logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Đà Nẵng (DAD, VVDN)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Đà Nẵng

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
TPHCM (SGN)06:00đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 1650
W2 3650
A1 4650
1
Hà Nội (HAN)06:50đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 501
A1 2501
H1 4029
W2 4501
JL 5769
1
TPHCM (SGN)06:55đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 1652
W2 3652
A1 4652
1
TPHCM (SGN)06:55đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 620
A1 2620
H1 4157
W2 4620
1
Hà Nội (HAN)07:00đã hạ cánhVietnam AirlinesVN71611
Hà Nội (HAN)07:05đã hạ cánhVietnam AirlinesVN71631
TPHCM (SGN)07:05không xác địnhVietnam AirlinesVN71141
Hà Nội (HAN)07:30đã hạ cánhBamboo AirwaysQH1011
Hà Nội (HAN)07:30đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
ANA
VN 157
K6 3157
NH 9731
1
TPHCM (SGN)07:30không xác định
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
ANA
VN 106
K6 3106
NH 9736
1
Hà Nội (HAN)07:45đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 503
A1 2503
H1 4341
W2 4503
JL 5767
1
TPHCM (SGN)08:20đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 110
K6 3110
1
TPHCM (SGN)08:25đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 622
A1 2622
H1 4159
W2 4622
JL 5759
1
TPHCM (SGN)08:30không xác địnhVietravel AirlinesVU6721
Hà Nội (HAN)08:45đã hạ cánhVietravel AirlinesVU6351
Đài Bắc (TPE)08:45đã hạ cánhStarluxJX7012
Seoul (ICN)08:55đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 881
A1 2881
H1 4519
W2 4881
2
Bangkok (DMK)09:05đã hạ cánhAirAsiaAK6342
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hồng Kông (HKG)09:25đã hạ cánhHong Kong ExpressUO5522B1
TPHCM (SGN)09:30đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 114
K6 3114
1
TPHCM (SGN)09:30đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 1648
W2 3648
H1 4177
A1 4648
1
Hà Nội (HAN)09:35đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 161
K6 3161
1
Seoul (ICN)09:40đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 879
A1 2879
H1 4069
W2 4879
2
TPHCM (SGN)09:45đã hạ cánhVietravel AirlinesVU6721
Bangkok (BKK)09:55đã hạ cánhVietJet AirVJ9642
Chiang Mai (CNX)10:00đã hạ cánhAirAsiaAK9062
Đại Khâu (TAE)10:20đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 871
A1 2871
H1 4178
W2 4871
2
Seoul (ICN)10:25đã hạ cánh
T'Way Air
TW 125
H1 5898
2B2
TPHCM (SGN)10:30đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
Air France
VN 118
K6 3118
AF 3303
1
Hà Nội (HAN)10:35đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Air France
VN 165
AF 3306
1
Kuala Lumpur (KUL)10:50đã hạ cánhAirAsiaAK6422
Viêng Quý (VTE)10:50đã hạ cánhLao AirlinesQV3172
TPHCM (SGN)11:05đã hạ cánhBamboo AirwaysQH1521
Singapore (SIN)11:05đã hạ cánh
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Lufthansa
Vistara
SWISS
SQ 172
NZ 3468
VA 5486
LH 7200
UK 8172
LX 9094
2
Bangkok (DMK)11:30đã hạ cánhAirAsiaAK6362
Đài Bắc (TPE)11:35đã hạ cánhEVA AirBR3832
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hà Nội (HAN)12:00đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 505
A1 2505
H1 4022
W2 4505
JL 5771
1
TPHCM (SGN)12:00đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 122
K6 3122
1
Kuala Lumpur (KUL)
12:05
12:13
đang trên đường
bị trì hoãn
Batik AirID5021
Busan (PUS)12:10đang trên đường
Jeju Air
7C 2955
H1 9930
1
Bangkok (BKK)12:30đang trên đườngVietJet AirVJ9602
Busan (PUS)
12:30
13:17
đang trên đường
bị trì hoãn
VietJet Air
FlexFlight
VJ 989
A1 2989
H1 4089
W2 4989
1
TPHCM (SGN)12:50đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 628
A1 2628
H1 4382
W2 4628
JL 5761
1
Hà Nội (HAN)12:55đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
VJ 507
H1 2150
A1 2507
W2 4507
1
Cần Thơ (VCA)13:05đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
VJ 702
A1 2702
H1 4348
W2 4702
1
Tokyo (NRT)13:10đang trên đường
Vietnam Airlines
ANA
VN 319
NH 9725
2
Singapore (SIN)13:10đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
VJ 970
A1 2970
H1 4130
W2 4970
2
TPHCM (SGN)13:15đang trên đường
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 126
K6 3126
1
Seoul (ICN)
13:20
13:47
đang trên đường
bị trì hoãn
Jeju Air
7C 2901
H1 9875
1
Hà Nội (HAN)13:40đã lên lịch
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 169
K6 3169
1
Seoul (ICN)
13:40
13:51
đang trên đường
bị trì hoãn
Korean Air
Vietnam Airlines
Delta Air Lines
KE 457
VN 3443
DL 7809
2
Seoul (ICN)14:20đang trên đường
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 431
KE 5673
2
TPHCM (SGN)14:30đã lên lịch
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 130
K6 3130
1
TPHCM (SGN)15:00đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 630
A1 2630
H1 4095
W2 4630
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hà Nội (HAN)15:10đã lên lịchVietnam AirlinesVN1731
Kuala Lumpur (KUL)15:15đã lên lịchAirAsiaAK6402
TPHCM (SGN)15:25đã lên lịchBamboo AirwaysQH1621
Singapore (SIN)15:45đã lên lịch
Singapore Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Lufthansa
Vistara
SQ 174
NZ 3470
VA 5488
LH 7212
UK 8174
2
Hà Nội (HAN)16:10đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 513
A1 2513
W2 4513
H1 4518
1
Hà Nội (HAN)16:25đã lên lịch
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 177
K6 3177
1
Đài Bắc (TPE)16:35đã lên lịch
China Airlines
Vietnam Airlines
CI 789
VN 3591
2
Kaohsiung (KHH)16:40đã lên lịchTigerair TaiwanIT5772
TPHCM (SGN)16:45đã lên lịch
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 134
K6 3134
1
TPHCM (SGN)17:00đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 632
A1 2632
H1 4191
W2 4632
JL 5763
1
Hồng Kông (HKG)17:25đã lên lịch
Hong Kong Express
Cathay Pacific
UO 558
CX 5558
2
Bangkok (BKK)17:30đã lên lịchThai Vietjet AirVZ9622
TPHCM (SGN)17:35đã lên lịch
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 138
K6 3138
1
TPHCM (SGN)17:35đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 634
A1 2634
H1 4168
W2 4634
1
Bangkok (DMK)17:40đã lên lịchAirAsiaAK6382
Hà Nội (HAN)17:40đã lên lịchVietnam AirlinesVN1811
Hà Nội (HAN)17:50đã lên lịchBamboo AirwaysQH1151
Hà Nội (HAN)17:55đã lên lịchVietnam AirlinesVN71811