logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Kagoshima Airport (KOJ, RJFK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Kagoshima Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Tokyo (HND)08:15đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Cathay Pacific
JL 641
HA 5328
QR 6035
CX 6334
1
Tokyo (HND)08:20đã hạ cánhSkymark AirlinesBC3011
Osaka (ITM)08:25đã hạ cánhANANH5411
Osaka (ITM)08:25không xác địnhJALJL24011
Nagoya (NGO)08:25đã hạ cánhSkymark AirlinesBC6351
Tokyo (HND)08:35đã hạ cánh
ANA
Turkish Airlines
NH 619
TK 8426
1
Okinawa (OKA)08:40đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 84
NH 2484
1
Nagoya (NGO)09:30đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 115
NH 2515
1
Tokyo (HND)09:35đã hạ cánhSkymark AirlinesBC3031
Tokyo (HND)09:35đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 71
NH 2471
1
Tokyo (NRT)09:40đã hạ cánh
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 625
QF 5988
JL 6087
1
Amami (ASJ)09:40không xác định
JAL
China Airlines
JL 3722
CI 9900
1
Osaka (UKB)09:50đã hạ cánhSkymark AirlinesBC1311
Tokyo (HND)09:55đã hạ cánh
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Air France
JL 643
UK 2045
HA 5330
AF 5495
1
Tanegashima (TNE)09:55bị hủyJALJL37601
Kikaiga Shima (KKX)10:25đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3780
NH 4340
1
Kikaiga Shima (KKX)10:25đã hạ cánhANANH43401
Yakushima (KUM)10:40đã hạ cánhJapan Air CommuterJC37401
Okino Erabu (OKE)10:40đã hạ cánhJapan Air CommuterJC38001
Osaka (ITM)10:45đã hạ cánhJALJL24031
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Tokyo (HND)10:55đã hạ cánh
ANA
Singapore Airlines
NH 621
SQ 5961
1
Tokunoshima (TKN)11:15đã hạ cánh
JAL
China Airlines
JL 3792
CI 9938
1
Osaka (ITM)11:20đã hạ cánhANANH5431
Osaka (KIX)11:30đã hạ cánhPeach AviationMM1931
Amami (ASJ)11:40đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3724
NH 4372
1
Tokyo (HND)12:00đã hạ cánh
JAL
British Airways
Hawaiian Airlines
Aeromexico
JL 645
BA 3443
HA 5332
AM 7742
1
Hồng Kông (HKG)12:05đã hạ cánh
Hong Kong Express
Cathay Pacific
UO 846
CX 5846
1
Osaka (ITM)12:05đã hạ cánhJALJL24071
Yakushima (KUM)12:20đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3744
NH 4332
1
Amami (ASJ)12:30không xác địnhJALJL37261
Tanegashima (TNE)12:55bị hủy
JAL
ANA
JL 3762
NH 4324
1
Amami (ASJ)13:00đã hạ cánhSkymark AirlinesBC3821
Tokyo (HND)13:30đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
NH 623
LH 4890
1
Tokyo (HND)13:45đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 647
HA 5334
1
Amami (ASJ)14:05đã hạ cánhJALJL37281
Osaka (ITM)
14:05
15:15
đang trên đường
bị trì hoãn
ANANH5451
Yakushima (KUM)14:15đã hạ cánhJapan Air CommuterJC37461
Tokunoshima (TKN)
14:40
15:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Japan Air Commuter
ANA
JC 3794
NH 4352
1
Shizuoka (FSZ)
14:55
15:11
đang trên đường
bị trì hoãn
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 133
JL 3573
1
Tokyo (HND)
15:05
15:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 75
NH 2475
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Fukuoka (FUK)15:15đang trên đườngJapan Air CommuterJC36531
Tokyo (HND)15:15đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
JL 649
HA 5336
1
Osaka (ITM)15:20đang trên đườngJALJL24811
Tanegashima (TNE)15:20đang trên đường
JAL
ANA
JL 3768
NH 4326
1
Amami (ASJ)15:30đang trên đườngJALJL37301
Okino Erabu (OKE)
15:40
15:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Japan Air Commuter
ANA
JC 3804
NH 4346
1
Nagoya (NGO)
15:50
17:46
đang trên đường
bị trì hoãn
ANANH3511
Tokyo (HND)15:55đang trên đườngANANH6251
Osaka (ITM)16:15đã lên lịchJALJL24091
Osaka (KIX)16:15đã lên lịchPeach AviationMM1971
Nagoya (NGO)16:15đang trên đườngSkymark AirlinesBC6371
Yoronjima (RNJ)16:30đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3824
NH 4350
1
Osaka (ITM)16:50đã lên lịchANANH5471
Tokyo (HND)17:10đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 77
NH 2477
1
Yakushima (KUM)17:10đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3750
NH 4334
1
Osaka (ITM)17:15đã lên lịchJALJL24111
Tokyo (HND)17:20đã lên lịchSkymark AirlinesBC3071
Okino Erabu (OKE)18:05đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3808
NH 4348
1
Tokyo (HND)18:25đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 651
AY 5221
HA 5338
CX 6386
1
Osaka (ITM)18:25đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 75
NH 3175
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Osaka (ITM)18:30đã lên lịchJALJL24151
Tokyo (NRT)18:35đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 629
JL 6085
1
Tokunoshima (TKN)18:35đã lên lịchJALJL37961
Tanegashima (TNE)18:35đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3772
NH 4328
1
Amami (ASJ)18:40đã lên lịchJALJL37341
Tokyo (HND)18:40đã lên lịch
ANA
Philippine Airlines
NH 627
PR 3118
1
Kikaiga Shima (KKX)18:45đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3784
NH 4342
1
Amami (ASJ)19:30đã lên lịchSkymark AirlinesBC3881
Yakushima (KUM)19:35đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3756
NH 4338
1
Tokyo (HND)19:45đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 653
AY 5153
HA 5340
CX 6304
1
Nagoya (NGO)19:45đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 117
NH 2517
1
Amami (ASJ)20:05đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3738
NH 4376
1
Tokyo (HND)20:05đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 79
NH 2479
1
Tokunoshima (TKN)20:15đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3798
NH 4354
1
Tokyo (HND)20:40đã lên lịchSkymark AirlinesBC3091
Tokyo (HND)20:40đã lên lịch
ANA
Air Canada
NH 629
AC 6259
1
Okinawa (OKA)21:05đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 86
NH 2486
1