logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Oita Airport (OIT, RJFO)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Oita Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Tokyo (HND)09:30đã hạ cánh
ANA
Virgin Australia
NH 791
VA 7441
3
Tokyo (HND)09:45đã hạ cánh
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
JL 661
UK 2051
HA 5345
QR 6079
3
Tokyo (NRT)10:20đã hạ cánh
Jetstar
Qantas
Jet Linx Aviation
JQ 601
QF 5957
JL 6067
3
Nagoya (NGO)10:25đã hạ cánh
IBEX Airlines
ANA
FW 61
NH 3161
3
Osaka (ITM)11:30đã hạ cánhANANH16873
Tokyo (HND)11:40đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 93
NH 2493
3
Tokyo (HND)11:40đã hạ cánh
JAL
Vistara
Hawaiian Airlines
Aeromexico
JL 663
UK 2053
HA 5347
AM 7770
3
Osaka (ITM)11:55đã hạ cánhJALJL23653
Seoul (ICN)12:55đã hạ cánh
Jeju Air
7C 1508
H1 9751
3
Tokyo (HND)13:00đã hạ cánh
ANA
Lufthansa
Singapore Airlines
NH 793
LH 4866
SQ 5975
3
Tokyo (HND)13:50đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 665
HA 5349
3
Tokyo (NRT)15:05đã hạ cánhPeach AviationMM3633
Osaka (ITM)15:35đã hạ cánhANANH16893
Tokyo (HND)16:20đã hạ cánh
Solaseed Air
ANA
6J 95
NH 2495
3
Tokyo (HND)16:25đã hạ cánh
JAL
Hawaiian Airlines
JL 667
HA 5350
3
Tokyo (HND)17:25đang trên đườngANANH7973
Nagoya (NGO)18:15đã lên lịch
IBEX Airlines
ANA
FW 65
NH 3165
3
Osaka (ITM)18:25đã lên lịchANANH16913
Tokyo (HND)18:30đang trên đường
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
JL 669
AY 5227
HA 5352
3
Osaka (ITM)18:45đã lên lịchJALJL23673
Tokyo (HND)19:15đã lên lịch
Solaseed Air
ANA
6J 97
NH 2497
3
Tokyo (NRT)19:50đã lên lịch
Jetstar Japan
Qantas
Jet Linx Aviation
American Airlines
GK 607
QF 5955
JL 6071
AA 9058
3
Tokyo (HND)20:55đã lên lịchANANH7993
Tokyo (HND)21:50đã lên lịch
JAL
Finnair
Hawaiian Airlines
JL 671
AY 5233
HA 5354
3