logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Kumamoto Airport (KMJ, RJFT)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Kumamoto Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Osaka (ITM)20:40đã hạ cánh
JAL
China Airlines
JL 2393
CI 8309
3
Tokyo (HND)20:50đã hạ cánh
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
China Airlines
JL 639
AY 5245
HA 5326
CI 8477
3
Tokyo (HND)20:55đã hạ cánhANANH6493
Osaka (ITM)20:55đã hạ cánhANANH5293
Tokyo (HND)21:00đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 19
NH 2419
3
Tokyo (HND)08:10đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
China Airlines
JL 623
HA 5312
QR 6033
CI 8463
3
Osaka (ITM)08:25đã lên lịchANANH5213
Nagoya (NKM)08:25đã lên lịch
Fuji Dream Airlines
Jet Linx Aviation
JH 321
JL 4341
3
Osaka (ITM)08:45đã lên lịch
JAL
China Airlines
JL 2383
CI 8303
3
Tokyo (HND)09:05đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 11
NH 2411
3
Nagoya (NGO)09:05đã lên lịchANANH3313
Tokyo (NRT)09:20đã lên lịch
Jetstar Japan
Qantas
Jet Linx Aviation
GK 611
QF 5985
JL 6081
3
Seoul (ICN)09:25đã lên lịch
T'Way Air
TW 275
H1 5918
3
Tokyo (HND)09:45đã lên lịch
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Air France
Qatar Airways
China Airlines
JL 625
UK 2039
HA 5314
AF 5481
QR 6083
CI 8465
3
Tokyo (HND)10:00đã lên lịch
ANA
Singapore Airlines
Virgin Australia
Turkish Airlines
NH 641
SQ 5965
VA 7557
TK 8424
3