logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay Fukuoka (FUK, RJFF)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Fukuoka

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Tokyo (HND)19:00đã hạ cánhANANH265D
Matsumoto (MMJ)19:00đã hạ cánh
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 207
JL 3544
D
Manila (MNL)19:00đã hạ cánhCebu Pacific Air5J922I
Matsuyama (MYJ)19:00đã hạ cánh
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3608
HA 5829
CI 8498
D
Busan (PUS)19:00đã hạ cánh
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2137
JL 5266
I
Okinawa (OKA)19:15đã hạ cánhANANH1212D
Tokyo (HND)19:20đã hạ cánhSkymark AirlinesBC23D
Kaohsiung (KHH)19:20đã hạ cánh
EVA Air
ANA
BR 120
NH 5844
I
Nagoya (NGO)
19:25
19:27
đang trên đường
bị trì hoãn
StarFlyer
ANA
7G 69
NH 3869
D
Shizuoka (FSZ)19:30đã hạ cánh
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 147
JL 3818
D
Amami (ASJ)19:35đang trên đường
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3684
HA 5845
CI 9924
D
Seoul (ICN)19:40đang trên đường
Asiana Airlines
Ethiopian Airlines
ANA
Air Canada
Etihad Airways
OZ 136
ET 1444
NH 6898
AC 6998
EY 8442
I
Kochi (KCZ)19:40đang trên đường
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3588
HA 5821
CI 8494
D
Sapporo (CTS)19:45đang trên đườngPeach AviationMM456D
Seoul (ICN)19:50đang trên đường
T'Way Air
TW 295
H1 5883
I
Sapporo (CTS)19:55đang trên đường
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 984
JL 6204
D
Tokyo (HND)
19:55
20:03
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Air Canada
NH 267
AC 6229
D
Tokyo (HND)19:55đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
Finnair
JL 329
HA 5162
AY 5225
D
Seoul (ICN)20:00đang trên đường
Korean Air
Alitalia
KLM
Jet Linx Aviation
Miat - Mongolian Airlines
Delta Air Lines
Air France
KE 781
AZ 2788
KL 4258
JL 5224
OM 6711
DL 7797
AF 7894
I
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Okinawa (OKA)20:00đang trên đườngANANH1214D
Đài Bắc (TPE)20:00đang trên đường
China Airlines
Hawaiian Airlines
KLM
Jet Linx Aviation
CI 116
HA 2816
KL 4988
JL 5128
I
Tokyo (NRT)20:10đang trên đường
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
American Airlines
JQ 519
QF 5979
JL 6061
AA 9056
D
Okinawa (OKA)20:10đang trên đường
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 60
HA 5984
D
Tsushima (TSJ)20:10đã lên lịchANANH4940D
Osaka (KIX)20:15đang trên đườngPeach AviationMM159D
Tokyo (HND)20:25đang trên đường
StarFlyer
ANA
7G 53
NH 3853
D
Izumo (IZO)20:30đang trên đường
Jet Linx Aviation
China Airlines
JL 3554
CI 8482
D
Miyazaki (KMI)20:30đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 70
NH 4670
D
Tokyo (HND)20:35đang trên đườngSkymark AirlinesBC25D
Sapporo (CTS)20:40đang trên đườngJet Linx AviationJL3516D
Nagoya (NGO)20:40đang trên đường
ANA
Singapore Airlines
Thai Airways International
NH 447
SQ 5957
TG 6042
D
Tokyo (HND)20:45đang trên đường
Jet Linx Aviation
Air Tahiti Nui
Hawaiian Airlines
LATAM Airlines
American Airlines
JL 331
TN 1804
HA 5164
LA 7475
AA 8395
D
Tokyo (HND)20:50đang trên đường
ANA
Air Canada
NH 269
AC 6271
D
Okinawa (OKA)20:50đang trên đườngANANH1216D
Thượng Hải (PVG)20:50đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU531I
Tokyo (NRT)20:55đang trên đườngPeach AviationMM529D
Sendai (SDJ)20:55đang trên đường
IBEX Airlines
ANA
FW 18
NH 3118
D
Tokyo (NRT)21:05đang trên đường
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 535
JL 6063
D
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Okinawa (OKA)21:05đang trên đườngSkymark AirlinesBC508D
Tokyo (HND)21:10đang trên đường
Jet Linx Aviation
Air Tahiti Nui
Hawaiian Airlines
LATAM Airlines
JL 333
TN 1812
HA 5166
LA 7486
D
Osaka (ITM)21:10đã lên lịch
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
JL 2061
HA 5807
D
Komatsu (KMQ)21:10đã lên lịchANANH1237D
Tokushima (TKS)21:10đã lên lịch
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3568
HA 5817
CI 8486
D
Niigata (KIJ)21:15đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 88
NH 3188
D
Tokyo (HND)21:15đang trên đườngANANH271D
Nagoya (NGO)21:25đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 55
NH 4655
D
Okinawa (OKA)21:25đã lên lịch
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 62
HA 5985
D
Tokyo (HND)21:30đã lên lịchANANH273D
Osaka (ITM)21:30đã lên lịchANANH429D
Nagoya (NKM)21:30đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 315
JL 4415
D
Okinawa (OKA)21:30đang trên đườngPeach AviationMM292D
Miyazaki (KMI)21:35đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 72
NH 4672
D
Tokyo (HND)21:40đã lên lịch
Jet Linx Aviation
British Airways
Hawaiian Airlines
JL 335
BA 3447
HA 5167
D
Miyazaki (KMI)21:40đã lên lịch
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3642
HA 5843
CI 9942
D
Tokyo (HND)21:55đã lên lịchSkymark AirlinesBC27D
Tokyo (HND)21:55đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 55
NH 3855
D