logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Ben Gurion, Tel Aviv Yafo (TLV, LLBG)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Ben Gurion, Tel Aviv Yafo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Luân Đôn (LHR)22:00đã hạ cánhEl AlLY3163
Frankfurt am Main (FRA)22:05đã hạ cánh
Lufthansa Cargo
Lufthansa
GE C8290
LH 8291
3
Larnaca (LCA)22:15đã hạ cánhTus AirwaysU81023
Larnaca (LCA)22:15đã hạ cánh3
Athens (ATH)22:30đã hạ cánhEl AlLY5463
Dubai (DXB)22:35đã hạ cánh
flydubai
Emirates
FZ 1625
EK 2450
3
Addis Ababa (ADD)22:40đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
El Al
ET 414
LY 8806
3
Matxcơva (DME)22:45chuyển hướngRed WingsWZ173
Paphos (PFO)23:10đã hạ cánhEl AlLY51383
Los Angeles (LAX)23:20đã hạ cánh
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
Aeromexico
LY 106
B6 6464
DL 7445
AM 7861
3
Bucharest (OTP)23:20đã hạ cánhTAROMRO21533
Barcelona (BCN)23:25chuyển hướngBlue Bird AirwaysBZ2513
Dubai (DXB)23:30đã hạ cánh
flydubai
Emirates
FZ 1807
EK 2345
3
Bangkok (BKK)23:35đã hạ cánh
El Al
Vietnam Airlines
Thai Airways International
Qantas
LY 84
VN 3295
TG 4585
QF 5019
3
Berlin (BER)23:40chuyển hướngBlue Bird AirwaysBZ2713
Budapest (BUD)23:40chuyển hướngIsrair Airlines6H7263
Budapest (BUD)23:46đã hạ cánh3
Athens (ATH)23:59chuyển hướngBlue Bird AirwaysBZ7033
Hồng Kông (HKG)23:59đã hạ cánhC.A.L. Cargo Airlines5C8523
Berlin (BER)00:05đã hạ cánhIsrair Airlines6H2523
Paris (CDG)00:10chuyển hướng
El Al
SAS
Air France
Aeromexico
LY 328
SK 3162
AF 7074
AM 7890
3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Larnaca (LCA)00:20đã hạ cánhEl AlLY51343
Larnaca (LCA)00:25không xác địnhIsrair Airlines6H5863
Tbilisi (TBS)00:35chuyển hướngArkia Israeli AirlinesIZ4183
München (MUC)00:40đã hạ cánhEl AlLY3523
Athens (ATH)00:45đã hạ cánhEl AlLY5443
Barcelona (BCN)00:45đã hạ cánhArkia Israeli AirlinesIZ2723
Dubai (DXB)00:55đã hạ cánhArkia Israeli AirlinesIZ6043
Larnaca (LCA)00:55đã hạ cánhArkia Israeli AirlinesIZ11623
Bucharest (OTP)00:55chuyển hướngEl AlLY5723
Debrecen (DEB)01:35đã hạ cánhKlasJet3
Larnaca (LCA)01:45không xác địnhTus AirwaysU87363
Athens (ATH)02:00đã hạ cánhAegean AirlinesA39283
Vienna (VIE)02:00đã hạ cánhEl AlLY3643
Larnaca (LCA)02:10không xác địnhASL Airlines Belgium3V18453
Nice (NCE)02:10đã hạ cánh
El Al
Air France
LY 224
AF 6174
3
Zürich (ZRH)02:10đã hạ cánh
El Al
SAS
LY 344
SK 3190
3
Roma (FCO)02:15đã hạ cánh
El Al
SAS
Aerolineas Argentinas
TAP Air Portugal
LY 384
SK 3166
AR 7874
TP 8897
3
Tbilisi (TBS)02:15đã hạ cánhIsrair Airlines6H8923
Tokyo (NRT)02:30đã hạ cánhEl AlLY923
Praha (PRG)02:30đã hạ cánhElectra Airways3E282342
Amsterdam (AMS)03:05đã hạ cánh
El Al
SAS
Aeromexico
LY 336
SK 3152
AM 7850
3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Praha (PRG)03:05đã hạ cánhEl AlLY2524341
Larnaca (LCA)03:10đã hạ cánh
Lufthansa
