logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Chubu, Nagoya (NGO, RJGG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Chubu, Nagoya

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Miyako Jima (MMY)17:05đã hạ cánhANANH3301
Đài Bắc (TPE)17:05đã hạ cánhBatik AirID8861
Okinawa (OKA)17:15đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 122
NH 2522
1
Fukuoka (FUK)
17:20
17:27
đang trên đường
bị trì hoãn
StarFlyer
ANA
7G 64
NH 3864
1
Fukuoka (FUK)17:30đang trên đường
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 584
JL 6208
2
Thượng Hải (PVG)
17:30
18:01
đang trên đường
bị trì hoãn
JAL
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
JL 884
FM 1015
MU 4197
I
Izumo (IZO)17:35đang trên đường
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 916
JL 3298
I
Anchorage (ANC)
17:42
17:51
đang trên đường
bị trì hoãn
BoeingI
Kaohsiung (KHH)
17:45
19:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Tigerair TaiwanIT2682
Seoul (ICN)
17:50
18:06
đang trên đường
bị trì hoãn
Asiana Airlines
ANA
Turkish Airlines
Etihad Airways
OZ 124
NH 6966
TK 8092
EY 8471
1
Kagoshima (KOJ)17:50đang trên đườngANANH3521
Thâm Quyến (SZX)
17:50
18:18
đang trên đường
bị trì hoãn
Shenzhen Airlines
Air China LTD
ZH 8053
CA 3743
1
Seoul (ICN)17:55đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 347
KE 5081
1
Okinawa (OKA)18:00đang trên đường
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 44
HA 5963
1
Honolulu (HNL)18:20đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
JL 793
HA 5399
I
Đài Bắc (TPE)
18:30
18:55
đang trên đường
bị trì hoãn
StarluxJX8381
Tokyo (NRT)18:35đã lên lịch
ANA
Vietnam Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Air Canada
Etihad Airways
United Airlines
Turkish Airlines
Garuda Indonesia
NH 493
VN 3481
SQ 5983
TG 6140
AC 6239
EY 7812
UA 7976
TK 8839
GA 9332
1
Sapporo (CTS)18:45đang trên đườngANANH7121
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Akita (AXT)19:00đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 88
NH 4688
1
Sendai (SDJ)19:00đã lên lịchPeach AviationMM4941
Miyazaki (KMI)19:05đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 110
NH 2510
1
Nam Kinh (NKG)19:20đang trên đường
Juneyao Airlines
ANA
HO 1615
NH 9769
1
Tokyo (HND)19:25đã lên lịch
ANA
ANA
Lufthansa
Virgin Australia
United Airlines
Garuda Indonesia
NH 85
NH 4685
LH 4966
VA 7761
UA 7954
GA 9342
1
Thượng Hải (PVG)19:40đã lên lịch
Juneyao Airlines
China Eastern Airlines
ANA
HO 1391
MU 3969
NH 9763
1
Tokyo (NRT)19:45đã lên lịch
JAL
Iberia
Air Tahiti Nui
Malaysia Airlines
Hawaiian Airlines
Miat - Mongolian Airlines
LATAM Airlines
Aeromexico
JL 3087
IB 1571
TN 1802
MH 4407
HA 5472
OM 5525
LA 7457
AM 7771
1
Oita (OIT)19:45đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 66
NH 3166
1
Fukuoka (FUK)19:50đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 66
NH 3866
1
Okinawa (OKA)19:55đã lên lịchANANH3081
Ishigaki (ISG)20:30đã lên lịchJapan Transocean AirNU1781
Thanh Đảo (TAO)20:45đang trên đườngShandong AirlinesSC2491T1
Sapporo (CTS)20:50đã lên lịchPeach AviationMM4661
Kumamoto (KMJ)20:50đã lên lịchANANH3361
Thượng Hải (PVG)20:50đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU2911
Tokyo (HND)20:55đã lên lịch
JAL
Bangkok Airways
British Airways
Hawaiian Airlines
Finnair
LATAM Airlines
American Airlines
Garuda Indonesia
JL 209
PG 4198
BA 4613
HA 5081
AY 5287
LA 7469
AA 8483
GA 9168
1
Sapporo (CTS)21:05đã lên lịch
ANA
Thai Airways International
NH 714
TG 6015
1
Seoul (ICN)21:05đã lên lịch
Korean Air
Alitalia
Jet Linx Aviation
Miat - Mongolian Airlines
Delta Air Lines
Air France
KLM
KE 743
AZ 2786
JL 5218
OM 6717
DL 7793
AF 7907
KL 9848
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Đài Bắc (TPE)21:05đã lên lịch
China Airlines
KLM
Jet Linx Aviation
CI 150
KL 4998
JL 5114
1
Sapporo (CTS)21:10đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3118
HA 5483
1
Sapporo (CTS)21:15đã lên lịchSkymark AirlinesBC7661
Matsuyama (MYJ)21:15đã lên lịchANANH18281
Nagasaki (NGS)21:20đã lên lịchANANH3741
Fukuoka (FUK)21:30đã lên lịch
StarFlyer
ANA
7G 68
NH 3868
1
Okinawa (OKA)21:30đã lên lịch
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 46
HA 5964
1
Thượng Hải (PVG)21:35đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU2291
Sendai (SDJ)21:40đã lên lịchANANH3701
Kagoshima (KOJ)22:00đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 118
NH 2518
1
Okinawa (OKA)22:05đã lên lịchPeach AviationMM4881
Fukuoka (FUK)22:10đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 588
JL 6212
2
Okinawa (OKA)22:15đã lên lịch
Japan Transocean Air
Hawaiian Airlines
NU 48
HA 5965
1
Sapporo (CTS)22:20đã lên lịchSkymark AirlinesBC7681
Kagoshima (KOJ)22:40đã lên lịchSkymark AirlinesBC6381
Okinawa (OKA)22:50đã lên lịchSkymark AirlinesBC5581