (DME)04:45đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY6022
Istanbul (IST)04:50đã hạ cánh
Turkish Airlines
Uzbekistan Airways
TK 364
HY 7320
2
Tây An (XIY)04:55không xác địnhYTO Cargo AirlinesYG90472
Sankt-Peterburg (LED)06:10đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY6322
Jeddah (JED)06:30đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY3362
Matxcơva (VKO)06:40đã hạ cánhQanot SharqHH7802
Urgench (UGC)07:30đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY2522
Istanbul (IST)07:40đã hạ cánh
Turkish Airlines
Uzbekistan Airways
TK 368
HY 7270
2
Warszawa (WAW)07:55đã hạ cánhLOT - Polish AirlinesLO1892
Urgench (UGC)08:10đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY2562
Sankt-Peterburg (LED)09:40đã hạ cánhRossiya AirlinesFV69712
Termez (TMJ)10:05đã hạ cánhSilkaviaUS7523
Samarkand (SKD)10:15đã hạ cánhSilkaviaUS3023
Samarkand (SKD)10:15đã hạ cánhSilkaviaUS4023
Jeddah (JED)10:35đã hạ cánhQanot SharqHH5042
Urgench (UGC)10:40đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY523
Bukhara (BHK)11:00đã hạ cánhSilkaviaUS8043
Nukus (NCU)11:05đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY123
Dushanbe (DYU)11:30đã hạ cánhUzbekistan AirwaysHY7182
Kabul (KBL)11:30đã hạ cánhKam AirRQ90972
Termez (TMJ)11:35đã hạ cánhSilkaviaUS7523
Tây An (XIY)
11:40
11:47
đang trên đường
bị trì hoãn
Loong AirGJ87652
Karshi (KSQ)12:00đang trên đườngSilkaviaUS7023
Almaty (ALA)12:25đang trên đườngUzbekistan AirwaysHY7622
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Istanbul (IST)
12:30
13:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Uzbekistan Airways
Turkish Airlines
HY 282
TK 8573
2
Almaty (ALA)12:40đang trên đườngAir AstanaKC1272
Abu Dhabi (AUH)13:20đang trên đường
Air Arabia
Etihad Airways
G9 763
EY 1674
1
Seoul (ICN)
13:35
13:36
đang trên đường
bị trì hoãn
Uzbekistan Airways
Korean Air
HY 514
KE 5943
2
Istanbul (IST)
13:55
13:57
đang trên đường
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Uzbekistan Airways
TK 366
HY 7304
2
Fergana (FEG)14:00đã lên lịchSilkaviaUS4023
Baku (GYD)14:00đang trên đườngUzbekistan AirwaysHY7562
Matxcơva (SVO)14:20đang trên đườngAeroflotSU18722C6
Bukhara (BHK)14:30đã lên lịchSilkaviaUS8063
Matxcơva (VKO)15:00đang trên đườngUzbekistan AirwaysHY6122
Krasnojarsk (KJA)15:50đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY96842
Sochi (AER)15:55đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY96862
(NQZ)15:55đã lên lịchAir AstanaKC1232
Navoi (NVI)16:10đã lên lịchSilkaviaUS8523
New Delhi (DEL)16:15đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY4242
Dubai (DXB)16:30đã lên lịch
flydubai
Emirates
FZ 1945
EK 2456
2
Dubai (DXB)16:40đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY3342
Ankara (ESB)16:50đã lên lịch
Uzbekistan Airways
Turkish Airlines
HY 9292
TK 8498
2
Urgench (UGC)16:50đã lên lịchSilkaviaUS9023
Matxcơva (VKO)16:50đã lên lịchUTair AviationUT8052
Namangan (NMA)17:20đã lên lịchSilkaviaUS5023
Matxcơva (DME)17:30đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY6042
Omsk (OMS)17:40đã lên lịchUral AirlinesU689672
Dubai (DXB)17:50đã lên lịchMy FreighterC67262