Brussels Airlines
United Airlines
LH 690
SN 7169
UA 9122
3
Tbilisi (TBS)
03:15
05:59
đang trên đường
bị trì hoãn
El AlLY51103
Luân Đôn (LTN)03:35chuyển hướngEl AlLY3143
Budapest (BUD)03:40đã hạ cánhEl AlLY23683
Milan (MXP)03:40chuyển hướng
El Al
SAS
TAP Air Portugal
LY 388
SK 3180
TP 8901
3
Barcelona (BCN)03:45chuyển hướng
El Al
Iberia
LY 392
IB 2391
3
Warszawa (WAW)03:50đã hạ cánh
LOT - Polish Airlines
El Al
LO 151
LY 9256
3
Addis Ababa (ADD)04:00chuyển hướng
Ethiopian Airlines
El Al
ET 404
LY 8804
3
Vienna (VIE)04:00đã hạ cánhAustrianOS8593
Thành phố New York (JFK)04:30đã hạ cánh
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
Aeromexico
LY 4
B6 6454
DL 7427
AR 7854
AM 7858
3
Madrid (MAD)04:30đã hạ cánh
El Al
Iberia
Aerolineas Argentinas
Aeromexico
LY 398
IB 2397
AR 7870
AM 7878
3
Praha (PRG)04:35đã hạ cánh
SmartWings
Eurowings
CSA
Israir Airlines
QS 1286
EW 3010
OK 5288
6H 7768
343
Luân Đôn (LHR)05:05chuyển hướng
El Al
SAS
Aeromexico
LY 318
SK 3174
AM 7876
3
Debrecen (DEB)05:20chuyển hướngIsrair Airlines6H7303
Lisboa (LIS)05:45đã hạ cánh
El Al
TAP Air Portugal
LY 376
TP 8913
3
Paris (CDG)06:05đang trên đường
El Al
SAS
Air France
LY 1326
SK 3156
AF 7066
3
Debrecen (DEB)
06:45
06:58
đang trên đường
bị trì hoãn
KlasJet3
Larnaca (LCA)06:48đã lên lịchIsrair Airlines6H9943
Thành phố New York (EWR)06:55đang trên đường
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
LY 28
B6 6484
DL 7444
3
Thành phố New York (JFK)08:00đang trên đường
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
LY 10
B6 6480
DL 7447
3
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Hành lý
Nairobi (NBO)08:00đang trên đườngAstral Aviation8V3013
Mikonos (JMK)08:30đã lên lịchVistaJet3
Larnaca (LCA)08:47đã lên lịch3
Thành phố New York (EWR)08:55bị hủyUnited AirlinesUA843
Dubai (DXB)09:00đang trên đường
flydubai
Emirates
FZ 1549
EK 2369
3
Miami (MIA)09:00đang trên đường
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
LY 18
B6 6468
DL 7438
AR 7850
3
Budapest (BUD)09:50đã lên lịchWizz AirW623253
Thành Đô (CTU)10:15đang trên đườngSichuan Airlines3U37793
Köln (CGN)10:23đã lên lịchASL Airlines IrelandAG19063
Sochi (AER)10:25đã lên lịchAerosucreA450253
Larnaca (LCA)10:30đã lên lịchEl AlLY51323
Katowice (KTW)10:40đã lên lịchWizz AirW612833
Athens (ATH)10:45đã lên lịchArkia Israeli AirlinesIZ2123
Leipzig-Halle (LEJ)10:45đã lên lịchDHL AirD03
Thành phố New York (JFK)10:55đang trên đường
El Al
JetBlue Airways
Delta Air Lines
Aerolineas Argentinas
Aeromexico
LY 2
B6 6450
DL 7425
AR 7852
AM 7868
3
Larnaca (LCA)11:55đã lên lịchTus AirwaysU81083
Larnaca (LCA)11:55đã lên lịch3
Larnaca (LCA)12:00đã lên lịchArkia Israeli AirlinesIZ11623
Abu Dhabi (AUH)12:05đã lên lịch
Etihad Airways
El Al
EY 593
LY 9600
3
Thessaloniki (SKG)12:05đã lên lịchKlasJet3
Tashkent (TAS)12:05đã lên lịchUzbekistan AirwaysHY3013