logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Miyazaki Airport (KMI, RJFM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Miyazaki Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Osaka (ITM)09:00đã hạ cánhANANH501D
Tokyo (HND)09:35đã hạ cánh
ANA
Virgin Australia
NH 603
VA 7437
D
Tokyo (HND)09:50đã hạ cánh
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Air France
JL 687
UK 2037
HA 5357
QR 6081
AF 8176
D
Osaka (ITM)10:40đã hạ cánhANANH503D
Fukuoka (FUK)10:45không xác địnhANANH4953D
Nagoya (NGO)10:50đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 107
NH 2507
D
Fukuoka (FUK)11:15không xác định
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3625
HA 5833
CI 9925
D
Tokyo (HND)11:40đã hạ cánh
JAL
British Airways
Hawaiian Airlines
Aeromexico
JL 689
BA 4647
HA 5359
AM 7732
D
Tokyo (HND)11:50đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 55
NH 2455
D
Osaka (ITM)12:00đã hạ cánhJALJL2433D
Osaka (ITM)12:10đã hạ cánhANANH505D
Tokyo (HND)12:40đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
Singapore Airlines
NH 605
LH 4876
SQ 5959
D
Fukuoka (FUK)
13:15
16:34
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
ANA
NH 67
NH 4667
D
Tokyo (HND)13:30đã hạ cánhJALJL691D
Tokyo (HND)13:45đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 57
NH 2457
D
Fukuoka (FUK)13:55không xác định
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3629
HA 5835
CI 9929
D
Nagoya (NGO)14:40không xác định
ANA
ANA
NH 89
NH 4689
D
Osaka (ITM)15:05đã hạ cánhJALJL2437D
Osaka (KIX)15:05đã hạ cánhPeach AviationMM18311
Tokyo (NRT)15:05đã hạ cánh
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 635
QF 5958
JL 6095
D
Tokyo (HND)15:15đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
NH 609
LH 4898
11
Fukuoka (FUK)15:30đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3631
HA 5837
CI 9931
11
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Fukuoka (FUK)
15:45
17:17
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Asiana Airlines
NH 4955
OZ 9257
11
Osaka (ITM)16:10đã hạ cánhANANH50711
Tokyo (HND)
16:15
16:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 59
NH 2459
11
Tokyo (HND)
16:15
18:18
đang trên đường
bị trì hoãn
JAL
Hawaiian Airlines
JL 693
HA 5362
11
Fukuoka (FUK)16:35đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3633
HA 5839
CI 9933
11
Tokyo (HND)
17:15
17:21
đang trên đường
bị trì hoãn
Solaseed Air
ANA
6J 61
NH 2461
11
Osaka (ITM)17:40đã lên lịchJALJL243911
Osaka (ITM)17:50đã lên lịchANANH50911
Okinawa (OKA)18:00đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 68
NH 2468
11
Tokyo (HND)18:10đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
JL 695
AY 5147
HA 5363
11
Osaka (ITM)18:40đã lên lịchJALJL244111
Fukuoka (FUK)19:10đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 69
NH 4669
11
Tokyo (HND)19:30đã lên lịch
ANA
Philippine Airlines
Air Canada
NH 613
PR 3114
AC 6261
11
Fukuoka (FUK)20:15đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3639
HA 5841
CI 9939
11
Fukuoka (FUK)20:15đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 71
NH 4671
11
Osaka (ITM)20:50đã lên lịchANANH51111
Tokyo (HND)20:55đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
JL 697
AY 5223
HA 5365
11
Fukuoka (FUK)21:00đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3641
HA 5842
CI 9941
11
Tokyo (HND)21:00đã lên lịchANANH61711
Tokyo (HND)21:00đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 65
NH 2465
11
Nagoya (NGO)21:00đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 109
NH 2509
11