logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Chitose Airport, Sapporo (CTS, RJCC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Chitose Airport, Sapporo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Tokyo (HND)16:00đã hạ cánh
JAL
British Airways
Hawaiian Airlines
JL 519
BA 3439
HA 5248
D4
Seoul (ICN)16:05đã hạ cánhAir BusanBX188I
Niigata (KIJ)16:05không xác địnhANANH1859D1
Tokyo (HND)16:10đã hạ cánhSkymark AirlinesBC719D5
Osaka (KIX)16:10đã hạ cánhPeach AviationMM111D1
Busan (PUS)16:10đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 311
KE 5063
I
Tokyo (NRT)16:15đã hạ cánhPeach AviationMM573D1
Fukuoka (FUK)16:25đã hạ cánhSkymark AirlinesBC773D5
Tokyo (HND)16:30đã hạ cánh
ANA
United Airlines
NH 69
UA 7979
D3
Sendai (SDJ)16:30đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 107
NH 4807
D3
Đài Bắc (TPE)16:30đã hạ cánh
Scoot
Singapore Airlines
TR 892
SQ 8384
I
Fukuoka (FUK)16:45đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 3515
HA 5493
D4
Fukuoka (FUK)16:45đã hạ cánh
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 983
JL 6203
D5
Tokyo (HND)17:00đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 521
HA 5250
D5
Osaka (ITM)17:00đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2009
HA 5451
D4
Aomori (AOJ)17:10không xác địnhANANH1899D2
Osaka (KIX)17:10đã hạ cánh
JAL
Bangkok Airways
China Eastern Airlines
Hawaiian Airlines
Finnair
Cathay Pacific
Air France
JL 2505
PG 4174
MU 4214
HA 5459
AY 5819
CX 6354
AF 8195
D4
Nagoya (NGO)17:10đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 135
NH 4835
D1
Tokyo (NRT)17:10đã hạ cánhPeach AviationMM575D1
Nagoya (NGO)17:15đã hạ cánhSkymark AirlinesBC765D5
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Hanamaki (HNA)17:20không xác định
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2838
HA 5934
CI 9908
D
Tokyo (HND)17:20đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 29
NH 4729
D2
Sendai (SDJ)17:20đã hạ cánhPeach AviationMM417D1
Tokyo (HND)17:35đã hạ cánh
ANA
Philippine Airlines
NH 71
PR 3150
D3
Osaka (ITM)17:45đã hạ cánhANANH777D2
Kushiro (KUH)17:55không xác địnhANANH4876D1
Tokyo (NRT)17:55đã hạ cánhPeach AviationMM6577D2
Wakkanai (WKJ)18:00không xác địnhANANH4844D1
Tokyo (HND)18:05đã hạ cánh
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 523
AY 5061
HA 5252
CX 6330
D4
Osaka (KIX)18:05đã hạ cánh
ANA
Shandong Airlines
Air Macau
Shenzhen Airlines
Air China LTD
NH 1717
SC 211
NX 2806
ZH 3211
CA 6733
D3
Osaka (KIX)18:15đã hạ cánhPeach AviationMM113D1
Memanbetsu (MMB)18:15bị hủy
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2718
HA 5918
CI 9928
D
Sendai (SDJ)18:15không xác định
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2907
HA 5947
D
Tokyo (NRT)18:20đã hạ cánh
Jetstar
Jet Linx Aviation
JQ 117
JL 6031
D5
Tokyo (HND)18:35đã hạ cánhSkymark AirlinesBC723D5
Tokyo (HND)18:35đã hạ cánh
ANA
United Airlines
NH 73
UA 8006
D2
Nagoya (NGO)18:35đã hạ cánh
ANA
Philippine Airlines
Air China LTD
NH 715
PR 3148
CA 6751
D3
Nagoya (NGO)18:40đã hạ cánh
JAL
China Eastern Airlines
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
JL 3117
MU 4218
HA 5482
CX 6350
D4
Nakashibetsu (SHB)18:40đã hạ cánhANANH4886D1
Tokyo (NRT)18:45đã hạ cánhPeach AviationMM577D2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Osaka (KIX)18:50bị hủy
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 159
