logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Blagnac Airport, Toulouse (TLS, LFBO)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Blagnac Airport, Toulouse

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Marrakech (RAK)22:20đã hạ cánheasyJetU249721
Palma Mallorca (PMI)22:25không xác địnhLauda EuropeLW4240122
Marrakech (RAK)22:30đã hạ cánhRyanairFR48841B97
Lisboa (LIS)22:40đã hạ cánh
TAP Air Portugal
Azores Airlines
TP 494
S4 8952
122
Lille (LIL)22:50đã hạ cánheasyJetU249021
Paris (CDG)22:55đã hạ cánh
Air France
China Eastern Airlines
Alitalia
Jet Linx Aviation
Aeromexico
Etihad Airways
Korean Air
Air Mauritius
TAROM
AF 7412
MU 1544
AZ 2597
JL 5391
AM 5984
EY 5989
KE 6365
MK 9150
RO 9575
1022
Luân Đôn (LHR)23:00đã hạ cánh
British Airways
American Airlines
Qatar Airways
Malaysia Airlines
BA 376
AA 6797
QR 9722
MH 9900
147
Tenerife (TFS)23:00đã hạ cánhVoloteaV72565144
Amsterdam (AMS)23:05đã hạ cánh
KLM
Kenya Airways
China Eastern Airlines
Air France
KL 1455
KQ 1311
MU 1569
AF 3163
1023
München (MUC)23:05đã hạ cánh
Lufthansa
United Airlines
LH 2222
UA 8911
146
Milan (BGY)23:15đã hạ cánhRyanairFR59801A151
Heraklion (HER)23:25đã hạ cánh
Volotea
Aegean Airlines
V7 2869
A3 3820
145
Bologna (BLQ)07:25đang trên đườngRyanairFR14811121
Nantes (NTE)07:30đã lên lịcheasyJetU247071
Paris (ORY)07:55đã lên lịcheasyJetU248411
Geneva (GVA)08:20đã lên lịcheasyJetU2130911
Madrid (MAD)08:40đã lên lịch
Iberia
Vueling
American Airlines
IB 3072
VY 5045
AA 8588
146
Paris (ORY)08:45đã lên lịchAir FranceAF6102123
Paris (CDG)08:50đã lên lịch
Air France
Alitalia
Aeromexico
Korean Air
Delta Air Lines
AF 7400
AZ 2564
AM 5982
KE 6367
DL 8307
122
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Montréal (YUL)08:55đang trên đường
Air Canada
Lufthansa
United Airlines
AC 878
LH 6753
UA 8494
147
Bastia (BIA)09:25đã lên lịchVoloteaV72960121
Frankfurt am Main (FRA)09:25đã lên lịch
Lufthansa
Ethiopian Airlines
ANA
Air Canada
United Airlines
LH 1094
ET 1621
NH 5418
AC 9017
UA 9388
144
Paris (CDG)09:55đã lên lịch
Air France
China Eastern Airlines
Alitalia
Kenya Airways
Vietnam Airlines
Gol
Etihad Airways
Aeromexico
Delta Air Lines
Air Mauritius
AF 7402
MU 1539
AZ 2568
KQ 3090
VN 3218
G3 5071
EY 5870
AM 5983
DL 8481
MK 9132
123
Paris (ORY)10:15đã lên lịchAir FranceAF6104123
Paris (CDG)10:17đã lên lịchAir FranceAF1
Dublin (DUB)10:20đã lên lịchAer LingusEI532144
Brussels (CRL)10:25đã lên lịchRyanairFR8586145
Luân Đôn (LHR)10:30đã lên lịch
British Airways
Qantas
Qatar Airways
American Airlines
BA 372
QF 3509
QR 5958
AA 6793
146
Istanbul (IST)10:40đã lên lịch
Turkish Airlines
IndiGo
Thai Airways International
TK 1803
6E 4115
TG 9096
147
Amsterdam (AMS)10:45đã lên lịch
KLM
Kenya Airways
China Eastern Airlines
Air France
Delta Air Lines
KL 1449
KQ 1303
MU 1567
AF 3119
DL 9476
146
Paris (ORY)11:35đã lên lịcheasyJetU248431
Luân Đôn (STN)11:40đã lên lịchRyanairFR28115
Bristol (BRS)11:50đã lên lịcheasyJetU249801
Paris (CDG)11:50đã lên lịch
Air France
Alitalia
Aeromexico
Etihad Airways
Delta Air Lines
Air Mauritius
AF 9418
AZ 2636
AM 5922
EY 5995
DL 8701
MK 9136
122
Kerkyra (CFU)11:50đã lên lịch
Volotea
Aegean Airlines
V7 2473
A3 3640
146
Malaga (AGP)12:00đã lên lịchVoloteaV72409121
Lisboa (LIS)12:00đã lên lịch
TAP Air Portugal
Azores Airlines
TP 490
S4 8948
123
Oran (ORN)12:05đã lên lịchAir AlgerieAH1076147