logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Chubu, Nagoya (NGO, RJGG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Chubu, Nagoya

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Tế Nam (TNA)04:45đã hạ cánhShandong AirlinesSC2462
Okinawa (OKA)06:05đã hạ cánhSkymark AirlinesBC55115
Kagoshima (KOJ)07:00đã hạ cánhSkymark AirlinesBC63513
Sapporo (CTS)
07:05
07:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Peach AviationMM46119
Tokyo (HND)07:20đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
Virgin Australia
United Airlines
Garuda Indonesia
SAS
NH 86
LH 4967
VA 7486
UA 7956
GA 9343
SK 9481
18
Nagasaki (NGS)07:30đang trên đườngANANH37114
Okinawa (OKA)07:30đang trên đường
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 43
HA 5958
16
Fukuoka (FUK)07:35đang trên đường
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 581
JL 6207
275
Sapporo (CTS)07:40đang trên đườngSkymark AirlinesBC76112
Tokyo (HND)07:40đang trên đường
JAL
Air France
British Airways
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
LATAM Airlines
American Airlines
Garuda Indonesia
JL 200
AF 3382
BA 3437
PG 4195
HA 5078
LA 7470
AA 8484
GA 9169
17
Kumamoto (KMJ)07:40đang trên đườngANANH331111
Sapporo (CTS)07:50đang trên đườngANANH70115
Fukuoka (FUK)08:00đang trên đường
StarFlyer
ANA
7G 59
NH 3859
13
Matsuyama (MYJ)08:05đang trên đườngANANH18211105
Okinawa (OKA)08:05đang trên đường
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 381
JL 6231
276
Kagoshima (KOJ)08:10đang trên đường
Solaseed Air
ANA
6J 115
NH 2515
110
Tokyo (NRT)08:20đã lên lịch
JAL
Iberia
Vistara
SriLankan Airlines
Aircalin
Hawaiian Airlines
Miat - Mongolian Airlines
LATAM Airlines
JL 3082
IB 1570
UK 2082
UL 3348
SB 4801
HA 5469
OM 5526
LA 7481
19
Sendai (SDJ)08:20đã lên lịch
ANA
Vietnam Airlines
NH 361
VN 3484
1103
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Okinawa (OKA)08:25đã lên lịchANANH30318
Okinawa (OKA)08:25đã lên lịchSkymark AirlinesBC55312
Sapporo (CTS)08:30đã lên lịch
JAL
China Eastern Airlines
Hawaiian Airlines
JL 3101
MU 4217
HA 5474
16
Okinawa (OKA)08:40đã lên lịch
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 45
HA 5959
17
Miyako Jima (MMY)08:50đã lên lịchJapan Transocean AirNU13114
Thượng Hải (PVG)08:55đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU292123
TPHCM (SGN)09:00đã lên lịch
Vietnam Airlines
ANA
VN 341
NH 9707
116
Sapporo (CTS)09:00đã lên lịch
ANA
Vietnam Airlines
NH 703
VN 3482
15
Seoul (ICN)09:15đã lên lịch
Korean Air
Alitalia
Jet Linx Aviation
Miat - Mongolian Airlines
Delta Air Lines
KLM
KE 744
AZ 2785
JL 5217
OM 6718
DL 7794
KL 9849
120
Oita (OIT)09:15đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 61
NH 3161
13
Akita (AXT)09:25đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 85
NH 4685
1101
Hà Nội (HAN)09:25đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 921
A1 2921
H1 4230
W2 4921
121
Fukuoka (FUK)09:30đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 61
NH 3861
16
Hà Nội (HAN)09:30đã lên lịch
Vietnam Airlines
ANA
VN 347
NH 9719
115
Miyazaki (KMI)09:30đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 107
NH 2507
18
Okinawa (OKA)09:40đã lên lịchPeach AviationMM48319
Đài Bắc (TPE)09:55đã lên lịch
China Airlines
Jet Linx Aviation
CI 151
JL 5111
117
Thượng Hải (PVG)10:10đã lên lịch
JAL
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
JL 883
FM 1016
MU 4196
116A
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Kochi (KCZ)10:15đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 943
JL 3293
5
Seoul (ICN)10:25đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 346
KE 5080
122
Singapore (SIN)10:25đã lên lịch
Singapore Airlines
ANA
Vistara
SQ 671
NH 6269
UK 8671
119
Thượng Hải (PVG)10:30đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU230124
Matsuyama (MYJ)10:45đã lên lịch
ANA
Vietnam Airlines
NH 1823
VN 3488
1101
Ishigaki (ISG)10:55đã lên lịchANANH57917
Sendai (SDJ)10:55đã lên lịchPeach AviationMM49114
Bangkok (BKK)11:00đã lên lịch
Thai Airways International
ANA
TG 645
NH 5981
118
Seoul (ICN)11:05đã lên lịch
Asiana Airlines
ANA
Etihad Airways
OZ 121
NH 6963
EY 8465
116
Hakodate (HKD)11:15đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 127
NH 4827
18
Sapporo (CTS)11:30đã lên lịch
ANA
Thai Airways International
NH 707
TG 6014
19
Agana (GUM)11:30đã lên lịch
United Airlines
ANA
UA 136
NH 6476
120
Miyako Jima (MMY)11:30đã lên lịchANANH32915
Sendai (SDJ)11:55đã lên lịch
ANA
Thai Airways International
NH 363
TG 6022
1101
Okinawa (OKA)12:05đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 121
NH 2521
17
Fukuoka (FUK)12:10đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 583
JL 6213
275
Fukuoka (FUK)12:10đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 63
NH 3863
110
Manila (MNL)12:15đã lên lịch
Philippine Airlines
ANA
PR 437
NH 5325
119
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Đài Bắc (TPE)12:20đã lên lịch
China Airlines
KLM
Jet Linx Aviation
CI 155
KL 4983
JL 5113
117
Sendai (SDJ)12:25đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 21
NH 3121
12
Okinawa (OKA)12:30đã lên lịchSkymark AirlinesBC55518
Thượng Hải (PVG)12:40đã lên lịchAir China LTDCA406118
Thượng Hải (PVG)13:00đã lên lịch
Juneyao Airlines
China Eastern Airlines
ANA
HO 1390
MU 3968
NH 9760
121
Sapporo (CTS)13:10đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3107
HA 5477
16
Manila (MNL)13:10đã lên lịchCebu Pacific Air5J5039272
Miyazaki (KMI)13:15đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 89
NH 4689
1101
Sapporo (CTS)13:25đã lên lịchPeach AviationMM46513
Izumo (IZO)13:25đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 915
JL 3299
5
Thượng Hải (PVG)13:35đã lên lịch
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
Jet Linx Aviation
MU 530
FM 3088
JL 5617
116
Fukuoka (FUK)13:40đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 65
NH 3865
110
Seoul (ICN)13:50đã lên lịch
Jeju Air
7C 1601
H1 9837
271
Seoul (ICN)13:50đã lên lịch
Korean Air
KLM
Jet Linx Aviation
Miat - Mongolian Airlines
Delta Air Lines
KE 742
KL 4257
JL 5219
OM 6716
DL 7792
120
Fukuoka (FUK)13:55đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 585
JL 6211
275
Kaohsiung (KHH)14:00đã lên lịchMalindo AirOD891119