JL 6153
D5
Nagoya (NGO)18:55đã hạ cánhSkymark AirlinesBC767D5
Tokyo (NRT)19:00đã hạ cánhSpring Airlines JapanIJ839D5
Tokyo (HND)19:05đã hạ cánh
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
American Airlines
JL 525
AY 5087
HA 5254
CX 6332
AA 8406
D5
Niigata (KIJ)19:15đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2877
HA 5939
D
Osaka (KIX)19:15đã hạ cánhPeach AviationMM115D1
Tokyo (HND)19:20đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 31
NH 4731
D2
Sendai (SDJ)19:25đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 49
NH 3149
D1
Hakodate (HKD)19:35đang trên đườngANANH4858D
Tokyo (HND)
19:35
19:40
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Vietnam Airlines
Air Canada
NH 75
VN 3373
AC 6225
D3
Tokyo (NRT)
19:35
19:42
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Air Macau
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
SWISS
Singapore Airlines
Thai Airways International
Air Canada
Etihad Airways
United Airlines
Turkish Airlines
Garuda Indonesia
NH 2155
NX 2822
PR 3132
VN 3351
LX 4382
SQ 5955
TG 6044
AC 6235
EY 7810
UA 7987
TK 8837
GA 9416
D1
Okinawa (OKA)19:45đã hạ cánhPeach AviationMM272D2
Tokyo (HND)20:00đang trên đườngSkymark AirlinesBC727D5
Ibaraki (IBR)20:00đang trên đườngSkymark AirlinesBC795D5
Tokyo (NRT)20:00đang trên đường
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
American Airlines
JQ 119
QF 5941
JL 6029
AA 9052
D5
Osaka (UKB)20:05đang trên đường
Air Do
ANA
HD 121
NH 4821
D2
Tokyo (HND)20:15đang trên đường
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
Cathay Pacific
LATAM Airlines
JL 527
AY 5231
HA 5256
CX 6328
LA 7473
D4
Osaka (UKB)20:15đang trên đườngSkymark AirlinesBC177D5
Tokyo (HND)20:20đang trên đường
Air Do
ANA
HD 35
NH 4735
D
Tokyo (HND)20:30đang trên đường
ANA
Air Canada
NH 77
AC 6263
D
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Osaka (ITM)20:45đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2019
HA 5454
D4
Sendai (SDJ)20:45đang trên đường
Air Do
ANA
HD 111
NH 4811
D
Osaka (KIX)20:50đang trên đường
ANA
Shandong Airlines
Air Macau
Shenzhen Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
NH 1719
SC 209
NX 2802
ZH 3209
SQ 5919
TG 6077
D
Memanbetsu (MMB)20:50đã lên lịchANANH4868D
Aomori (AOJ)21:00đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 2810
HA 5925
CI 9932
D
Osaka (ITM)21:00đang trên đườngANANH779D
Tokyo (HND)21:15đã lên lịch
JAL
Air Tahiti Nui
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
Finnair
Cathay Pacific
LATAM Airlines
JL 529
TN 1816
PG 4188
HA 5258
AY 5297
CX 6336
LA 7483
D5
Tokyo (HND)21:35đã lên lịchANANH79D
Sendai (SDJ)21:35đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 2909
HA 5948
D
Tokyo (HND)21:50đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 37
NH 4737
D
Tokyo (HND)22:05đã lên lịch
JAL
Bangkok Airways
Air France
Cathay Pacific
JL 599
PG 4168
AF 4394
CX 6326
D4
Tokyo (HND)22:05đã lên lịchSkymark AirlinesBC729D5
Tokyo (HND)22:05đã lên lịchANANH81D
Tokyo (HND)22:15đã lên lịch
JAL
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
JL 531
PG 4190
HA 5260
D4
Tokyo (HND)22:25đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 39
NH 4739
D
Tokyo (NRT)22:30đã lên lịch
Jetstar Japan
Jet Linx Aviation
GK 121
JL 6035
D5
Tokyo (HND)23:05đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 43
NH 4743
D