logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Dar Es Salam International Airport, Dar Es Salaam (DAR, HTDA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Dar Es Salam International Airport, Dar Es Salaam

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Zanzibar (ZNZ)16:00đã hạ cánhCoastal AviationCQ1392
Arusha (ARK)16:15đã hạ cánhFlexFlightW21355
Arusha (ARK)16:15đã hạ cánhAuric AirUI615
Arusha (ARK)16:15đã hạ cánhAuric AirUI61501
Dodoma (DOD)16:20đã hạ cánh
Air Tanzania
TC 118
H1 3666
2
Zanzibar (ZNZ)16:20đã hạ cánhAir Excel2
Kigali (KGL)16:30đã hạ cánhRwandAirWB4433
Zanzibar (ZNZ)16:30đã hạ cánhZanAirB41072
Kilimanjaro (JRO)16:40không xác định
Precision Air
Kenya Airways
PW 721
H1 1974
KQ 6721
Nairobi (NBO)16:40đã hạ cánhKenya AirwaysKQ2777
Mafia (MFA)16:45đã hạ cánhFlexFlightW21339
Mafia (MFA)16:45đã hạ cánhAuric AirUI20901
Mafia (MFA)16:45không xác địnhAuric AirUI209
Nairobi (NBO)17:00đã hạ cánhAstral Aviation8V50
Zanzibar (ZNZ)17:05đã hạ cánhAuric AirUI12191
Zanzibar (ZNZ)17:10đã hạ cánhFlexFlightW21349
Zanzibar (ZNZ)17:10không xác địnhAuric AirUI219
Zanzibar (ZNZ)17:15đã hạ cánhCoastal AviationCQ1152
Entebbe (EBB)17:35đã hạ cánhUganda AirlinesUR3213
Addis Ababa (ADD)17:55đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
SriLankan Airlines
Singapore Airlines
Air India
Lufthansa
ET 864
UL 3668
SQ 6084
AI 7556
LH 9689
3C6
Mbeya (MBI)18:55đã hạ cánh
Air Tanzania
TC 106
H1 3647
2
Zanzibar (ZNZ)19:20không xác địnhAir Excel
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Zanzibar (ZNZ)19:50đã hạ cánh
flydubai
Emirates
FZ 1688
EK 2191
3
Nairobi (NBO)20:00đã hạ cánhFanjet Express7F106
Nairobi (NBO)20:00đã hạ cánh
Air Tanzania
TC 202
H1 3675
3
Zanzibar (ZNZ)20:30đã hạ cánh
Air Tanzania
TC 124
H1 3667
2
Nairobi (NBO)20:45đã hạ cánh
Kenya Airways
KLM
Precision Air
Air France
Delta Air Lines
British Airways
KQ 487
KL 4131
PW 4487
AF 5504
DL 7556
BA 7717
3
Mwanza (MWZ)
23:00
23:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Air Tanzania
TC 102
H1 3643
2
Paris (CDG)
23:45
23:55
đang trên đường
bị trì hoãn
Air France
KLM
Delta Air Lines
KLM
Delta Air Lines
AF 857
KL 2049
DL 8177
KL 2049
DL 8177
3C6
Kigali (KGL)02:00đã lên lịchRwandAirWB4433
Istanbul (IST)03:35đã lên lịchTurkish AirlinesTK6043
Nairobi (NBO)04:00đã lên lịch
Kenya Airways
KLM
Precision Air
Delta Air Lines
British Airways
KQ 489
KL 4183
PW 4489
DL 7557
BA 7719
3
Zanzibar (ZNZ)04:20đã lên lịch
Oman Air
Qatar Airways
WY 707
QR 4624
3
Zanzibar (ZNZ)04:20đã lên lịch
Oman Air
Etihad Airways
WY 708
EY 5225
3
Addis Ababa (ADD)04:30đã lên lịch
Ethiopian Airlines
Air India
ET 826
AI 7555
3C7
Kilimanjaro (JRO)05:00đã lên lịch
Precision Air
Kenya Airways
PW 717
H1 1902
KQ 6717
2
Kilimanjaro (JRO)05:15đã lên lịch
Air Tanzania
TC 134
H1 3669
2
Mwanza (MWZ)05:15đã lên lịch
Air Tanzania
TC 110
H1 3651
2
Cairo (CAI)05:20đã lên lịch
EgyptAir
Etihad Airways
MS 842
EY 4944
Kigoma (TKQ)05:30đã lên lịch
Air Tanzania
TC 126
H1 3685
2
Dodoma (DOD)05:40đã lên lịch
Precision Air
PW 600
H1 1934
Dodoma (DOD)05:50đã lên lịch
Air Tanzania
TC 108
H1 3649
2
Kalat (KBH)06:00đã lên lịch
Precision Air
PW 467
H1 1959