logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay Sendai (SDJ, RJSS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Sendai

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Osaka (ITM)08:30không xác địnhJet Linx AviationJL22011
Osaka (KIX)08:40đã hạ cánhPeach AviationMM1315
Sapporo (CTS)08:55không xác định
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
JL 2900
HA 5940
5
Sapporo (CTS)09:00đã hạ cánh
Air Do
ANA
HD 100
NH 4800
5
Osaka (UKB)09:05đã hạ cánhSkymark AirlinesBC1525
Osaka (ITM)09:15đã hạ cánhANANH7315
Nagoya (NGO)09:35đã hạ cánh
ANA
Vietnam Airlines
NH 361
VN 3484
5
Fukuoka (FUK)09:50đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 11
NH 3111
5
Osaka (ITM)10:35đã hạ cánhJet Linx AviationJL22035
Osaka (ITM)10:35đã hạ cánhANANH7335
Fukuoka (FUK)10:40không xác định
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3531
HA 5811
CI 8489
5
Sapporo (CTS)11:05đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 46
NH 3146
5
Osaka (ITM)11:10đã hạ cánhANANH7355
Hiroshima (HIJ)11:35đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 40
NH 3140
5
Seoul (ICN)11:45đã hạ cánh
Asiana Airlines
ANA
OZ 152
NH 6982
5
Osaka (ITM)11:45đã hạ cánhJet Linx AviationJL22055
Fukuoka (FUK)12:00đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 13
NH 3113
5
Nagoya (NGO)12:10đã hạ cánhPeach AviationMM4914
Sapporo (CTS)12:20bị hủy
ANA
Thai Airways International
NH 1224
TG 6153
4
Sapporo (CTS)12:20đã hạ cánh
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
JL 2902
HA 5942
4
Nagoya (NGO)
13:10
14:28
đang trên đường
bị trì hoãn
ANA
Thai Airways International
NH 363
TG 6022
4
Nagoya (NGO)13:30đang trên đường
IBEX Airlines
ANA
FW 21
NH 3121
4
Sapporo (CTS)13:55đã lên lịchPeach AviationMM4146
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Fukuoka (FUK)14:10đang trên đường
IBEX Airlines
ANA
FW 15
NH 3115
6
Osaka (ITM)14:35đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 51
NH 3151
6
Đài Bắc (TPE)
14:35
14:41
đang trên đường
bị trì hoãn
EVA Air
Air New Zealand
ANA
Thai Airways International
Turkish Airlines
BR 118
NZ 4910
NH 5818
TG 6372
TK 9464
6
Sapporo (CTS)14:40đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 106
NH 4806
6
Sapporo (CTS)14:55đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 48
NH 3148
6
Sapporo (CTS)15:10đã lên lịch
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
JL 2904
HA 5944
6
Osaka (KIX)15:20đã lên lịchPeach AviationMM1357
Fukuoka (FUK)15:40đã lên lịch
Jet Linx Aviation
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 3537
HA 5812
CI 8487
7
Nagoya (NGO)15:50đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 23
NH 3123
7
Đài Bắc (TPE)16:00đã lên lịchStarluxJX8627
Osaka (ITM)16:30đã lên lịchJet Linx AviationJL22097
Osaka (ITM)16:35đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 53
NH 3153
7
Okinawa (OKA)16:50đã lên lịchANANH18647
Sapporo (CTS)17:05đã lên lịchPeach AviationMM4187
Osaka (ITM)17:20đã lên lịchJet Linx AviationJL22117
Hiroshima (HIJ)17:30đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 42
NH 3142
7
Đài Bắc (TPE)18:10đã lên lịchTigerair TaiwanIT2547
Fukuoka (FUK)18:15đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 17
NH 3117
7
Osaka (ITM)18:15đã lên lịchANANH7377
Osaka (ITM)18:25đã lên lịchJet Linx AviationJL22137
Osaka (UKB)18:45đã lên lịchSkymark AirlinesBC1567
Sapporo (CTS)18:55đã lên lịch
Air Do
ANA
HD 110
NH 4810
7