logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Miyazaki Airport (KMI, RJFM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Miyazaki Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Okinawa (OKA)09:10đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 67
NH 2467
7
Osaka (ITM)09:30đã hạ cánhANANH50410
Tokyo (HND)10:20đã hạ cánhANANH6088
Tokyo (HND)10:35đã hạ cánh
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
JL 690
UK 2038
HA 5360
9
Fukuoka (FUK)11:15đã hạ cánh
ANA
Philippine Airlines
NH 4954
PR 3135
10
Osaka (ITM)11:20đã hạ cánhANANH5068
Tokyo (HND)11:25đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 56
NH 2456
7
Fukuoka (FUK)11:45đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3626
HA 5834
CI 9926
5
Osaka (ITM)12:15đã hạ cánhJALJL24346
Tokyo (HND)12:25đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 58
NH 2458
7
Tokyo (HND)12:30đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 692
HA 5361
9
Osaka (ITM)12:45đã hạ cánhANANH50810
Tokyo (HND)13:20đã hạ cánh
ANA
Air Canada
NH 612
AC 6224
8
Nagoya (NGO)13:45đã hạ cánh
ANA
ANA
NH 90
NH 4690
10
Tokyo (HND)14:10đã hạ cánh
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 694
AY 5076
HA 5911
QR 6070
9
Tokyo (HND)14:20đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 60
NH 2460
7
Fukuoka (FUK)14:25đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3630
HA 5836
CI 9930
6
Fukuoka (FUK)15:15đã hạ cánh
ANA
ANA
NH 68
NH 4668
10
Osaka (ITM)15:35đã hạ cánhJALJL24389
Tokyo (NRT)
15:40
16:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 636
QF 5959
JL 6094
5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Osaka (KIX)15:45đã hạ cánhPeach AviationMM18411
Tokyo (HND)
15:55
16:18
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Singapore Airlines
Virgin Australia
NH 614
SQ 5960
VA 7458
8
Fukuoka (FUK)16:00đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3632
HA 5838
CI 9952
6
Fukuoka (FUK)16:15đang trên đường
ANA
Asiana Airlines
NH 4956
OZ 9258
10
Tokyo (HND)16:50đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 62
NH 2462
7
Tokyo (HND)16:50đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 696
AY 5074
HA 5364
QR 6817
9
Osaka (ITM)
16:55
17:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
ANANH51011
Fukuoka (FUK)17:05đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3634
HA 5840
CI 9934
6
Nagoya (NGO)17:50đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 110
NH 2510
7
Osaka (ITM)18:15đã lên lịchJALJL24406
Osaka (ITM)18:25đã lên lịchANANH51210
Tokyo (HND)18:35đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 64
NH 2464
8
Tokyo (HND)18:55đã lên lịch
JAL
British Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Aeromexico
Air France
JL 698
BA 4621
HA 5366
QR 6054
AM 7733
AF 8199
9
Seoul (ICN)19:10đã lên lịch
Asiana Airlines
ANA
Air Canada
Etihad Airways
OZ 157
NH 6943
AC 6987
EY 8470
Osaka (ITM)19:15đã lên lịchJALJL24426
Fukuoka (FUK)19:40đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 70
NH 4670
10
Tokyo (HND)20:15đã lên lịch
ANA
Philippine Airlines
NH 618
PR 3113
8
Fukuoka (FUK)20:45đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3642
HA 5843
CI 9942
6
Fukuoka (FUK)20:45đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 72
NH 4672
10