logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu (HGH, ZSHC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Dalian (DLC)20:00đã hạ cánh
Dalian Airlines
Shenzhen Airlines
|ZH4963423
Thạch Gia Trang (SJW)20:00đã hạ cánh
Hebei Airlines
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
NS 3212
MF 7005
CZ 9755
3B11
Quảng Châu (CAN)20:05bị hủy
Shenzhen Airlines
Air China LTD
Juneyao Airlines
Shandong Airlines
ZH 9981
CA 3605
HO 5198
SC 9181
3
Dali City (DLU)
20:05
21:15
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern AirlinesMU96973B08
Thâm Quyến (SZX)20:05đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1734
ZH 1734
423
Xingyi (ACX)
20:10
21:05
đang trên đường
bị trì hoãn
Okay AirwaysBK29513B9
Osaka (KIX)20:10đã hạ cánhLoong AirGJ8078426
Singapore (SIN)
20:10
21:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Xiamen AirlinesMF864429
Trùng Khánh (CKG)20:15đang trên đườngSF AirlinesO369033
Thành Đô (CTU)
20:15
20:54
đang trên đường
bị trì hoãn
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1764
ZH 1764
423
Thành Đô (CTU)
20:15
20:56
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
MU 6375
MF 3808
3U 5327
3B08
Quảng Châu (CAN)20:20đã lên lịchChina Southern AirlinesCZ3801420
Nha Trang (CXR)20:20đã hạ cánhVietnam AirlinesVN492326
Trùng Khánh (CKG)
20:25
20:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Air China LTD
Shenzhen Airlines
Shandong Airlines
CA 1762
ZH 1762
SC 5118
421
Ma Cao (MFM)20:25đã lên lịchXiamen AirlinesMF8720429
Beijing (PKX)20:25đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU96683B10
Thâm Quyến (SZX)20:25đang trên đườngSF AirlinesO369783
Quảng Châu (CAN)20:30đã lên lịch
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8382
3U 2304
GJ 3504
CZ 4304
MU 4770
NS 8378
G5 9116
3B10
Bắc Kinh (PEK)20:30đã hạ cánh
Hainan Airlines
Guangxi Beibu Gulf Airlines
HU 7677
GX 7677
3B06
Thâm Quyến (SZX)20:30đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6547418
Cáp Nhĩ Tân (HRB)20:35đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ8635419
Singapore (SIN)20:35đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU898428
Tây An (XIY)20:35đang trên đườngSF AirlinesO369534
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Quảng Châu (CAN)20:40đang trên đườngHainan AirlinesHU73613B06
Kuala Lumpur (KUL)
20:40
22:58
đang trên đường
bị trì hoãn
China Eastern Airlines
Shanghai Airlines
MU 5096
FM 3060
424
(LHW)20:40đang trên đườngChina Eastern AirlinesMU24463B08
Kota-Kinabalu (BKI)20:45đang trên đườngAirAsiaAK1574425
Thẩm Dương (SHE)20:45đã hạ cánh
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8060
3U 2030
GJ 3230
CZ 4029
MU 4614
NS 6060
G5 9074
3B12
Xiangfan (XFN)20:45đang trên đường
Loong Air
Tibet Airlines
Hainan Airlines
China Southern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
GJ 8886
TV 2194
HU 2886
CZ 4850
MF 5916
G5 6392
3B06
Côn Minh (KMG)20:50đang trên đườngSF AirlinesO369433
Thiên Tân (TSN)20:50đang trên đường
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8192
3U 2142
GJ 3342
CZ 4142
MU 4682
NS 8174
G5 9042
3B11
Thâm Quyến (ZUH)20:50đã lên lịchDonghai AirlinesDZ63213B10
Côn Minh (KMG)20:55đang trên đườngYTO Cargo AirlinesYG91173
Quý Dương (KWE)
20:55
21:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8468
3U 2374
GJ 3574
CZ 4374
MU 4800
NS 8458
G5 9136
3B11
Thanh Đảo (TAO)20:55đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 4775
ZH 2701
TV 3211
CA 4809
G5 8363
3B09
Yên Đài (YNT)20:55đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 8502
ZH 4796
423
Bangkok (BKK)21:00đang trên đườngVietJet AirVJ3536426
Thành Đô (CTU)21:00đang trên đường
Sichuan Airlines
Loong Air
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
China Express Air
Chengdu Airlines
China Southern Airlines
3U 8917
GJ 3177
MU 3527
MF 5631
G5 6237
EU 7101
CZ 9631
416
Thành Đô (CTU)21:00bị hủy
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 4533
ZH 4563
423
Quý Dương (KWE)21:00đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ6697417
Thâm Quyến (SZX)21:00đang trên đườngYTO Cargo AirlinesYG91024
Beijing (PKX)21:05đang trên đường
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 5458
MF 3581
3B09
Thiên Tân (TSN)
21:05
21:07
đang trên đường
bị trì hoãn
Beijing Capital AirlinesJD59023B6
Bắc Kinh (PEK)21:10đang trên đường
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1726
ZH 1726
422
Yên Đài (YNT)21:10đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
Air China LTD
China Express Air
SC 7639
ZH 2803
TV 3321
CA 4863
G5 6605
3B10
Quảng Châu (CAN)21:15đã lên lịch
Air China LTD
Shenzhen Airlines
CA 1796
ZH 1796
421
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Trường Xuân (CGQ)21:15đang trên đường
Xiamen Airlines
Sichuan Airlines
Loong Air
China Southern Airlines
China Eastern Airlines
Hebei Airlines
China Express Air
MF 8048
3U 2020
GJ 3220
CZ 4019
MU 4608
NS 6048
G5 9060
3B12
Thanh Đảo (TAO)21:15đang trên đường
Shandong Airlines
Shenzhen Airlines
Tibet Airlines
China Express Air
SC 4769
ZH 2697
TV 3207
G5 6535
3B10
Quảng Châu (CAN)21:20đang trên đườngChina Southern AirlinesCZ3819420
Hạ Môn (JJN)21:20đang trên đườngSF AirlinesO368603
Tam Á (SYX)21:20đã lên lịchBeijing Capital AirlinesJD51353B05
Thâm Quyến (ZUH)21:20bị hủyChina Southern AirlinesCZ55874
Trùng Khánh (CKG)21:35đang trên đường
Sichuan Airlines
Loong Air
Xiamen Airlines
China Southern Airlines
3U 3182
GJ 3022
MF 5050
CZ 9050
416
Singapore (SIN)21:35đang trên đường
Scoot
Singapore Airlines
TR 188
SQ 8316
425
Thâm Quyến (SZX)21:35đã lên lịch
China Eastern Airlines
Xiamen Airlines
MU 6422
MF 3825
3B09
Bắc Kinh (PEK)21:40đang trên đườngSF AirlinesO369224
Tây An (XIY)21:40đang trên đườngAir China LTDCA8506421
Bắc Kinh (PEK)21:45đang trên đườngLoong AirGJ89883B06
Hạ Môn (XMN)21:45đã lên lịchShandong AirlinesSC21153B07
Quảng Châu (CAN)21:50bị hủyLoong AirGJ88603B05
Quảng Châu (CAN)21:50đang trên đường9 Air CoAQ10713B9
Urumqi (URC)21:50đang trên đườngSF AirlinesO371113
Osaka (KIX)21:55đang trên đườngXiamen AirlinesMF8708430
Thanh Đảo (TAO)21:55đang trên đườngSF AirlinesO369343
Tây Ninh (XNN)21:55đang trên đườngLoong AirGJ80743B6