logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mid-Continent Airport, Wichita (ICT, KICT)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mid-Continent Airport, Wichita

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Atlanta (ATL)17:08đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
Air France
KLM
Korean Air
WestJet
Air France
Virgin Atlantic
KLM
Korean Air
WestJet
DL 2128
AM 3650
AF 5963
KL 6543
KE 6929
WS 7598
AF 2581
VS 4375
KL 6543
KE 6930
WS 8106
02
Thành phố Salt Lake (SLC)17:24đã hạ cánhNetJets Aviation1I110
Dallas (DFW)17:56đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Finnair
AlphaSky
Qantas
Iberia
British Airways
AlphaSky
AA 1813
BA 5154
AY 5731
AS 6661
QF 4385
IB 4533
BA 5352
AS 6661
63
Dodge City (DDC)18:14đã hạ cánhEagleMed
Chicago (ORD)19:09đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
Lufthansa
UA 5713
CM 1399
NZ 2461
AC 4289
NH 7616
LH 8848
9
Dallas (DFW)19:54bị hủy
American Airlines
British Airways
Qantas
Iberia
AlphaSky
Qatar Airways
AA 3337
BA 1983
QF 3036
IB 4161
AS 6660
QR 7770
Minneapolis (MSP)20:08đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 4111
VS 2041
AF 5617
KL 6606
WS 8205
01
Great Bend (GBD)20:27đã hạ cánhMartinaireMRA639
Denver (DEN)20:30đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 396
AC 4203
LH 8904
8
Dodge City (DDC)20:57đã hạ cánhAlpine Air Express5A1521
Garden City (GCK)21:36đã hạ cánhBaron Aviation ServicesBVN7560
Chicago (ORD)21:57đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
Lufthansa
UA 5369
NZ 2463
AC 4005
EK 6261
LH 8736
10
Denver (DEN)22:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN22475
Houston (IAH)22:16đã hạ cánh
United Airlines
Emirates
Air New Zealand
UA 4272
EK 6116
NZ 6369
11
Dallas (DFW)22:27đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Iberia
AlphaSky
AA 3716
BA 1982
IB 4088
AS 6533
73
Chicago (ORD)22:35đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Royal Jordanian
Qatar Airways
AA 3921
BA 5216
RJ 7590
QR 9092
73
Denver (DEN)22:59đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 4712
AC 4219
9
St Louis (STL)23:10đã lên lịchSouthwest AirlinesWN22504
Phoenix (PHX)23:11đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 3225
AS 6209
33
Atlanta (ATL)23:12đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
Korean Air
Air France
KLM
WestJet
DL 2959
VS 2899
AM 3337
KE 3724
AF 5983
KL 6414
WS 6443
02
Dallas (DFW)
23:56
00:54
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
British Airways
Iberia
AlphaSky
AA 2863
BA 1981
IB 4539
AS 4568
6
Newton (TNU)02:42đã lên lịch
Memphis (MEM)05:28đã lên lịchFedExFX1573
St Louis (STL)06:41đã lên lịchUPS Airlines5X672