logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội (HAN, VVNB)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Huế (HUI)10:05đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 1564
W2 3564
A1 4564
T1
Nha Trang (CXR)10:10đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 770
A1 2770
W2 4770
T1
TPHCM (SGN)10:15đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 208
K6 3208
T1
Plây Cu (PXU)10:20đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1614T1
Kaohsiung (KHH)10:25đã hạ cánh
Vietnam Airlines
China Airlines
VN 587
CI 9587
T2
Busan (PUS)10:30đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 981
A1 2981
H1 4186
W2 4981
T2
Đài Bắc (TPE)10:35đã hạ cánh
China Airlines
Vietnam Airlines
CI 791
VN 3585
25
Quảng Châu (CAN)10:45đã hạ cánh
China Southern Airlines
Vietnam Airlines
CZ 3049
VN 3557
T24
Tamky (VCL)10:50đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1640T1
Đà Nẵng (DAD)10:55đã hạ cánhVietnam AirlinesVN7152T1
Hồng Kông (HKG)10:55không xác địnhCathay PacificCX49T1
Seoul (ICN)10:55đã hạ cánh
Korean Air
Vietnam Airlines
Delta Air Lines
KE 441
VN 3415
DL 7805
T2
Đà Nẵng (DAD)11:00đã hạ cánhVietravel AirlinesVU6381
Đà Nẵng (DAD)11:00đã hạ cánhVietnam AirlinesVN71501
TPHCM (SGN)11:00đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 126
A1 2126
H1 4103
W2 4126
JL 5753
1
Đài Bắc (TPE)11:05đã hạ cánhEVA AirBR39726
Phu Quoc (PQC)11:15đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 452
A1 2452
H1 4146
W2 4452
T1
Bangkok (DMK)11:20đã hạ cánhThai Lion AirSL71042
Huế (HUI)11:20đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1540T1
TPHCM (SGN)11:20đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 244
K6 3244
T1
Singapore (SIN)11:25đã hạ cánh
Singapore Airlines
Ethiopian Airlines
Air New Zealand
Virgin Australia
Lufthansa
Vistara
SWISS
Turkish Airlines
SQ 192
ET 1334
NZ 3458
VA 5492
LH 7224
UK 8192
LX 9036
TK 9340
T2
Ðà Lạt (DLI)11:30không xác địnhVietnam AirlinesVN15721
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
TPHCM (SGN)11:35không xác địnhVietnam AirlinesVN72521
Fukuoka (FUK)11:45đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 959
A1 2959
H1 4379
W2 4959
T2
Buôn Ma Thuột (BMV)11:50đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1602T1
Dong Hoi (VDH)11:55đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1590T1
Đà Nẵng (DAD)12:00đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 162
K6 3162
T1
Seoul (ICN)12:05đã hạ cánhAsiana AirlinesOZ729T2
Kuala Lumpur (KUL)12:10đã hạ cánh
Malaysia Airlines
SriLankan Airlines
KLM
Qatar Airways
Oman Air
Firefly
MH 752
UL 2752
KL 3968
QR 5504
WY 5623
FY 7456
T2
TPHCM (SGN)12:15đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 210
K6 3210
T1
Quảng Châu (CAN)12:20đã hạ cánh
Shenzhen Airlines
Air China LTD
ZH 8021
CA 3841
21
Osaka (KIX)12:20đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 939
A1 2939
H1 4446
W2 4939
JL 5019
T2
TPHCM (SGN)12:20đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 130
A1 2130
W2 4130
H1 4421
JL 5751
T1
Cần Thơ (VCA)12:20đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1200T1
Singapore (SIN)12:25đã hạ cánh
Scoot
Singapore Airlines
TR 300
SQ 8552
T2
Fukuoka (FUK)12:30đã hạ cánh
Vietnam Airlines
ANA
VN 357
NH 9721
T2
Seoul (ICN)12:30đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 417
KE 5683
T2
Ðà Lạt (DLI)12:35đã hạ cánhBamboo AirwaysQH1422T1
Bắc Kinh (PEK)12:35đã hạ cánh
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 741
ZH 1999
23
Nagoya (NGO)12:45đã hạ cánh
Vietnam Airlines
ANA
VN 347
NH 9719
T2
Luân Đôn (LHR)12:50đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 56
K6 3056
T2
Đà Nẵng (DAD)13:00không xác định
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 166
K6 3166
T1
Tokyo (NRT)13:05đã hạ cánh
Vietnam Airlines
ANA
VN 311
NH 9715
T2
Tokyo (NRT)13:05đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 933
A1 2933
H1 4165
W2 4933
T2
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Busan (PUS)13:10đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Korean Air
VN 427
KE 5685
T2
TPHCM (SGN)13:10đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 132
A1 2132
W2 4132
H1 4218
T1
Dubai (DXB)13:15đã hạ cánh
Emirates
Gulf Air
TAP Air Portugal
Air Canada
EK 394
GF 5408
TP 6746
AC 7604
2
TPHCM (SGN)13:15đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 246
K6 3246
T1
Osaka (KIX)13:20đã hạ cánh
Vietnam Airlines
ANA
VN 335
NH 9717
T2
Đà Nẵng (DAD)13:25đã hạ cánhBamboo AirwaysQH104T1
Seoul (ICN)13:35đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 961
A1 2961
H1 4126
W2 4961
T2
TPHCM (SGN)13:35đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 170
A1 2170
W2 4170
T1
Bangkok (BKK)13:55đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
KLM
Bangkok Airways
Finnair
El Al
VN 610
K6 3610
KL 4076
PG 4281
AY 6253
LY 8241
2
Đà Nẵng (DAD)13:55đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
Jet Linx Aviation
VJ 512
A1 2512
H1 4072
W2 4512
JL 5770
T1
Điện Biên Phủ (DIN)13:55đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 598
A1 2598
H1 4403
W2 4598
T1
Doha (DOH)14:00đã hạ cánh
Qatar Airways
Iberia
British Airways
LATAM Airlines
Royal Air Maroc
Oman Air
JetBlue Airways
Finnair
American Airlines
QR 976
IB 2438
BA 4490
LA 5275
AT 5720
WY 6089
B6 6576
AY 6679
AA 8297
T2
Kuala Lumpur (KUL)14:05đã hạ cánhBatik AirID571T2
Phu Quoc (PQC)14:05đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1236T1
TPHCM (SGN)14:15đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Cambodia Angkor Air
VN 212
K6 3212
T1
TPHCM (SGN)14:20đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 172
A1 2172
W2 4172
T1
Nha Trang (CXR)14:30đã hạ cánhVietnam AirlinesVN1552T1
Hạ Môn (XMN)14:40đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Vietnam Airlines
MF 869
VN 3533
T25
Quảng Châu (CAN)14:45đã hạ cánh
China Southern Airlines
Vietnam Airlines
CZ 8315
VN 3509
T26
Huế (HUI)14:45đã hạ cánh
VietJet Air
FlexFlight
VJ 566
A1 2566
H1 4096
W2 4566
T1
Quy Nhơn (UIH)14:50đã hạ cánh
Vietnam Airlines
Air France
VN 1622
AF 9197
T1