logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Fenghuang International (Phoenix International) Airport, Tam Á (SYX, ZJSY)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Fenghuang International (Phoenix International) Airport, Tam Á

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Quảng Châu (CAN)19:15đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6735T1214
Nam Ninh (NNG)19:20đã hạ cánh
Hainan Airlines
Hong Kong Airlines
HU 7363
HX 1235
T1
Bắc Kinh (PEK)19:25đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1354
ZH 1354
T2212
Nam Kinh (NKG)19:30đã hạ cánhChina Eastern AirlinesMU2728T1B1-B
Tây An (XIY)19:35đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
China Express Air
MU 2140
MF 3032
3U 5018
G5 6830
T1213
Thượng Hải (PVG)19:45đã hạ cánhSuparna AirlinesY87502T2
Beijing (PKX)19:50đã hạ cánh
China Southern Airlines
KLM
CZ 6713
KL 4357
T1211
Thiên Tân (TSN)19:55đã hạ cánhTianjin AirlinesGS7872T2
Tây An (XIY)19:55đã hạ cánh
Hainan Airlines
Loong Air
HU 7878
GJ 3854
T1
Thạch Gia Trang (SJW)20:05đã hạ cánh
Hebei Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
NS 3610
MF 7067
CZ 9817
T1
Thượng Hải (SHA)20:25đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
China Express Air
MU 5592
HO 5557
G5 6840
T1B1-B
Bắc Kinh (PEK)20:30đã hạ cánh
Sichuan Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 3114
MF 5018
CZ 9018
T1
Bắc Kinh (PEK)20:40đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1378
ZH 1378
T2215
Quý Dương (KWE)20:45đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ5886T1216
Thâm Quyến (SZX)20:45đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6757T1211
Quảng Châu (CAN)20:50đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6739T1213
Nam Kinh (NKG)20:50đã hạ cánh
Juneyao Airlines
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Sichuan Airlines
Xiamen Airlines
HO 1748
CZ 106
MU 3833
ZH 5227
3U 5536
MF 7933
T1
Phnôm Pênh (PNH)20:50đã hạ cánhCambodia AirwaysKR9756
Bắc Kinh (PEK)20:55đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1346
ZH 1346
T2215
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Beijing (PKX)21:00đã hạ cánhBeijing Capital AirlinesJD5578T2218
Vũ Hán (WUH)21:00đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ8409T1211
Ninh Ba (NGB)21:05đã hạ cánhSpring Airlines9C7386T1216
Thành Đô (CTU)21:15đã hạ cánh
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 8760
MU 3476
MF 5570
CZ 9570
T1112
Tây An (XIY)21:15đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6935T1
Tây An (XIY)21:25đã hạ cánhAir Changan9H8362T2
Trùng Khánh (CKG)21:30đã hạ cánhChongqing AirlinesOQ2332T1
Nam Ninh (NNG)21:40bị hủyBeijing Capital AirlinesJD5587218
Ordos (Dongsheng) (DSN)21:45đã hạ cánhNordStar AirlinesY7522
Quảng Châu (CAN)22:00bị hủyHainan AirlinesHU7309T1
Thâm Quyến (SZX)22:05đã hạ cánh
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 9322
CA 3444
HO 5099
SC 9152
T2114
Côn Minh (KMG)22:15đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Sichuan Airlines
MU 5772
3U 5248
T1B1-B
Nam Ninh (NNG)22:15đã hạ cánhGuangxi Beibu Gulf AirlinesGX8858T2214
Quảng Châu (CAN)22:25bị hủyChina Southern AirlinesCZ6747T1
Quảng Châu (CAN)22:40bị hủy
China Southern Airlines
KLM
CZ 6737
KL 4327
T1
Quảng Châu (CAN)22:40không xác định9 Air CoAQ1112216
Quý Dương (KWE)22:50đã hạ cánhTianjin AirlinesGS6486T2211
Trùng Khánh (CKG)22:55đã hạ cánh
Sichuan Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8062
MF 5410
G5 8690
CZ 9410
T1211
Trường Sa (CSX)23:00đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ3944T1215
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Thành Đô (CTU)23:00đã hạ cánh
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
Tibet Airlines
EU 2208
CZ 1491
TV 5092
T1
Vũ Hán (WUH)23:10đã hạ cánh
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 2528
MF 3275
T1B1-B
Thâm Quyến (SZX)23:15đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6498T1
Thâm Quyến (SZX)23:25đã hạ cánh
Hainan Airlines
Guangxi Beibu Gulf Airlines
Suparna Airlines
HU 7749
GX 7749
Y8 7749
T1212
Seoul (ICN)
02:20
02:21
đang trên đường
bị trì hoãn
T'Way Air
TW 622
H1 5921
G
Busan (PUS)
02:20
02:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Air Busan
Asiana Airlines
BX 374
OZ 9424
G
Matxcơva (SVO)04:50đã lên lịchAeroflotSU225
Quảng Châu (CAN)06:40đã lên lịch9 Air CoAQ1112
Beijing (PKX)06:40đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU6378T1B1-B
Thâm Quyến (SZX)06:50đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ39771214
Quý Dương (KWE)06:55đã lên lịchHainan AirlinesHU7359T1
Nam Ninh (NNG)06:55đã lên lịchOkay AirwaysBK3231T1
Tây An (XIY)06:55đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD5175T2114
Nam Xương (KHN)07:00đã lên lịch
Hainan Airlines
Guangxi Beibu Gulf Airlines
HU 7315
GX 7315
T1
Tây An (XIY)07:00đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ8919T1
Quý Dương (KWE)07:10đã lên lịchColorful Guizhou AirlinesGY7106T1116
Tế Nam (TNA)07:15đã lên lịch
Hainan Airlines
Hong Kong Airlines
Guangxi Beibu Gulf Airlines
HU 7305
HX 1255
GX 7305
T1112
Trường Sa (CSX)07:30đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD5765T2
Tây An (XIY)07:30đã lên lịch
Hainan Airlines
Hong Kong Airlines
Loong Air
Urumqi Airlines
HU 7898
HX 1252
GJ 3856
UQ 7898
T1
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Côn Minh (KMG)07:40đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6699T1115
Trùng Khánh (CKG)07:50đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6227T1218
Nam Xương (KHN)07:55đã lên lịchHainan AirlinesHU7311T1
Beijing (PKX)08:00đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6711T1211
Thượng Hải (PVG)08:00đã lên lịch
China Southern Airlines
American Airlines
CZ 6753
AA 9116
T1
Thái Nguyên (TYN)08:00đã lên lịch
Hainan Airlines
Hong Kong Airlines
Guangxi Beibu Gulf Airlines
HU 7389
HX 1249
GX 7389
T1
Trường Sa (CSX)08:05đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ5173T1
Vũ Hán (WUH)08:05đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6513T1
Quý Dương (KWE)08:15đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6795T1213
Trường Sa (CSX)08:25đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD5767T2
Hợp Phì (HFE)08:25đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD5569T2
Trịnh Châu (CGO)09:00đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6359T1
Hợp Phì (HFE)09:00đã lên lịchHainan AirlinesHU7373T1
Trường Xuân (CGQ)09:05đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ6669T1
Ôn Châu (WNZ)09:05đã lên lịch
Sichuan Airlines
Loong Air
Xiamen Airlines
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
3U 3221
GJ 3035
MF 5069
EU 7009
CZ 9069
T1