logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok (BKK, VTBS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Dhaka (DAC)15:00đã hạ cánhBiman Bangladesh AirlinesBG3884
Đà Nẵng (DAD)15:00đã hạ cánhVietJet AirVJ9614
Phuket (HKT)15:00đã hạ cánhVietJet AirVJ23034
Seoul (ICN)15:00đã hạ cánhAirAsia XD77014
Luân Đôn (LHR)15:00đã hạ cánh
Thai Airways International
EVA Air
Air Canada
TG 917
BR 2228
AC 7400
4
Nagoya (NGO)15:00đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 645
NH 5981
4
Tokyo (HND)15:05đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 683
NH 5599
4
Udon Thani (UTH)15:05đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 5
TK 8482
4
Thành phố Chiang Rai (CEI)15:10đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 133
TK 8394
4
Chiang Mai (CNX)15:10đã hạ cánhAirAsiaAK41034
Koh Samui (USM)15:15đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Emirates
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
El Al
China Airlines
PG 144
KC 1144
QF 3495
PR 3748
VN 3776
HX 3856
BR 3902
QR 4318
EK 4431
TK 4433
MH 4904
SQ 5408
TG 5923
CX 6518
EY 7696
LY 8480
CI 9726
4
Hồng Kông (HKG)15:20đã hạ cánhHong Kong ExpressUO700415
Tokyo (NRT)15:20đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
TG 641
NH 5953
4
Perth (PER)15:20đã hạ cánh
Thai Airways International
Oman Air
TG 484
WY 5905
4
Phnôm Pênh (PNH)15:20đã hạ cánh
Cambodia Airways
KR 703
H1 2948
4
Tokyo (HND)15:25đã hạ cánh
JAL
SriLankan Airlines
Bangkok Airways
Hawaiian Airlines
AlphaSky
American Airlines
JL 31
UL 3359
PG 4154
HA 5002
AS 7335
AA 8433
4
Istanbul (IST)15:25đã hạ cánh
Turkish Airlines
Thai Airways International
TK 68
TG 7544
4
Manila (MNL)15:25đã hạ cánh
Thai Airways International
Air Canada
TG 621
AC 7421
4
Tokyo (HND)15:30đã hạ cánh
ANA
Ethiopian Airlines
Thai Airways International
NH 847
ET 1402
TG 6112
4
Luân Đôn (LHR)15:30đã hạ cánh
EVA Air
Thai Airways International
Thai Airways International
Air India
BR 68
TG 6383
TG 6302
AI 7054
4
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Nam Kinh (NKG)15:30đã hạ cánhBeijing Capital AirlinesJD619422
Amman (AMM)15:35đã hạ cánh
Royal Jordanian
Malaysia Airlines
RJ 182
MH 9042
4
Osaka (KIX)15:35đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
Turkish Airlines
TG 623
NH 5597
TK 8386
4
Singapore (SIN)15:35đã hạ cánhGulf AirGF1654
Tây An (XIY)15:35đã hạ cánhSpring Airlines9C6293MAIN9
Chiang Mai (CNX)15:40đã hạ cánhVietJet AirVJ111MAIN
Hồng Kông (HKG)15:45đã hạ cánh
Hong Kong Airlines
Turkish Airlines
HX 775
TK 9221
MAIN14
Phuket (HKT)15:45đã hạ cánhVietJet AirVJ311MAIN
Lampang (LPT)15:45đã hạ cánh
Bangkok Airways
Qantas
Philippine Airlines
Qatar Airways
Turkish Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Etihad Airways
China Airlines
PG 206
QF 3490
PR 3711
QR 4431
TK 4446
SQ 5426
TG 5686
EY 7615
CI 9606
MAIN
Thượng Hải (PVG)15:50đã hạ cánh
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 833
MU 8643
MAIN12
Koh Samui (USM)15:50đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Vietnam Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
China Airlines
PG 136
KC 1136
QF 3497
PR 3743
VN 3772
HX 3862
BR 3898
QR 4312
TK 4418
MH 4916
SQ 5404
TG 5987
CX 6536
EY 7611
CI 9724
MAIN
Trùng Khánh (CKG)15:55đã hạ cánhSichuan Airlines3U3771MAIN20
Paro (PBH)16:00đã hạ cánh
Drukair
KB 152
X1 5441
MAIN
