logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Qingdao Airport, Thanh Đảo (TAO, ZSQD)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Qingdao Airport, Thanh Đảo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Trường Xuân (CGQ)21:05đã hạ cánh
Juneyao Airlines
China Southern Airlines
Air China LTD
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
Air China LTD
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
HO 1076
CZ 266
CA 3210
MU 3631
ZH 5040
MF 7739
CZ 266
CA 3210
MU 3631
ZH 5040
MF 7739
114
Thái Nguyên (TYN)21:05đã hạ cánh
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4924
ZH 2776
TV 3288
CA 4874
G5 8400
111
Thành Đô (CTU)21:15đã hạ cánh
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Juneyao Airlines
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
3U 8935
MU 3535
MF 5639
HO 5910
EU 7109
CZ 9639
112
Vũ Hán (WUH)21:15đã lên lịchSuparna AirlinesY87582114
Trường Sa (CSX)21:20đang trên đườngHainan AirlinesHU76631
Thượng Hải (PVG)21:20đã hạ cánhChina Southern AirlinesCZ6226115
Hải Khẩu (HAK)21:25đã lên lịch
Beijing Capital Airlines
Hainan Airlines
JD 5935
HU 5045
113
Hohhot (HET)21:25đã hạ cánhChina Eastern AirlinesMU649217
Quý Dương (KWE)21:35đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6236115
Bắc Kinh (PEK)21:35đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Air New Zealand
Shandong Airlines
Air Canada
United Airlines
CA 1525
ZH 1525
NZ 3927
SC 5065
AC 6653
UA 7591
110
Thượng Hải (PVG)21:40đang trên đường
Juneyao Airlines
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Xiamen Airlines
HO 1115
MU 3704
ZH 5065
MF 7764
114
Trương Gia Giới (DYG)21:45đang trên đườngQingdao AirlinesQW992016
Cáp Nhĩ Tân (HRB)
21:50
21:54
đang trên đường
bị trì hoãn
West Air (China)PN6276115
Hàng Châu (HGH)21:55đang trên đườngSF AirlinesO371701
Thượng Hải (SHA)21:55đang trên đường
China Eastern Airlines
Juneyao Airlines
MU 5523
HO 5522
18
Trùng Khánh (CKG)22:00đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4840
ZH 2732
TV 3244
G5 6560
110
Nam Xương (KHN)22:00đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU696817
Vũ Hán (WUH)22:05đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4868
ZH 2754
TV 3266
CA 4802
G5 6572
111
Trùng Khánh (CKG)
22:10
22:24
đang trên đường
bị trì hoãn
Sichuan Airlines
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
China Southern Airlines
3U 8151
MU 3387
MF 5431
G5 8687
CZ 9431
115
Dalian (DLC)22:15đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4742
ZH 2680
TV 3190
CA 4792
G5 6528
110
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hàng Châu (HGH)22:15đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4764
ZH 2692
TV 3202
G5 6516
19
Cáp Nhĩ Tân (HRB)22:15đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4752
ZH 2688
TV 3198
CA 4768
G5 6532
111
Vô Tích (WUX)22:25đã lên lịch
Juneyao Airlines
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Shenzhen Airlines
Sichuan Airlines
HO 2010
CZ 36
MU 3919
ZH 5268
3U 5556
113
Ngân Xuyên (INC)22:30đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 6166
MF 3745
18
Thượng Hải (PVG)22:30đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4606
ZH 2632
TV 3142
G5 6474
19
Bắc Kinh (PEK)22:35đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4652
ZH 2636
TV 3146
G5 6482
110
Trường Xuân (CGQ)22:40đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU645617
