logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Nagasaki Airport (NGS, RJFU)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Nagasaki Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Osaka (ITM)08:25đã hạ cánhJALJL23712
Tokyo (HND)09:00đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 31
NH 2431
3
Nagoya (NGO)09:00đã hạ cánhANANH3713
Tokyo (HND)09:20đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 605
HA 5299
QR 6053
2
Fukuoka (IKI)09:20đã hạ cánh
Oriental Air Bridge
ANA
OC 42
NH 4642
1
Tokyo (HND)10:25đã hạ cánh
ANA
Virgin Australia
NH 661
VA 7463
3
Osaka (ITM)10:40chuyển hướngANANH7813
Osaka (ITM)10:40không xác địnhJALJL23731
Osaka (UKB)10:40đã hạ cánhSkymark AirlinesBC1412
Tsushima (TSJ)11:00bị hủy
Oriental Air Bridge
ANA
OC 52
NH 4652
1
Nagasaki (FUJ)11:25đã hạ cánh
Oriental Air Bridge
ANA
OC 74
NH 4674
1
Tokyo (HND)11:30đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 33
NH 2433
3
Tokyo (HND)12:05đã hạ cánh
JAL
Vistara
British Airways
Hawaiian Airlines
Air France
Aeromexico
JL 607
UK 2049
BA 3441
HA 5301
AF 5483
AM 7734
2
Tokyo (HND)12:45đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
NH 663
LH 4946
3
Nagasaki (FUJ)13:10bị hủy
Oriental Air Bridge
ANA
OC 76
NH 4676
1
Tsushima (TSJ)13:45đang trên đường
Oriental Air Bridge
ANA
OC 54
NH 4654
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Tokyo (NRT)13:50đang trên đường
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 645
QF 5962
JL 6099
Osaka (ITM)14:20đang trên đườngJALJL23752
Tokyo (HND)14:40đang trên đường
JAL
Hawaiian Airlines
JL 609
HA 5303
2
Tokyo (HND)14:55đang trên đường
Solaseed Air
ANA
6J 35
NH 2435
2
Osaka (ITM)14:55đã lên lịchANANH7833
Tokyo (HND)15:45đã lên lịch
JAL
Hawaiian Airlines
JL 611
HA 5305
2
Osaka (UKB)16:05đã lên lịchSkymark AirlinesBC1452
Tsushima (TSJ)16:15đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 58
NH 4658
1
Osaka (KIX)16:25đã lên lịchPeach AviationMM1753
Osaka (ITM)16:45đã lên lịchANANH7852
Tokyo (HND)17:00đã lên lịch
ANA
Lufthansa
NH 1083
LH 4874
2
Fukuoka (IKI)17:10bị hủy
Oriental Air Bridge
ANA
OC 44
NH 4644
Nagasaki (FUJ)18:20đã lên lịch
Oriental Air Bridge
ANA
OC 78
NH 4678
1
Osaka (ITM)18:25đã lên lịchJALJL23772
Tokyo (HND)18:40đã lên lịch
ANA
Philippine Airlines
NH 667
PR 3120
3