logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Chitose Airport, Sapporo (CTS, RJCC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Chitose Airport, Sapporo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Đài Bắc (TPE)12:05đang trên đườngTigerair TaiwanIT235
Seoul (ICN)12:10đang trên đường
Jin Air
Korean Air
LJ 302
KE 5062
I67
Nakashibetsu (SHB)12:15đang trên đườngANANH4883D3
Tokyo (HND)12:20đang trên đường
Air Do
ANA
HD 20
NH 4720
D5
Tokyo (HND)12:30đang trên đường
ANA
Vietnam Airlines
United Airlines
NH 62
VN 3372
UA 7975
D8
Osaka (ITM)12:35đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2006
HA 5450
D14
Memanbetsu (MMB)12:40đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2715
HA 5915
CI 9955
D18
Busan (PUS)12:40đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 181
OZ 9729
I69
Sendai (SDJ)12:45đang trên đườngPeach AviationMM414D1
Niigata (KIJ)12:50đã lên lịchANANH1858D2
Osaka (KIX)12:50đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 154
JL 6150
D201
Seoul (ICN)13:00đã lên lịch
Asiana Airlines
Ethiopian Airlines
ANA
OZ 173
ET 1293
NH 6997
I66
Osaka (ITM)13:00đã lên lịchANANH776D10
Tokyo (HND)13:05đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
American Airlines
JL 510
HA 5239
AA 8474
D16
Tokyo (NRT)13:05đã lên lịchPeach AviationMM6574D1B
Tokyo (HND)13:15đã lên lịchSkymark AirlinesBC714D17
Kushiro (KUH)13:20đã lên lịch
ANA
Thai Airways International
NH 4873
TG 6155
D3
Memanbetsu (MMB)13:20đã lên lịchANANH4865D102
Tokyo (HND)13:30đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 24
NH 4724
D5
Tokyo (HND)13:30đã lên lịch
ANA
Air Canada
NH 64
AC 6258
D9
Tokyo (NRT)13:30đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 108
JL 6018
D19
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Thượng Hải (PVG)13:30đã lên lịch
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
Jet Linx Aviation
MU 280
HO 3530
JL 5633
I65
Sendai (SDJ)13:30đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 106
NH 4806
D1
Aomori (AOJ)13:35đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2805
HA 5922
CI 9957
D18
Tokyo (NRT)13:40đã lên lịch
ANA
Shenzhen Airlines
Air New Zealand
Thai Airways International
Air Canada
Etihad Airways
United Airlines
Turkish Airlines
NH 2154
ZH 3218
NZ 4102
TG 6045
AC 6288
EY 7811
UA 7986
TK 8838
D6
Bắc Kinh (PEK)13:50đã lên lịch
Air China LTD
ANA
CA 170
NH 5757
IC,D
Thượng Hải (PVG)13:50đã lên lịchSpring Airlines9C8792I64
Sendai (SDJ)13:50đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 48
NH 3148
D101
Tokyo (HND)13:55đã lên lịch
JAL
Air Tahiti Nui
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 512
TN 1807
HA 5241
QR 6056
D12
Osaka (ITM)13:55đã lên lịchANANH984D8
Sendai (SDJ)14:00đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2904
HA 5944
D14
Seoul (ICN)14:05đã lên lịch
Korean Air
Alitalia
KLM
Jet Linx Aviation
Delta Air Lines
Etihad Airways
KE 766
AZ 2791
KL 4250
JL 5209
DL 7904
EY 8507
INTL
Osaka (KIX)14:05đã lên lịchPeach AviationMM108D2
Fukuoka (FUK)14:10đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3512
HA 5491
D16
Tokyo (NRT)14:15đã lên lịchPeach AviationMM576D
Nagoya (NGO)14:20đã lên lịch
JAL
China Eastern Airlines
Hawaiian Airlines
JL 3114
MU 4220
HA 5479
D11
Tokyo (NRT)14:20bị hủy
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
American Airlines
GK 110
JL 6020
AA 9049
D19
Okayama (OKJ)14:20đã lên lịchANANH380D5
Nagoya (NGO)14:25đã lên lịch
ANA
Air China LTD
NH 710
CA 6752
D3
Fukuoka (FUK)14:30đã lên lịchANANH290D7
Yamagata (GAJ)14:30đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 603
JL 2843
D17
Tokyo (HND)14:30đã lên lịch
ANA
Air Canada
United Airlines
NH 66
AC 6266
UA 7969
D10
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Tokyo (HND)14:40đã lên lịchSkymark AirlinesBC716D18
Komatsu (KMQ)14:40đã lên lịchANANH1174D1
Tokyo (NRT)14:50đã lên lịchSpring Airlines JapanIJ836D201
Hanamaki (HNA)14:55đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2839
HA 5935
CI 9901
D15
Matsumoto (MMJ)14:55đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 216
JL 2855
D202
Hiroshima (HIJ)15:00đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3406
HA 5485
D14
Tokyo (HND)15:00đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 26
NH 4726
D9
Đài Bắc (TPE)15:00đã lên lịch
China Airlines
Jet Linx Aviation
CI 131
JL 5109
I68
Tokyo (HND)15:10đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 514
HA 5243
QR 6095
D12
Tokyo (HND)15:10đã lên lịchSkymark AirlinesBC718D19
Fukushima (FKS)15:15đã lên lịchANANH1114D2
Tokyo (HND)15:30đã lên lịchANANH68D8
Osaka (UKB)15:35đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 120
NH 4820
D6
Wakkanai (WKJ)15:35đã lên lịchANANH4843D1
Hồng Kông (HKG)15:40đã lên lịchHong Kong AirlinesHX691INTL67
Osaka (KIX)15:40đã lên lịchPeach AviationMM110D5
Tokyo (NRT)15:40đã lên lịch
Jetstar Japan
Qantas
Jet Linx Aviation
GK 112
QF 5938
JL 6022
D17
Kushiro (KUH)15:55đã lên lịchANANH4875D3
Sendai (SDJ)15:55đã lên lịchPeach AviationMM418D7