Thẩm Dương (SHE)22:45đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU640618
Trường Sa (CSX)22:55đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 6408
MF 3823
17
Dalian (DLC)22:55đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4730
ZH 2674
TV 3184
G5 6508
19
Ninh Ba (HSN)22:55đã lên lịch
Qingdao Airlines
China Southern Airlines
QW 9842
CZ 7936
16
Trịnh Châu (CGO)23:00đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4858
ZH 2746
TV 3258
CA 4848
G5 8378
110
Thâm Quyến (SZX)23:05đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4686
ZH 2656
TV 3166
G5 6496
111
Quảng Châu (CAN)23:10đã lên lịch
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4676
ZH 2650
TV 3160
CA 4752
G5 6502
19
Bạch Sơn (TNH)23:15đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU694818
Hợp Phì (HFE)23:20đã lên lịchShandong AirlinesSC4886110
Thẩm Dương (SHE)23:20đã lên lịchShandong AirlinesSC4716111
Bangkok (BKK)
23:25
00:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Qingdao AirlinesQW989811
Ninh Ba (NGB)23:25đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU524417
Yun Cheng (YCU)23:30đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU906018
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Hạ Môn (XMN)23:35đã lên lịchXiamen AirlinesMF8525114
Quảng Châu (CAN)23:40đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3715113
Trùng Khánh (CKG)23:40đã lên lịchShandong AirlinesSC4844110
Dalian (DLC)23:40đã lên lịchShandong AirlinesSC473819
Seoul (ICN)23:40đã lên lịchShandong AirlinesSC462012
Trường Sa (CSX)23:45đã lên lịchXiamen AirlinesMF8310115
Thượng Hải (PVG)23:50đã lên lịchShandong AirlinesSC4604111
Thẩm Dương (SHE)23:50đã lên lịchShandong AirlinesSC4720110
Seoul (ICN)23:55đã lên lịchQingdao AirlinesQW990211
Thượng Hải (SHA)23:55đã lên lịchShandong AirlinesSC4656110
Hàng Châu (HGH)00:05đã lên lịchShandong AirlinesSC4776111
Nam Kinh (NKG)00:05đã lên lịchChina Postal AirlinesCF90461
Tế Nam (TNA)00:05đã lên lịchChina Postal AirlinesCF90471
Phúc Châu (FOC)00:10đã lên lịchShandong AirlinesSC4912110
Hàng Châu (HGH)00:10đã lên lịchShandong AirlinesSC477019
Ôn Châu (WNZ)00:10đã lên lịchShandong AirlinesSC48101
Cáp Nhĩ Tân (HRB)00:15đã lên lịchQingdao AirlinesQW979416
Ninh Ba (NGB)00:15đã lên lịchShandong AirlinesSC489819
Seoul (ICN)00:20đã lên lịchShandong AirlinesSC461812
Tây An (XIY)00:20đã lên lịchShandong AirlinesSC4812110
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Cáp Nhĩ Tân (HRB)00:25đã lên lịchQingdao AirlinesQW987016
Trường Sa (CSX)00:30đã lên lịchShandong AirlinesSC4876111
Thượng Hải (PVG)00:30đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU552118
Thẩm Dương (SHE)00:35đã lên lịchQingdao AirlinesQW978016
Trường Sa (CSX)00:45đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD53661
Vũ Hán (WUH)00:45đã lên lịchShandong AirlinesSC486419
Trường Xuân (CGQ)00:50đã lên lịchQingdao AirlinesQW979016
Hải Khẩu (HAK)00:50đã lên lịchChina Eastern AirlinesMU654618
Hàng Châu (HGH)00:50đang trên đườngChina Postal AirlinesCF90531
Tokyo (NRT)00:55đã lên lịchANANH84271
Dalian (DLC)01:15đã lên lịchChina Postal AirlinesCF91291
Tây An (XIY)01:20đã lên lịchShandong AirlinesSC4968110
Los Angeles (LAX)01:23bị hủyIsles Of Scilly Skybus5Y45471
Côn Minh (KMG)01:35đã lên lịchShandong AirlinesSC4818111
Los Angeles (LAX)02:00đang trên đườngAtlas Air5Y45471