logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mingaladon Airport, Yangon (RGN, VYYY)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mingaladon Airport, Yangon

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Nam Ninh (NNG)06:30không xác địnhSichuan Airlines3U93832
Bangkok (DMK)08:00đã hạ cánhAirAsiaAK2511
Myeik (MGZ)08:40đã hạ cánh
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 302
K7 4302
3
Kyaukpyu (KYP)08:50không xác địnhMyanmar National AirlinesUB4043
Maulmyine (MNU)08:55không xác địnhAir ThanlwinST4123
Thandwe (SNW)08:55không xác địnhMann Yadanarpon Airlines7Y4123
Sittwe (AKY)09:05không xác định
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 425
8M 4425
3
Singapore (SIN)09:20không xác định
Singapore Airlines
ANA
SQ 762
NH 6296
1
Sittwe (AKY)09:25không xác địnhMann Yadanarpon Airlines7Y14183
Đài Bắc (TPE)09:35đã hạ cánhChina AirlinesCI79151
Dawe (TVY)09:35đã hạ cánhMann Yadanarpon Airlines7Y5323
Dawe (TVY)09:35đã hạ cánhAir ThanlwinST6223
Bangkok (DMK)09:40không xác địnhMyanmar Airways International8M3651
Heho (HEH)09:45không xác định
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 847
8M 4747
3
Nyaung-u (NYU)09:55đã hạ cánhAir ThanlwinST9103
Quảng Châu (CAN)10:15không xác địnhChina Southern AirlinesCZ30551
Kuala Lumpur (KUL)10:25không xác định
Malaysia Airlines
KLM
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
Firefly
Turkish Airlines
Myanmar Airways International
MH 740
KL 3966
QR 5407
JL 7114
FY 7430
TK 8885
8M 9505
1
Bangkok (BKK)10:45không xác định
Thai Airways International
Turkish Airlines
TG 301
TK 8014
1
Heho (HEH)10:50không xác địnhAir ThanlwinST9183
Bangkok (BKK)11:30không xác định
Myanmar Airways International
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
8M 336
UL 3308
BI 3322
1
Thandwe (SNW)11:55đã hạ cánhMann Yadanarpon Airlines7Y14123
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Dawe (TVY)12:00không xác định
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 324
8M 4324
3
Thandwe (SNW)12:10đã hạ cánh
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 429
8M 4429
3
Thandwe (SNW)12:20không xác địnhAir ThanlwinST9363
Bangkok (BKK)13:00không xác địnhMy Indo Airlines2Y3533
Tachilek (THL)13:00không xác định
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 845
8M 4745
3
Lashio (LSH)13:05đã hạ cánhMyanmar National AirlinesUB2063
Myitkyina (MYT)13:10đã hạ cánh
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 623
K7 4623
3
Kuala Lumpur (KUL)13:20đã hạ cánh
Sky Angkor
Malaysia Airlines
ZA 502
MH 4650
1
Tachilek (THL)13:35chuyển hướngMann Yadanarpon Airlines7Y6783
Lashio (LSH)13:40đã hạ cánh
Air KBZ
Myanmar Airways International
K7 849
8M 4749
3
Chennai (MAA)13:45đã hạ cánhMyanmar Airways International8M6311
Côn Minh (KMG)
14:10
14:23
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern AirlinesMU96411
Dawe (TVY)14:20đang trên đường
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 322
K7 4322
3
Myitkyina (MYT)14:25đang trên đường
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 633
K7 4633
3
Singapore (SIN)14:45đang trên đườngMyanmar National AirlinesUB21
Sittwe (AKY)14:55đang trên đườngAir ThanlwinST5123
Chiang Mai (CNX)15:10đang trên đườngMyanmar Airways International8M3711
Mandalay (MDL)15:20đang trên đường
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 3308
K7 4338
1
Singapore (SIN)15:20đang trên đường
Sky Angkor
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
ZA 232
UL 3304
BI 3326
1
Lashio (LSH)15:50đang trên đườngMann Yadanarpon Airlines7Y6763
Bangkok (BKK)16:30đã lên lịch
Myanmar Airways International
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
8M 334
UL 3311
BI 3330
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối
Bangkok (DMK)17:00đã lên lịchAirAsiaAK2531
Bangkok (BKK)18:00đã lên lịchThai Airways InternationalTG3031
Keng Tung (KET)18:00đã lên lịch
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 823
K7 4823
3
Tachilek (THL)18:10đã lên lịchAir ThanlwinST7651
Bangkok (DMK)18:15đã lên lịchMyanmar Airways International8M3671
Heho (HEH)18:25đã lên lịchAir ThanlwinST7313
Nyaung-u (NYU)18:25đã lên lịchAir ThanlwinST7423
Tachilek (THL)18:45đã lên lịch
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 845
K7 4845
1
Mandalay (MDL)18:55đã lên lịchAir ThanlwinST8283
Bangkok (DMK)19:00đã lên lịchMyanmar Airways International8M3631
Heho (HEH)19:05đã lên lịchMann Yadanarpon Airlines7Y6723
Sittwe (AKY)19:10đã lên lịchMann Yadanarpon Airlines7Y4183
Kuala Lumpur (KUL)19:10đã lên lịchAirAsiaAK5021
Mandalay (MDL)19:30đã lên lịchMyanmar National AirlinesUB8123
Myitkyina (MYT)19:45đã lên lịch
Myanmar Airways International
Air KBZ
8M 627
K7 4627
3
Keng Tung (KET)19:50đã lên lịchMyanmar National AirlinesUB2043
Kalaymyo (KMV)19:55đã lên lịchAir KBZK72293
Bangkok (BKK)20:05đã lên lịch
Myanmar Airways International
SriLankan Airlines
Royal Brunei Airlines
8M 332
UL 3302
BI 3324
1
Mandalay (MDL)20:05đã lên lịchMann Yadanarpon Airlines7Y19523