logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Southwest Florida, Fort Myers (RSW, KRSW)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Southwest Florida, Fort Myers

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Oxford (UOX)20:01đã hạ cánhflyExclusive
Boston (BOS)20:04đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
DL 1224
AF 2699
KE 3925
C8
Newport News (PHF)20:15bị hủyNetJets Aviation1I902
Pittsburgh (PIT)20:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4063B2
Cincinnati (LUK)20:21đã hạ cánhflyExclusive
Thành phố New York (JFK)20:24đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Etihad Airways
Turkish Airlines
B6 2129
HA 2042
QR 4071
EI 5330
JL 5936
EY 8263
TK 8989
D810
Detroit (DTW)20:44đã hạ cánhSpirit AirlinesNK373D4
Detroit (DTW)21:04đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Air France
WestJet
DL 1305
VS 3345
KL 5696
AF 5756
WS 8496
C6
Cincinnati (LUK)21:16đã hạ cánhflyExclusive
Houston (IAH)21:30đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 1663
AC 4828
B73
Chicago (ORD)21:58đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
UA 1338
LX 3328
AC 3429
C33
Seattle (SEA)22:00đã hạ cánhAlaska AirlinesAS418B5
Atlanta (ATL)22:17đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
Air France
WestJet
Korean Air
DL 2607
VS 3180
AM 3370
KL 5266
AF 5919
WS 6940
KE 7015
C8
Baltimore (BWI)22:35đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2625B9
Indianapolis (IND)22:40đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2564B6
Charlotte (CLT)22:42đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AA 2921
BA 1810
D5
Minneapolis (MSP)22:45đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
DL 1749
AF 2263
VS 3506
KL 6626
WS 7229
C9
Dallas (DFW)22:51đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Finnair
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2474
BA 2468
AY 4289
QF 4379
AS 4511
QR 7822
D3
St Louis (STL)23:00đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4956B2
Thành phố New York (EWR)23:29đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 2396
AC 3198
LH 7794
B33
Atlanta (ATL)23:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4050B8
Denver (DEN)23:41đã hạ cánhUnited AirlinesUA1167C73
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Nashville (BNA)23:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4841B4
Fort Lauderdale (FLL)23:53không xác địnhAitheras Aviation Group
Chicago (MDW)23:55đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN5357B1
Charlotte (CLT)00:17đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AA 2486
BA 1808
D1
Atlanta (ATL)00:33đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
Aeromexico
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 1217
KE 3663
AM 4353
VS 5243
AF 5856
KL 7030
WS 7925
C4
Memphis (MEM)06:26đã lên lịchFedExFX1465
Louisville (SDF)06:40đã lên lịchUPS Airlines5X1348
Orlando (ORL)07:34đã lên lịchNorthern Jet Management
Thành phố Atlantic (ACY)08:07đã lên lịchSpirit AirlinesNK342D2
Charlotte (CLT)09:24đã lên lịchAmerican AirlinesAA1935D39
Indianapolis (IND)09:30đã lên lịchSouthwest AirlinesWN759B2
Pittsburgh (PIT)09:40đã lên lịchSouthwest AirlinesWN2978B4
Boston (BOS)09:42đã lên lịch
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
TAP Air Portugal
Icelandair
B6 265
HA 2223
TP 4375
FI 7949
D610
Cleveland (CLE)09:42đã lên lịchFrontier AirlinesF91544B713
Cleveland (CLE)09:46đã lên lịchUnited AirlinesUA332C5
Thành phố New York (JFK)09:55đã lên lịch
JetBlue Airways
Singapore Airlines
Qatar Airways
TAP Air Portugal
B6 1529
SQ 1501
QR 4041
TP 4379
D810
Detroit (DTW)09:56đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Korean Air
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 2208
AF 2992
KE 3853
VS 4622
AM 4636
KL 5332
WS 7560
C6
Thành phố New York (EWR)10:04đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 1268
AC 3199
C3
Milwaukee (MKE)10:04đã lên lịchJet OUT
St Louis (STL)10:05đã lên lịchSouthwest AirlinesWN4064B6
Atlanta (ATL)10:08đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
DL 1089
WS 7920
C8