logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Chitose Airport, Sapporo (CTS, RJCC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Chitose Airport, Sapporo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Tokyo (HND)19:00đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 524
HA 5253
QR 6028
D10A
Nagoya (NGO)19:00đã hạ cánhPeach AviationMM466D3
Tokyo (HND)19:10đã hạ cánhSkymark AirlinesBC726D17
Niigata (KIJ)19:20đã hạ cánhANANH1860D2
Nagoya (NGO)19:20đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3118
HA 5483
D11
Nagoya (NGO)19:20đã hạ cánh
ANA
Thai Airways International
NH 714
TG 6015
D6
Osaka (KIX)19:25đã hạ cánh
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 156
JL 6152
D201
Tokyo (HND)19:30đã hạ cánh
ANA
Singapore Airlines
NH 78
SQ 5946
D7
Nagoya (NGO)19:30đã hạ cánhSkymark AirlinesBC766D18
Tokyo (NRT)19:30đã hạ cánhPeach AviationMM584D5
Sendai (SDJ)19:50đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2910
HA 5949
D12
Tokyo (NRT)19:55đã hạ cánhSpring Airlines JapanIJ840D19
Sendai (SDJ)19:55đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 50
NH 3150
D1
Osaka (KIX)20:00đã hạ cánhPeach AviationMM118D3
Tokyo (HND)20:05đã hạ cánh
JAL
Air France
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
JL 526
AF 3378
PG 4187
HA 5255
D16
Tokyo (HND)20:30đã hạ cánhANANH82D8
Tokyo (NRT)20:30đã hạ cánhPeach AviationMM590D5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Tokyo (HND)20:35đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 36
NH 4736
D9
Nagoya (NGO)20:35đã hạ cánhSkymark AirlinesBC768D18
Osaka (UKB)20:35đã hạ cánhSkymark AirlinesBC178D17
Tokyo (NRT)20:50đã hạ cánh
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 120
JL 6030
D15
Tokyo (HND)21:00đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 38
NH 4738
D3
Tokyo (HND)21:00đã hạ cánhSkymark AirlinesBC730D19
Tokyo (HND)21:15đã hạ cánh
JAL
Bangkok Airways
British Airways
Hawaiian Airlines
JL 528
PG 4189
BA 4644
HA 5257
D12
Tokyo (HND)21:20đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 44
NH 4744
D7
Tokyo (HND)21:20đã hạ cánhANANH84D10
Tokyo (HND)21:30đã hạ cánh
JAL
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
Aeromexico
JL 530
PG 4199
HA 5259
AM 7781
D14
Tokyo (HND)21:40đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 140
NH 4840
D2
Tokyo (HND)21:45đã hạ cánh
ANA
Philippine Airlines
NH 988
PR 3151
D6
Tokyo (HND)07:20đã lên lịchJALJL590D14
Osaka (KIX)07:25đã lên lịch
ANA
Shandong Airlines
Air Macau
Shenzhen Airlines
Thai Airways International
Air China LTD
NH 1710
SC 210
NX 2817
ZH 3210
TG 6076
CA 6730
D5
Tokyo (NRT)07:25đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 122
JL 6034
D17
Tokyo (HND)07:30đã lên lịch
ANA
Garuda Indonesia
NH 50
GA 9347
D10
Memanbetsu (MMB)07:35đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2713
HA 5913
CI 9953
D11
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Kushiro (KUH)07:40đã lên lịchANANH4871D
Sendai (SDJ)07:50đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 100
NH 4800
D6
Sendai (SDJ)07:50đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2900
HA 5940
D15
Tokyo (HND)07:55đã lên lịch
JAL
Bangkok Airways
British Airways
Aircalin
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
LATAM Airlines
Air France
American Airlines
Garuda Indonesia
JL 500
PG 4185
BA 4638
SB 4803
HA 5229
CX 6318
LA 7474
AF 8192
AA 8393
GA 9167
D12
Tokyo (HND)08:00đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 12
NH 4712
D7
Nakashibetsu (SHB)08:05đã lên lịchANANH4881D101
Tokyo (HND)08:15đã lên lịchSkymark AirlinesBC706D
Osaka (UKB)08:25đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 118
NH 4818
D2
Fukuoka (FUK)08:30đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 112
NH 4812
D3
Tokyo (HND)08:30đã lên lịch
ANA
Alitalia
Lufthansa
SAS
NH 52
AZ 2804
LH 4913
SK 9487
D8
Osaka (ITM)08:40đã lên lịchANANH772D5
Tokyo (HND)08:45đã lên lịch
JAL
British Airways
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 502
BA 3430
HA 5231
CX 6337
D16
Ibaraki (IBR)08:55đã lên lịchSkymark AirlinesBC790D
Nagoya (NGO)08:55đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 130
NH 4830
D9
Tokyo (HND)09:00đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 14
NH 4714
D7
Osaka (ITM)09:00đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2000
HA 5447
D11