logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Billings Airport (BIL, KBIL)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Billings Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Rock Springs (RKS)15:38đã hạ cánhRevv Aviation
Sidney (SDY)15:43đã hạ cánhCape Air9K75
Sidney (SDY)16:12đã hạ cánhCape Air9K1788
Bozeman (BZN)16:29đã hạ cánhSuburban Air FreightSUB2692
Denver (DEN)17:09đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 4679
AC 4249
LH 7612
A2
Memphis (MEM)18:01đã hạ cánhFedExFX380
Sidney (SDY)18:31đã hạ cánhCape Air9K4
Sheridan (SHR)18:41đã hạ cánhRichland Aviation
Sidney (SDY)19:05đã hạ cánhCape Air9K1776
Butte (BTM)19:06đã hạ cánhAlpine Air Express5A5005
Chicago (PWK)19:42đã hạ cánhNetJets Aviation1I305
Minneapolis (MSP)19:52đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
Korean Air
KLM
DL 1446
VS 3264
AM 3801
KE 3803
KL 7102
A4
Glasgow (GGW)20:36đã hạ cánh
Wolf Point (OLF)20:41đã hạ cánhAlpine Air Express5A5041
Dallas (DFW)20:49đã hạ cánh
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 3937
QF 3161
AS 4038
QR 7715
A3CLM1
Denver (DEN)21:00đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 1884
AC 5231
LH 8758
A21
Thành phố Salt Lake (SLC)23:01đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
KLM
DL 2967
AF 2130
AM 3415
VS 3735
KL 7038
A3
Seattle (SEA)23:05đã hạ cánh
Alaska Airlines
British Airways
Qatar Airways
Korean Air
AS 2367
BA 2961
QR 3332
KE 6233
A1