logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Riga International Airport (RIX, EVRA)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Riga International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Gdansk (GDN)00:50đã hạ cánhRyanairFR6370B15
Antalya (AYT)00:51đã hạ cánhAir BalticBT7720
Gothenburg (GOT)01:05đã hạ cánhRyanairFR3268
Tallinn (TLL)01:08đã hạ cánhAir BalticBT9818
Athens (ATH)02:10đã hạ cánhAegean AirlinesA3774
Antalya (AYT)03:12đã hạ cánhFreebird AirlinesFH867
Hurghada (HRG)03:20đã hạ cánhSkyUp MTU58912
Antalya (AYT)03:21đã hạ cánhFreebird AirlinesFH727
Antalya (AYT)04:51đã hạ cánhFreebird AirlinesFH727
Helsinki (HEL)06:20đã hạ cánhAir BalticBT326
Klaipeda (PLQ)06:20đã hạ cánh
Air Baltic
Alitalia
TAP Air Portugal
Icelandair
Delta Air Lines
Air France
BT 376
AZ 4103
TP 6403
FI 7110
DL 7319
AF 7979
Tallinn (TLL)06:20đã hạ cánh
Air Baltic
Aegean Airlines
Delta Air Lines
Air France
BT 362
A3 3268
DL 7327
AF 7970
Vilnius (VNO)06:20đã hạ cánh
Air Baltic
Aegean Airlines
Delta Air Lines
Air France
BT 350
A3 3267
DL 7329
AF 7989
Helsinki (HEL)08:40đang trên đường
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1071
JL 9337
Berlin (BER)09:10đang trên đườngRyanairFR2599
Vienna (VIE)09:15đang trên đườngLauda EuropeLW747
Helsinki (HEL)09:55đã lên lịchAir BalticBT302
Tallinn (TLL)10:00đã lên lịch
Air Baltic
Alitalia
Icelandair
Air France
BT 312
AZ 4088
FI 7100
AF 7974
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Vilnius (VNO)10:00đã lên lịch
Air Baltic
Alitalia
Icelandair
Air France
BT 342
AZ 4092
FI 7104
AF 7981
Milan (BGY)10:05đang trên đườngRyanair SunRR4714
Stockholm (ARN)10:10đã lên lịch
Air Baltic
SAS
BT 102
SK 9600
Istanbul (IST)10:15đang trên đường
Turkish Airlines
Air Baltic
TK 1757
BT 7441
Leeds (LBA)10:35đã lên lịchRyanairFR2482
Copenhagen (CPH)10:40đã lên lịch
Air Baltic
SAS
BT 132
SK 9608
Oslo (OSL)10:55đã lên lịch
Carpatair
SAS
V3 152
SK 9614
Paris (BVA)11:30đã lên lịchRyanairFR2819
Hamburg (HAM)11:30đã lên lịchAir BalticBT252
Budapest (BUD)11:35đã lên lịchCarpatairV3492
Malmo (MMX)12:47đã lên lịchBraathens RegionalDC914
Amsterdam (AMS)13:10đã lên lịch
Air Baltic
KLM
Delta Air Lines
BT 618
KL 3091
DL 7299
Frankfurt am Main (FRA)13:10đã lên lịch
Lufthansa
Etihad Airways
ANA
United Airlines
Air Canada
LH 890
EY 3794
NH 6054
UA 9192
AC 9343
Warszawa (WAW)13:15đã lên lịch
LOT - Polish Airlines
Air Baltic
El Al
LO 783
BT 5192
LY 9721
Billund (BLL)13:30đã lên lịch
Air Baltic
SAS
BT 148
SK 9624
Helsinki (HEL)13:40đã lên lịchFinnairAY1073
Barcelona (BCN)13:50đã lên lịchRyanairFR3193
Stockholm (ARN)14:00đã lên lịchRyanairFR8447