logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu (CAN, ZGGG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Dalian (DLC)
18:00
19:03
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
KLM
CZ 3607
KL 4572
232
Lệ Giang (LJG)18:00đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3424238
Beijing (PKX)18:00bị hủyChina Eastern AirlinesMU63051
Thượng Hải (SHA)18:00bị hủy
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 9313
MU 8381
1
Thái Nguyên (TYN)18:00đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ8768237
Phúc Châu (FOC)18:05bị hủy
China Southern Airlines
Qantas
KLM
CZ 3878
QF 3622
KL 4644
2
Melbourne (MEL)
18:05
20:41
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
Qantas
CZ 322
QF 5005
245
Nam Kinh (NKG)18:05bị hủy
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 9860
CA 3884
HO 5271
SC 9660
1
Tây An (XIY)18:05đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ32322
Hạ Môn (XMN)18:05bị hủy
China Southern Airlines
Qantas
CZ 3880
QF 3624
2
(LHW)18:10đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ3206236
Sydney (SYD)
18:10
21:15
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
Qantas
CZ 326
QF 5001
246
Urumqi (URC)18:10đã hạ cánh
China Southern Airlines
Qantas
CZ 6883
QF 3630
240
Thái Châu (YTY)18:10đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ5356231
Bangkok (BKK)18:15đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ8100242
Thượng Hải (SHA)18:15đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ3540233
Thanh Đảo (TAO)
18:15
19:07
đang trên đường
bị trì hoãn
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4675
ZH 2649
TV 3159
CA 4751
G5 6501
18
Thiên Tân (TSN)18:15bị hủy
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 2803
ZH 4177
1
Vũ Hán (WUH)
18:15
18:20
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern AirlinesCZ3706239
Trùng Khánh (CKG)18:20bị hủyChina Southern AirlinesCZ34862
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hà Nội (HAN)18:20đang trên đường
China Southern Airlines
Vietnam Airlines
CZ 8316
VN 3526
245
Bắc Kinh (PEK)18:20đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
SAS
CA 1301
ZH 1301
SK 9501
112
Cáp Nhĩ Tân (HRB)
18:25
18:44
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
KLM
CZ 3616
KL 4337
238
Nam Kinh (NKG)18:25đã lên lịch
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 9864
CA 3732
HO 5275
SC 9664
124
Thiên Tân (TSN)18:25bị hủyChina Southern AirlinesCZ33022
Tây An (XIY)18:25đã hạ cánh
Hainan Airlines
Loong Air
Beijing Capital Airlines
Tianjin Airlines
Air Changan
HU 7857
GJ 3897
JD 4015
GS 5857
9H 7857
16
Trường Xuân (CGQ)
18:30
20:37
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
KLM
CZ 6851
KL 4393
234
Trùng Khánh (CKG)18:30đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 4341
ZH 4437
SC 5221
12
Hợp Phì (HFE)18:30đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3874240
Xiangfan (XFN)18:30đã lên lịch
Loong Air
Tibet Airlines
Hainan Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
GJ 8890
TV 2198
HU 2890
CZ 4854
MF 5920
G5 6406
120
Trùng Khánh (CKG)18:40đang trên đường
Hainan Airlines
Loong Air
Tianjin Airlines
HU 7242
GJ 3880
GS 5242
114
(LHW)18:40đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU2305119
Hàng Châu (HGH)18:45đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3512238
Beijing (PKX)18:45đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ3104234
Thượng Hải (PVG)18:45bị hủy
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 9315
MU 8383
1
Hàng Châu (HGH)18:50đã lên lịch
Shanghai Airlines
China Eastern Airlines
FM 9351
MU 8407
121
Meixian (MXZ)18:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3334234
Nam Sung (NAO)18:55đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ5772240
Thượng Hải (SHA)18:55bị hủy
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
MU 5311
HO 5430
117
Nam Kinh (NKG)19:00bị hủyChina Southern AirlinesCZ38222
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Tây An (XIY)19:00đang trên đường
China Southern Airlines
KLM
CZ 3212
KL 4646
232
Hải Khẩu (HAK)19:05đã lên lịchHainan AirlinesHU7005124
Tế Nam (TNA)
19:05
19:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 1171
ZH 2517
TV 3017
CA 4613
G5 8313
18
Tế Nam (TNA)19:05đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3712240
Thành Đô (CTU)19:10đang trên đường
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8737
MU 3465
MF 5559
G5 6221
CZ 9559
235
Lệ Giang (LJG)19:10đang trên đườngBeijing Capital AirlinesJD5132112
Ninh Ba (NGB)19:10đang trên đườngSF AirlinesO368491
Nam Kinh (NKG)19:10đã lên lịch9 Air CoAQ103412
Ninh Ba (NGB)19:15bị hủyChina Southern AirlinesCZ37762
Ninh Ba (NGB)19:15đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 5237
MF 3478
115
Thượng Hải (SHA)19:15đang trên đường
China Southern Airlines
KLM
CZ 3526
KL 4338
233
Sán Đầu (SWA)19:15đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ38912
Tam Á (SYX)19:15đang trên đường9 Air CoAQ11141
Thành Đô (CTU)19:20đang trên đường
Chengdu Airlines
Tibet Airlines
China Southern Airlines
EU 2231
TV 5103
CZ 7003
120
Hải Khẩu (HAK)19:20bị hủy
China Southern Airlines
KLM
CZ 6783
KL 4413
2
Phnôm Pênh (PNH)19:20đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6060242
Vũ Hán (WUH)19:20bị hủyChina Southern AirlinesCZ33472
Madrid (MAD)19:22đang trên đườngAir China CargoCAO31221
Nha Trang (CXR)19:25đang trên đường
China Southern Airlines
Vietnam Airlines
CZ 6050
VN 3510
2
Tokyo (HND)
19:25
20:13
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
Jet Linx Aviation
CZ 386
JL 5031
242
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Seoul (ICN)
19:25
19:58
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern AirlinesCZ3062244
Bắc Kinh (PEK)19:25bị hủy
Air China LTD
Shenzhen Airlines
United Airlines
CA 1365
ZH 1365
UA 7510
1
Thiên Tân (TSN)19:25bị hủyChina Southern AirlinesCZ31442
Jakarta (CGK)
19:30
19:31
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern AirlinesCZ3038247
Thành Đô (CTU)19:30đang trên đường
China Southern Airlines
Emirates
CZ 3472
EK 7445
235
Dalian (DLC)
19:30
19:31
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern AirlinesCZ6467236
Uy Hải (WEH)
19:30
19:34
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 6896
MF 3913
117
Beijing (PKX)19:35đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU63071
Thẩm Dương (SHE)
19:35
20:39
đang trên đường
bị trì hoãn
China Southern Airlines
KLM
CZ 3602
KL 4370
239
Ôn Châu (WNZ)19:35bị hủyChina Southern AirlinesCZ35282
Thượng Hải (PVG)19:40đang trên đườngAir China LTDCA18651
TPHCM (SGN)19:40đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ3742
Thành Đô (CTU)19:40bị hủy
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 4303
ZH 4401
14
Phúc Châu (FOC)19:45đang trên đườngXiamen AirlinesMF83252
Côn Minh (KMG)19:50bị hủyChina Southern AirlinesCZ34082
Bắc Kinh (PEK)19:50đang trên đườngSF AirlinesO368712