logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Esenboga International Airport, Ankara (ESB, LTAC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Esenboga International Airport, Ankara

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Lisboa (LIS)05:00đã hạ cánhPegasusPC174214
Malatya (MLX)06:50đã hạ cánhAJetVF422921
Samsun (SZF)06:50đã hạ cánhAJetVF427921
Izmir (ADB)06:55đã hạ cánhAJetVF403922
Antalya (AYT)06:55đã hạ cánhAJetVF400924
Gaziantep (GZT)06:55đã hạ cánhTurkish AirlinesTK419723
(OGU)06:55không xác địnhAJetVF426121
Trabzon (TZX)06:55đã hạ cánhAJetVF428725
Erzincan (ERC)07:00đã hạ cánhAJetVF415123
Elazig (EZS)07:00đã hạ cánhAJetVF417122
Lefkosa (ECN)07:10không xác địnhPegasusPC188014
Istanbul (IST)08:10đã hạ cánh
Turkish Airlines
Air New Zealand
Air Serbia
TK 2122
NZ 4886
JU 8160
24
Istanbul (SAW)08:15đã hạ cánh
Pegasus
flynas
PC 2662
XY 5662
25
Antalya (AYT)08:50đã hạ cánhPegasusPC804121
Milas (BJV)09:00đã hạ cánhPegasusPC246922
Izmir (ADB)09:10đã hạ cánhPegasusPC316023
Istanbul (IST)09:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Thai Airways International
TK 2126
TG 9300
24
Istanbul (SAW)09:20đã hạ cánhBBN AirlinesB5300025
Canakkale (CKZ)09:23đã hạ cánhAJetVF
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Canakkale (CKZ)09:40đã hạ cánhAJetVF412721
Istanbul (SAW)09:52đã hạ cánhAJetVF5201
Tehran (IKA)10:15đã hạ cánhMahan AirW511814
Baghdad (BGW)10:30không xác địnhIraqi AirwaysIA20112
Gaziantep (GZT)10:35đã hạ cánhAJetVF419323
Sanliurfa (GNY)10:40chuyển hướngAJetVF417924
Trabzon (TZX)10:40đã hạ cánhTurkish AirlinesTK428525
Dalaman (DLM)11:00đã hạ cánhAJetVF407121
Istanbul (SAW)11:00đã hạ cánhAJetVF300222
Diyarbakir (DIY)11:05đã hạ cánhAJetVF413325
Antalya (AYT)11:10đã hạ cánhTurkish AirlinesTK400125
Milas (BJV)11:10đã hạ cánhTurkish AirlinesTK405323
Izmir (ADB)11:15đã hạ cánhAJetVF402921
Lefkosa (ECN)11:20không xác địnhAJetVF55414
Erzurum (ERZ)11:20đã hạ cánhAJetVF415723
Istanbul (IST)11:20đã hạ cánh
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2138
MH 4290
SQ 6282
JU 8164
22
(YKO)11:22đã hạ cánhRedstar Aviation
Van (VAN)11:25đã hạ cánhAJetVF430325
Almaty (ALA)11:50đã hạ cánhAJetVF432714
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Istanbul (IST)11:58đã hạ cánhTurkish AirlinesTK
Doha (DOH)12:15đã hạ cánh
Qatar Airways
RwandAir
SriLankan Airlines
Oman Air
Virgin Australia
Cathay Pacific
QR 313
WB 1049
UL 3154
WY 6209
VA 6234
CX 9255
12
Istanbul (IST)12:15đã hạ cánh
Turkish Airlines
Singapore Airlines
TK 2142
SQ 6250
24
Paris (ORY)12:25đã hạ cánhTransaviaHV329014
Istanbul (SAW)12:40đã hạ cánhAJetVF300421
Adana (ADA)12:55đã hạ cánhAJetVF408722
Izmir (ADB)13:30đang trên đườngAJetVF403124
Antalya (AYT)13:30đang trên đườngAJetVF400323
Edremit (EDO)13:45đang trên đườngAJetVF414525
Istanbul (IST)14:15đang trên đường
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TAROM
TK 2150
SQ 6204
JU 8170
RO 9181
21
München (MUC)15:00đang trên đường
SunExpress
Lufthansa
XQ 715
LH 9584
14
Agri (AJI)15:05đang trên đườngAJetVF410922
Mardin (MQM)15:15đã lên lịchTurkish AirlinesTK423723
Diyarbakir (DIY)15:25đã lên lịchTurkish AirlinesTK413525
(YKO)15:30đã lên lịchTurkish AirlinesTK431724
Amman (AMM)15:35đang trên đườngPegasusPC171114
Kars (KSY)15:40đã lên lịchAJetVF422121
(NKT)15:45đã lên lịchAJetVF424922
Izmir (ADB)15:55đã lên lịchAJetVF403323
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Hành lý
Igdir (IGD)16:00đã lên lịchAJetVF421124
Istanbul (IST)16:15đã lên lịch
Turkish Airlines
LOT - Polish Airlines
Singapore Airlines
Air Serbia
TK 2158
LO 4601
SQ 6264
JU 8174
25
Kirkuk (KIK)16:30đã lên lịchIraqi AirwaysIA247
Antalya (AYT)16:31đã lên lịchAJetVF6750
Warszawa (WAW)16:35đã lên lịchPegasusPC174412
Antalya (AYT)16:40đã lên lịchAJetVF401321
Istanbul (IST)17:10đã lên lịch
Turkish Airlines
Air Serbia
Thai Airways International
TK 2162
JU 8176
TG 9302
22
Istanbul (SAW)17:20đã lên lịchAJetVF301023
Hamburg (HAM)17:30đã lên lịchPegasusPC164214
Izmir (ADB)17:55đã lên lịchPegasusPC316624
Lefkosa (ECN)18:05đã lên lịchAJetVF55614
Mus (MSR)18:10đã lên lịchAJetVF424321
Istanbul (SAW)18:10đã lên lịchSmartLynx Airlines6Y301425
Baku (GYD)18:30đã lên lịchAJetVF57814
Van (VAN)18:35đã lên lịchAJetVF430522
Antalya (AYT)18:50đã lên lịchAJetVF401123
Adana (ADA)19:00đã lên lịchAJetVF409125
Erzincan (ERC)19:00đã lên lịchAJetVF414924
Izmir (ADB)19:05đã lên lịchAJetVF403521