logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Gimhae Airport, Busan (PUS, RKPK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Gimhae Airport, Busan

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Jeju (CJU)18:20đã hạ cánhKorean AirKE1546D11
Jeju (CJU)18:20đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8132
OZ 8132
D33
Seoul (ICN)18:20đã hạ cánh
Korean Air
Alitalia
Air France
Saudia
Delta Air Lines
KE 1415
AZ 2778
AF 5391
SV 6614
DL 7878
I44
Jeju (CJU)18:25đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 566
KE 5194
D33
Seoul (GMP)18:25đã hạ cánh
Korean Air
KLM
KE 1827
KL 9846
D11
Đài Bắc (TPE)18:30đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2652
H1 9942
I33
Osaka (KIX)18:45đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 254
KE 5088
I55
Đài Bắc (TPE)18:55đã hạ cánh
China Airlines
Korean Air
CI 186
KE 5698
I44
Jeju (CJU)19:20đã hạ cánhKorean AirKE1550D33
Jeju (CJU)19:35đã hạ cánhJeju Air7C514D22
Jeju (CJU)19:35đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8116
OZ 8116
D33
Seoul (ICN)19:35đã hạ cánh
Korean Air
Alitalia
KLM
Delta Air Lines
KE 1419
AZ 2768
KL 4249
DL 7855
I44
Sapporo (CTS)19:40đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 312
KE 5064
I55
Seoul (GMP)19:45đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8823
OZ 8823
D23
Manila (MNL)19:50đã hạ cánhPhilippine AirlinesPR418I22
Đà Nẵng (DAD)19:55đã hạ cánh
Jeju Air
7C 2956
H1 9939
I33
Đài Bắc (TPE)19:55đã hạ cánhTigerair TaiwanIT606I44
Seoul (GMP)20:00không xác địnhT'Way AirTW9873I
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Matsuyama (MYJ)20:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 133
OZ 9593
I11
Jeju (CJU)20:15đã hạ cánhKorean AirKE1554D11
Jeju (CJU)20:15đã hạ cánh
Jin Air
Korean Air
LJ 568
KE 5196
D11
Jeju (CJU)20:15đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8134
OZ 8134
D33
Osaka (KIX)20:25đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 121
OZ 9721
I22
Seoul (GMP)20:30đã hạ cánh
Korean Air
KLM
KE 1831
KL 9845
D22
Osaka (KIX)20:30đã hạ cánh
Jeju Air
7C 1353
H1 9821
I33
Đài Bắc (TPE)20:30đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 792
OZ 9432
I11
Jeju (CJU)20:35đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8138
OZ 8138
D33
Seoul (GMP)20:35đã hạ cánhJin AirLJ601D22
Seoul (GMP)20:40đã hạ cánhJeju Air7C208D22
Seoul (ICN)20:45đã hạ cánh
Korean Air
Alitalia
KLM
Hawaiian Airlines
Delta Air Lines
KE 1427
AZ 2780
KL 3396
HA 6017
DL 7877
I44
Fukuoka (FUK)20:55đã hạ cánh
Korean Air
Jet Linx Aviation
KE 2138
JL 5267
I55
Jeju (CJU)21:00đã hạ cánhJeju Air7C516D22
Fukuoka (FUK)21:00đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 143
OZ 9733
I11
Osaka (KIX)21:00đã hạ cánh
T'Way Air
TW 222
H1 5923
I55
Jeju (CJU)21:05đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8118
OZ 8118
D33
Seoul (GMP)21:05đã hạ cánhJin AirLJ603D11
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Seoul (GMP)21:30đã hạ cánh
Air Busan
Asiana Airlines
BX 8827
OZ 8827
D33
Tokyo (NRT)21:35đã hạ cánh
Korean Air
Jet Linx Aviation
Delta Air Lines
KE 2132
JL 5161
DL 7848
I55
Jeju (CJU)22:05đã hạ cánhKorean AirKE1562D33
Agana (GUM)05:59đã lên lịchD
Đài Bắc (TPE)06:10đã lên lịch
Jeju Air
7C 2654
H1 9872
I
Luzon Island (CRK)06:15đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 66
KE 5766
I
Agana (GUM)06:15đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 924
KE 5778
I
Kota-Kinabalu (BKI)06:20đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 762
OZ 9262
I
Bangkok (BKK)06:20đang trên đường
Air Busan
Asiana Airlines
BX 726
OZ 9276
I
Singapore (SIN)06:20đang trên đường
Singapore Airlines
Asiana Airlines
SQ 616
OZ 6786
I
Đà Nẵng (DAD)06:25đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 112
KE 5772
I
Bangkok (BKK)06:30đang trên đườngJin AirLJ22I
Hồng Kông (HKG)06:30đã lên lịchAir BusanBX392I
Phu Quoc (PQC)06:30đang trên đường
VietJet Air
FlexFlight
VJ 968
A1 2968
H1 4287
W2 4968
I
(UBN)06:30đã lên lịch
Jeju Air
7C 5258
H1 9886
I
Tây An (XIY)06:30đã lên lịchAir BusanBX342I
Cebu (CEB)06:35đã lên lịchJin AirLJ62I
Nha Trang (CXR)06:50đã lên lịch
Jin Air
Korean Air
LJ 116
KE 5056
I
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Cebu (CEB)07:00đã lên lịch
Jeju Air
7C 2452
H1 9934
I
Nha Trang (CXR)07:00đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 752
OZ 9592
I
Hải Khẩu (HAK)07:00đã lên lịchAir BusanBX370I
Hà Nội (HAN)07:00đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 982
A1 2982
H1 4189
W2 4982
I
Tagbilaran (TAG)07:00đã lên lịch
Jeju Air
7C 2152
H1 9921
I
Hà Nội (HAN)07:05đã lên lịch
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 426
KE 5686
I
Tagbilaran (TAG)07:05đã lên lịchAir BusanBX704I
Seoul (GMP)07:20đã lên lịchJeju Air7C202D
Tam Á (SYX)07:20đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 374
OZ 9424
I
Nha Trang (CXR)07:30đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 990
A1 2990
H1 4464
W2 4990
I
Đà Nẵng (DAD)07:30đã lên lịch
Air Busan
Asiana Airlines
BX 774
OZ 9754
I
Seoul (ICN)07:35đã lên lịch
Korean Air
Delta Air Lines
KE 1405
DL 7889
I
TPHCM (SGN)07:45đã lên lịch
VietJet Air
FlexFlight
VJ 868
A1 2868
W2 4868
H1 5128
I
Nha Trang (CXR)07:50đã lên lịch
T'Way Air
TW 162
H1 5979
I
Seoul (GMP)07:50đã lên lịchT'Way AirTW9869I
TPHCM (SGN)07:50đã lên lịch
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 422
KE 5688
I
Seoul (GMP)08:05đã lên lịch
Korean Air
KLM
KE 1803
KL 9846
D