Xuzhou (XUZ)16:00đã hạ cánhVietJet AirVJ3693MAIN5
Kolkata (CCU)16:05đã hạ cánh
Bhutan Airlines
FlexFlight
B3 700
W2 520
MAIN
Jakarta (CGK)16:05đã hạ cánhThai Airways InternationalTG434MAIN
Phuket (HKT)16:05đã hạ cánhAirAsiaAK4111MAIN
Koh Samui (USM)16:05đã hạ cánhBangkok AirwaysPG1158MAIN
New Delhi (DEL)16:10đã hạ cánhIndiGo6E1053MAIN
Hat Yai (HDY)16:15đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 264
TK 8478
MAIN
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Phuket (HKT)16:20đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Qantas
Philippine Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Vietnam Airlines
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Oman Air
Jet Linx Aviation
Cathay Pacific
Etihad Airways
Garuda Indonesia
China Airlines
PG 274
KC 1274
QF 3487
PR 3723
HX 3828
BR 3986
VN 3992
QR 4378
TK 4488
EK 4521
MH 4934
SQ 5442
TG 5624
WY 5889
JL 5988
CX 6516
EY 7621
GA 9691
CI 9
MAIN
Kuala Lumpur (KUL)16:20đã hạ cánh
Malaysia Airlines
Bangkok Airways
Thai Airways International
Oman Air
Finnair
Firefly
Myanmar Airways International
MH 782
PG 4506
TG 4706
WY 5597
AY 6726
FY 7486
8M 9511
MAIN
Sydney (SYD)16:20đã hạ cánh
Thai Airways International
Oman Air
Turkish Airlines
El Al
TG 476
WY 5909
TK 8007
LY 8402
MAIN
Đài Bắc (TPE)16:20đã hạ cánh
China Airlines
Bangkok Airways
CI 835
PG 4902
MAIN15
Hồng Kông (HKG)16:30đã hạ cánh
Cathay Pacific
Qatar Airways
Bangkok Airways
Miat - Mongolian Airlines
CX 751
QR 3472
PG 4558
OM 5637
MAIN23
Côn Minh (KMG)16:30đã hạ cánh
Thai Airways International
Shenzhen Airlines
TG 613
ZH 3656
MAIN9
Tokyo (NRT)16:30đã hạ cánh
Thai Airways International
ANA
Turkish Airlines
TG 643
NH 5955
TK 8372
MAIN
Sydney (SYD)16:40đã hạ cánh
Finnair
Bangkok Airways
KLM
Finnair
Emirates
British Airways
El Al
AY 295
PG 4528
KL 4893
AY 5024
EK 5053
BA 7415
LY 8798
MAIN
Đài Bắc (TPE)16:40đã hạ cánhStarluxJX745MAIN
Hạ Môn (XMN)16:40đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Bangkok Airways
MF 833
PG 4266
MAIN20
Koh Samui (USM)16:45đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Philippine Airlines
Hong Kong Airlines
EVA Air
Vietnam Airlines
Qatar Airways
Turkish Airlines
Emirates
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
China Airlines
PG 146
KC 1146
PR 3757
HX 3868
BR 3906
VN 3932
QR 4394
TK 4426
EK 4433
MH 4906
SQ 5410
TG 5925
CX 6532
EY 7671
CI 9754
MAIN
Thành phố Chiang Rai (CEI)16:50đã hạ cánhVietJet AirVJ133MAIN
Phúc Châu (FOC)16:50đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Bangkok Airways
MF 875
PG 4262
MAIN18
Khon Kaen (KKC)16:50đã hạ cánh
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 45
TK 9264
MAIN
Đài Bắc (TPE)16:50đã hạ cánh
Thai Airways International
EVA Air
Turkish Airlines
El Al
TG 633
BR 2221
TK 8375
LY 8404
MAIN
Koh Samui (USM)16:50đã hạ cánh
Bangkok Airways
Air Astana
Vietnam Airlines
Philippine Airlines
EVA Air
Qatar Airways
Turkish Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
Thai Airways International
Cathay Pacific
Etihad Airways
China Airlines
PG 150
KC 1150
VN 3570
PR 3761
BR 3904
QR 4438
TK 4541
MH 4995
SQ 5372
TG 5757
CX 6524
EY 7638
CI 9630
MAIN
Chiang Mai (CNX)16:55đã hạ cánhThai Airways InternationalTG111MAIN
New Delhi (DEL)16:55đã hạ cánhAir IndiaAI332MAIN
Singapore (SIN)16:55đã hạ cánh
Scoot
Singapore Airlines
TR 610
SQ 8558
MAIN