logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Kagoshima Airport (KOJ, RJFK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Kagoshima Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Tokyo (HND)07:05đã hạ cánhSkymark AirlinesBC300
Tokyo (HND)07:10đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 72
NH 2472
7
Okino Erabu (OKE)07:25đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3801
NH 4343
12
Amami (ASJ)07:30đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3721
NH 4371
11
Osaka (ITM)07:30đã hạ cánhANANH5425
Osaka (ITM)07:35đã hạ cánhJALJL24009
Tokyo (HND)07:40đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 640
HA 5327
CX 6383
10
Kikaiga Shima (KKX)07:40đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3783
NH 4339
12
Tokunoshima (TKN)07:45đã hạ cánh
Japan Air Commuter
ANA
JC 3791
NH 4351
11
Tokyo (HND)08:05đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
NH 620
LH 4851
6
Tanegashima (TNE)08:10đã hạ cánh
JAL
ANA
JL 3761
NH 4321
12
Amami (ASJ)08:50đã hạ cánhJapan Air CommuterJC372512
Yakushima (KUM)08:50đã hạ cánhJapan Air CommuterJC374111
Tokunoshima (TKN)08:50đã hạ cánhJALJL37938
Tokyo (HND)08:55đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 642
HA 5329
CX 6385
10
Osaka (UKB)08:55đã hạ cánhSkymark AirlinesBC132
Osaka (ITM)09:01đã hạ cánhJALJL24029
Osaka (ITM)09:05đã hạ cánhANANH5445
Tokyo (HND)
09:15
09:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Skymark AirlinesBC302
Tokyo (HND)
09:20
09:28
đang trên đường
bị trì hoãn
ANANH6226
Okinawa (OKA)
09:20
09:40
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 83
NH 2483
7
Tokyo (HND)
10:05
10:21
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 74
NH 2474
5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Nagoya (NGO)
10:10
10:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 116
NH 2516
7
Amami (ASJ)10:15đang trên đườngJALJL37278
Tokyo (NRT)10:15đang trên đường
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 626
QF 5989
JL 6088
9
Amami (ASJ)
10:25
10:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Skymark AirlinesBC381
Yakushima (KUM)10:30đang trên đườngJALJL374312
Tokunoshima (TKN)10:45đã lên lịchJALJL398712
Tokyo (HND)11:00đã lên lịch
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
American Airlines
JL 644
UK 2046
HA 5331
CX 6387
AA 8386
10
Tanegashima (TNE)11:10đã lên lịchJALJL376312
Osaka (ITM)11:20đã lên lịchJALJL24048
Yakushima (KUM)11:20đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3745
NH 4333
12
Tokunoshima (TKN)11:25đã lên lịch
JAL
ANA
China Airlines
JL 3795
NH 4353
CI 9943
11
Tokyo (HND)11:30đã lên lịchSkymark AirlinesBC304
Tokyo (HND)11:45đã lên lịchANANH6246
Amami (ASJ)11:50đã lên lịchJALJL37299
Osaka (ITM)11:50đã lên lịchANANH5465
Osaka (KIX)12:10đã lên lịchPeach AviationMM19499
Okino Erabu (OKE)12:25đã lên lịchJALJL380312
Osaka (ITM)12:40đã lên lịchJALJL24068
Tokyo (HND)12:45đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 646
HA 5333
CX 6389
10
Yoronjima (RNJ)13:00đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3823
NH 4349
11
Amami (ASJ)13:10đã lên lịch
JAL
China Airlines
JL 3731
CI 9937
9
Nagoya (NGO)13:35đã lên lịchSkymark AirlinesBC636
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Tanegashima (TNE)13:35đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3769
NH 4325
12
Tokyo (HND)14:15đã lên lịch
ANA
Air Canada
NH 626
AC 6270
6
Amami (ASJ)14:25đã lên lịch
JAL
China Airlines
JL 3465
CI 9935
12
Osaka (ITM)14:35đã lên lịchANANH5485
Tokyo (HND)14:40đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 648
AY 5150
HA 5335
QR 6092
10
Osaka (ITM)14:40đã lên lịchJALJL24109
Okino Erabu (OKE)14:55đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3809
NH 4347
11
Yakushima (KUM)15:20đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3753
NH 4381
12
Shizuoka (FSZ)15:25đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 134
JL 3574
Tokyo (HND)15:40đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 78
NH 2478
7
Fukuoka (FUK)16:00đã lên lịchJALJL365411
Kikaiga Shima (KKX)16:00đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3785
NH 4341
12
Osaka (ITM)16:05đã lên lịchJALJL24828
Tokunoshima (TKN)16:05đã lên lịch
JAL
China Airlines
JL 3797
CI 9945
9
Nagoya (NGO)16:25đã lên lịchANANH3525
Tokyo (HND)16:40đã lên lịch
ANA
Turkish Airlines
NH 628
TK 8427
6
Amami (ASJ)16:50đã lên lịch
JAL
China Airlines
JL 3735
CI 9927
8
Tanegashima (TNE)16:50đã lên lịch
JAL
ANA
JL 3777
NH 4327
12
Amami (ASJ)16:55đã lên lịchSkymark AirlinesBC387
Osaka (KIX)16:55đã lên lịchPeach AviationMM19889
Tokyo (HND)17:00đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 650
AY 5148
HA 5337
QR 6809
10